13 tháng 8 2024

Cây cầu dài nhất thế giới.

Cầu Hồ Pontchartrain là cây cầu liên tục dài nhất thế giới bắc qua mặt nước, dài 38,35 km và có khoảng 9.500 trụ bêtông.

Cầu Hồ Pontchartrain dài 38,35 km. Ảnh: Mark Runde

Những năm 1940 và 1950, thành phố New Orleans, bang Louisiana, Mỹ, phát triển bùng nổ nhưng đường vào thành phố bị hồ nước cản trở. Để đến New Orleans từ bờ bắc, người ta phải lái xe qua một quãng đường dài và tốn thời gian. Do đó, Ủy ban Đường cao tốc Greater New Orleans được thành lập để xây dựng Cầu Hồ Pontchartrain.

Cây cầu là một sự thành công lớn, mang lại lợi ích cho dân cư cả hai bên bờ hồ khi thời gian đi lại giảm đáng kể. Công trình cũng cung cấp lối đi cho khách du lịch ở New Orleans ghé thăm nhà hàng và cửa hàng bán lẻ ở bờ phía bắc.

Cầu Hồ Pontchartrain Pontchartrain thực chất gồm hai cầu chạy song song nhau. Cầu hướng nam gồm hai làn xe, mở cửa lần đầu tiên vào ngày 30/8/1956, trong khi cầu hướng bắc với thiết kế tương tự hoàn thành vào năm 1969. Dù có kích thước đồ sộ, quá trình xây dựng cầu chỉ diễn ra trong 14 tháng với các phương pháp dây chuyền lắp ráp và sản xuất hàng loạt. Thực tế, đây cũng là lần đầu tiên những phương pháp xây dựng này được áp dụng với một cây cầu.

Cầu hướng nam gồm 2.246 nhịp, rộng khoảng 8,5 m và dài 17 m, trong khi cầu hướng bắc có 1.506 nhịp, rộng 8,5 m và dài 25,6 m. Các nhịp bao gồm dầm bêtông cốt thép dự ứng lực đúc liền (mọi thành phần được đúc đồng thời cùng nhau), lan can và sàn cầu. Nhịp ở cả cầu hướng bắc lẫn hướng nam đều được chống đỡ bởi các trụ bêtông đúc sẵn dài trung bình 27,4 m.

Khi đi vào hoạt động, Cầu Hồ Pontchartrain giữ Kỷ lục Thế giới Guinness về cây cầu dài nhất thế giới bắc qua mặt nước, nhưng danh hiệu này bị thách thức vào năm 2011 khi Cầu vịnh Giao Châu Thanh Đảo dài 41,58 km khánh thành tại Trung Quốc. Những tranh cãi xung quanh hai cây cầu khiến tổ chức Kỷ lục Thế giới Guinness tạo ra hai hạng mục riêng biệt. Cầu Hồ Pontchartrain trở thành cầu liên tục dài nhất thế giới bắc qua mặt nước, trong khi Cầu vịnh Giao Châu Thanh Đảo là cầu tổng hợp dài nhất.

Thu Thảo (Theo IFL Science)





Tu viện Holy Trinity, nằm chênh vênh trên một trong những cột đá sa thạch cao vút của Meteora, Hy Lạp, là minh chứng cho sự kết hợp tuyệt vời giữa thiên nhiên và tâm linh. Được thành lập vào thế kỷ 15, tu viện này là một trong những điểm đến kỳ vĩ nhất trong số sáu tu viện hoạt động tại Meteora. Nó như một ngọn hải đăng của đức tin, lơ lửng giữa trời và đất, nơi mà những bức tường đá hòa quyện với vách núi, tạo nên một sự hiện diện gần như thoát tục.

Cuộc hành trình đến Tu viện Holy Trinity tựa như một cuộc hành hương. Sau khi leo lên gần 140 bậc thang được khắc vào đá, du khách sẽ được chiêm ngưỡng một khung cảnh toàn cảnh trải dài trên đồng bằng Thessaly, mang đến tầm nhìn ngoạn mục như chạm tới bầu trời. Kiến trúc của tu viện, mặc dù khiêm tốn, lại chứa đựng ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Bên trong, những bức bích họa với màu sắc đậm nét trang trí các bức tường, miêu tả các cảnh từ Kinh Thánh và cuộc sống của các vị thánh, tỏa ra một cảm giác về sự tận tâm vượt thời gian.
Tu viện Holy Trinity không chỉ là một nơi thờ phượng; nó là biểu tượng sống động của sự kiên cường và đức tin. Nó đại diện cho truyền thống tu viện của Giáo hội Chính Thống giáo Đông phương, nơi mà các tu sĩ đã sống trong cô lập, cầu nguyện và suy ngẫm qua nhiều thế kỷ. Bất chấp vị trí xa xôi và những thách thức do độ cao lớn mang lại, tu viện đã tồn tại qua thời gian, đứng vững như một người bảo vệ thầm lặng trên cảnh quan Meteora.
Thăm Tu viện Holy Trinity là một trải nghiệm vượt lên cả cuộc hành trình thể chất. Đó là một bước vào thế giới nơi cái thiêng liêng như gần kề, nơi sự tĩnh lặng của núi rừng và những lời thì thầm của lịch sử mời gọi suy ngẫm sâu sắc. Đối với những ai tìm kiếm sự an ủi tâm linh và sự kết nối với vẻ đẹp phi thường của Meteora, tu viện này mang lại một cuộc gặp gỡ hiếm hoi và không thể nào quên với cái thiêng liêng.


Porto Flavia, nằm nép mình bên bờ biển gần Nebida trong vùng Iglesias của Sardinia, Ý, là một kỳ quan kiến trúc giữa thiên nhiên hùng vĩ của Nam Sardinia. Được xây dựng trong giai đoạn 1923–1924, Porto Flavia không chỉ là một cảng biển, mà còn là một biểu tượng của sự giao thoa giữa sức mạnh kỹ thuật và vẻ đẹp tự nhiên. Đây là trung tâm sản xuất khoáng sản của Masua, một khu vực nằm ở bờ tây của vùng Iglesiente Sardinia, nơi mà các mỏ khoáng sản quý giá của đảo đã được khai thác từ hàng thế kỷ trước.
Cảng này được đặt tên theo Flavia Vecelli, con gái của kỹ sư và nhà thiết kế cảng Cesare Vecelli. Porto Flavia không chỉ mang tên của một người con gái, mà còn mang trong mình niềm tự hào và tình yêu của một người cha đã dành cả tâm huyết để tạo nên một công trình kỳ vĩ. Vào thời điểm hoàn thành, Porto Flavia đã được ca ngợi như một thành tựu kỹ thuật phi thường, một điểm nhấn nổi bật giữa thiên nhiên hoang sơ và hiểm trở của Sardinia.
Những đặc điểm độc đáo của Porto Flavia khiến nó trở thành một trong những cảng biển có một không hai trên thế giới. Cảng được xây dựng bằng cách khoét vào lòng núi, tạo ra một hệ thống hầm mỏ và hầm hàng độc đáo, nơi mà các tàu biển có thể cập bến ngay tại vách đá để vận chuyển khoáng sản trực tiếp. Kỹ thuật này không chỉ giúp giảm thời gian vận chuyển, mà còn bảo vệ thiên nhiên xung quanh khỏi những tác động của các hoạt động công nghiệp.
Khi đứng tại Porto Flavia, bạn có thể cảm nhận được sự kỳ vĩ của biển cả hòa quyện cùng kiến trúc nhân tạo, một sự hài hòa tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên. Từ đây, những chiếc tàu ra khơi mang theo khoáng sản quý giá, đem lại sức sống cho nền kinh tế vùng miền, và cũng là nơi chứng kiến những câu chuyện của những con người đã cống hiến cả cuộc đời mình cho những hầm mỏ sâu thẳm.
Porto Flavia không chỉ là một di sản kỹ thuật, mà còn là một di sản văn hóa, nơi lưu giữ những giá trị lịch sử và niềm tự hào của người dân Sardinia. Đó là biểu tượng của sự kiên cường, sáng tạo và lòng tận tụy, là minh chứng sống động cho khả năng vượt qua thử thách của con người trong việc chế ngự thiên nhiên mà vẫn tôn trọng và bảo vệ nó.


Vào năm 1935, chiếc Adler Diplomat tám bánh đã bắt đầu một hành trình ấn tượng, thu hút sự chú ý của những người đam mê ô tô trên toàn thế giới. Với thiết kế tinh tế và động cơ mạnh mẽ, Diplomat nhằm chinh phục những con đường khó khăn của châu Âu. Từ những con phố lát đá cuội của Paris đến những dãy núi Swiss Alps gồ ghề, nó thể hiện sự bền bỉ và đáng tin cậy không gì sánh kịp.

Dưới sự điều khiển của Hans Richter, một nhà thám hiểm dũng cảm, Adler Diplomat đã dấn thân vào những vùng đất chưa được khám phá, vượt qua thời tiết thất thường và những cảnh quan hiểm trở với quyết tâm. Bốn bánh trước và bốn bánh sau của nó đảm bảo sự ổn định và độ bám, cho phép nó di chuyển qua cả những địa hình khắc nghiệt nhất.

Trong suốt hành trình, Diplomat trở thành biểu tượng của sự đổi mới và xuất sắc trong kỹ thuật. Nó thu hút đám đông khi dễ dàng di chuyển qua các quảng trường thành phố và những ngôi làng xa xôi. Các báo địa phương đã ca ngợi khả năng công nghệ của nó và khả năng đối mặt với mọi thử thách.

Ngoài những thành tích cơ khí, Adler Diplomat còn tạo ra tình bạn giữa các thành viên trong đoàn. Richter và đội của ông đã xây dựng những mối liên kết qua niềm đam mê khám phá chung.

Khi mặt trời lặn và ánh sáng ấm áp chiếu lên lưới tản nhiệt bóng loáng của Diplomat, Richter suy ngẫm về hành trình của họ. Những kỷ niệm về việc chinh phục những con dốc và những con đường quanh co sẽ mãi mãi ở lại với ông. Đối với Richter và Adler Diplomat, con đường không chỉ là lộ trình—nó còn là một bức tranh về những câu chuyện dũng cảm và bền bỉ.

HansRichter 










Caltagirone, được mệnh danh là "thành phố gốm sứ của Sicily," là một kho báu văn hóa nổi bật trên hòn đảo này. Nằm ở phía đông nam Sicily, Caltagirone rực rỡ với truyền thống làm gốm sứ đã tồn tại hàng ngàn năm, từ thời kỳ Hy Lạp cổ đại đến hiện tại. Nghệ thuật làm gốm ở đây, qua nhiều thế hệ, đã trở thành biểu tượng của sự tinh xảo và màu sắc rực rỡ.
Dạo bước qua Caltagirone, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy dấu ấn của gốm sứ xuất hiện ở mọi góc phố, mọi công trình. Những bậc thang Santa Maria del Monte với 142 bậc được trang trí bởi những viên gạch gốm đầy màu sắc kể câu chuyện về sự sáng tạo và tay nghề điêu luyện của các nghệ nhân nơi đây. Các nhà thờ, quảng trường, và những ngôi nhà dân gian cũng mang trong mình vẻ đẹp rực rỡ, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc và nghệ thuật gốm sứ.
Gốm sứ Caltagirone là nghệ thuật trong đời sống hàng ngày, từ những chiếc bình hoa thanh nhã, bát đĩa tinh tế, đến các tác phẩm nghệ thuật trang trí cầu kỳ. Mỗi sản phẩm là một tác phẩm nghệ thuật, được thổi hồn bởi các họa tiết truyền thống, kết hợp với các yếu tố văn hóa từ các nền văn minh đã từng chạm đến Sicily, như Ả Rập, Norman, và Tây Ban Nha.
Caltagirone còn sống động với những lễ hội và sự kiện gắn liền với gốm sứ, đặc biệt là lễ hội Luminaria vào tháng 7, khi cầu thang Santa Maria del Monte được thắp sáng bởi hàng ngàn ngọn nến, tạo nên một khung cảnh lung linh đầy mê hoặc.
Với sự giao thoa giữa nghệ thuật và truyền thống, Caltagirone tỏa sáng như một viên ngọc quý của Sicily, nơi mà mỗi tác phẩm gốm sứ đều chứa đựng câu chuyện về đất và người, khắc sâu vào hồn cốt của vùng đất này.



Vào năm 1930, anh em Hunter đã làm nên lịch sử hàng không bằng cách thực hiện một chuyến bay kéo dài 23 ngày mà không hạ cánh. Kỳ tích này được thực hiện bằng một chiếc Stinson SM-1 Detroiter, chứng tỏ sự khéo léo của họ cũng như độ tin cậy của máy bay. Trong suốt chuyến bay, các anh em thực hiện các kiểm tra cơ khí cần thiết trên không để đảm bảo chức năng của máy bay. Họ được tiếp tế thực phẩm, nhiên liệu và các nhu yếu phẩm khác bằng cách sử dụng hệ thống dây và giỏ từ một máy bay khác. Cách tiếp tế sáng tạo này cho phép họ duy trì chuyến bay bền bỉ, thể hiện sự khéo léo và kiên cường đáng kinh ngạc.

Để duy trì chuyến hành trình kéo dài 23 ngày, anh em Hunter đã phải thực hiện các kiểm tra cơ khí định kỳ trong khi bay. Điều này bao gồm việc kiểm tra động cơ, mức nhiên liệu và đảm bảo tất cả các hệ thống hoạt động tốt. Với công nghệ thời đó, điều này đòi hỏi kỹ năng và dũng cảm đáng kể. Bất kỳ sự cố nào cũng phải được xử lý kịp thời để tránh sự cố nghiêm trọng.

Quá trình tiếp tế cũng ấn tượng không kém. Một máy bay thứ hai bay song song với máy bay của anh em Hunter, hạ thấp hàng hóa qua hệ thống dây và giỏ. Điều này bao gồm thực phẩm, nước và nhiên liệu. Sự chính xác và phối hợp cần thiết cho những chuyển giao trên không này rất đáng nể, làm nổi bật kỹ năng của các phi công và sự sáng tạo của đội ngũ hỗ trợ.

Thành tích của anh em Hunter đã để lại ảnh hưởng lâu dài đối với ngành hàng không. Nó chứng minh khả năng thực hiện các chuyến bay dài ngày và tầm quan trọng của các kỹ thuật bảo trì và tiếp tế trên không. Chuyến bay của họ cho thấy rằng với kế hoạch và thực hiện đúng cách, máy bay có thể duy trì trên không trong thời gian dài, mở đường cho những tiến bộ trong các kỷ lục độ bền hàng không.

Chuyến bay kéo dài 23 ngày của anh em Hunter vẫn là một minh chứng cho tinh thần của những người tiên phong hàng không thời kỳ đầu. Sự sẵn sàng của họ để vượt qua giới hạn của những gì có thể trong hàng không đã truyền cảm hứng cho các thế hệ phi công và kỹ sư sau này. Những kỹ thuật và kiến thức thu được từ kinh nghiệm của họ đã đóng góp vào sự phát triển của các thực tiễn hàng không hiện đại, bao gồm tiếp nhiên liệu trên không và khả năng bay dài.


Sưu Tầm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét