03 tháng 10 2024

BỨC ẢNH ĐẦU TIÊN CHỤP CON NGƯỜI NĂM 1838 TẠI PARIS.

 


Bức ảnh đầu tiên chụp con người đã được thực hiện vào năm 1838 tại Paris, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử nhiếp ảnh. Người chụp bức ảnh này là Louis Daguerre, một nhà tiên phong trong lĩnh vực này. Nếu ta quan sát kỹ góc trái dưới của khung hình, sẽ thấy một người đàn ông đang được đánh giày. Đây chính là hình ảnh đầu tiên về một con người được chụp lại một cách rõ ràng và nhận diện được. Điều thú vị là ông là nhân vật duy nhất xuất hiện rõ nét trong bức ảnh này, và lý do nằm ở công nghệ nhiếp ảnh thô sơ thời bấy giờ.


Vào thời điểm đó, để chụp một bức ảnh, cần phải có thời gian phơi sáng kéo dài khoảng mười phút. Điều này có nghĩa là những vật thể di chuyển, chẳng hạn như người đi bộ, ngựa, hay xe kéo, đều không được chụp lại rõ nét vì chúng di chuyển quá nhanh. Vì vậy, chỉ có người đàn ông đứng yên trong suốt quá trình đánh giày mới trở thành tâm điểm và được ghi lại một cách rõ ràng. Hình ảnh này chẳng những là một bằng chứng quan trọng của sự phát triển trong nhiếp ảnh, mà còn là dấu ấn của một khoảnh khắc bất chợt, nơi công nghệ thời đại đó đã "bắt" được con người giữa dòng chảy của thời gian.

Bức ảnh của Louis Daguerre không đơn thuần là một sáng tạo mang tính kỹ thuật, mà còn phản ánh sâu sắc về cách công nghệ lúc đó ghi nhận thế giới xung quanh. Thời đại này, với những bước tiến mới về nhiếp ảnh, đã mở ra một cánh cửa cho nghệ thuật thị giác, nơi mà hình ảnh con người có thể tồn tại vĩnh viễn qua thời gian

 Nguyễn Khắc Cần


Giếng St. Patrick tại Orvieto, Ý, là một báu vật kiến trúc ngầm từ thời Trung Cổ, nằm trong thành phố Orvieto xinh đẹp thuộc vùng Umbria của nước Ý. Còn được gọi là Pozzo di San Patrizio trong tiếng Ý, giếng này là một kỳ quan kỹ thuật và kiến trúc, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới trong suốt nhiều thế kỷ qua.
Giếng được xây dựng vào thế kỷ 16 theo lệnh của Giáo hoàng Clement VII, với mục đích cung cấp nước uống cho thành phố trong trường hợp bị bao vây. Công trình này là một ví dụ ấn tượng về kỹ năng và sự sáng tạo của các kiến trúc sư và kỹ sư thời kỳ đó, những người đã thành công trong việc xây dựng một cấu trúc tuyệt vời mà không có những công nghệ hiện đại như ngày nay.
Giếng St. Patrick được xây dựng với hình dạng xoắn kép, cho phép những con lừa có thể lên xuống để mang những bình nước nặng mà không cần phải gặp nhau trên cùng một đường. Tính năng độc đáo này làm cho giếng trở nên hiệu quả về mặt chức năng và còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ, biến nó thành một kiệt tác của kiến trúc Phục Hưng.
Ngoài chức năng thực tiễn, giếng St. Patrick còn mang ý nghĩa biểu tượng trong lịch sử của Orvieto. Người ta nói rằng giếng được đặt theo tên của Thánh Patrick, vị thánh bảo trợ của Ireland, người có phép lạ được tôn kính tại thành phố này. Điều này tạo nên một mối liên kết giữa lịch sử Kitô giáo và lịch sử địa phương, làm tăng thêm giá trị văn hóa và tâm linh cho công trình ấn tượng này.
Ngày nay, giếng St. Patrick vẫn là một trong những điểm thu hút du lịch chính của Orvieto, thu hút khách du lịch từ khắp nơi đến chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nó và khám phá thêm về lịch sử đầy hấp dẫn của nơi đây. Kiến trúc ngầm này là minh chứng cho tài năng và sự sáng tạo của tổ tiên chúng ta, cũng như di sản văn hóa phong phú của vùng Umbria, Ý.
Giếng St. Patrick tại Orvieto là một kiệt tác của kiến trúc Phục Hưng, biểu tượng của lịch sử và văn hóa của khu vực, và là minh chứng cho sự khéo léo của con người. Vẻ đẹp và tính hiệu quả của nó khiến cho công trình ngầm này tiếp tục quyến rũ những ai may mắn có cơ hội khám phá

Sưu tầm


Cô gái 15 tuổi này sống ở đế chế Inca và bị hiến tế 500 năm trước như một lễ vật cho các vị thần.
Thân thể cô được bảo tồn tốt như vậy vì cô bị đóng băng trong khi ngủ và được giữ trong điều kiện lạnh khô ở độ cao hơn 6000 mét so với mực nước biển suốt thời gian qua. Không có sự can thiệp của các trị liệu gì khác.
Được tìm thấy vào năm 1999 gần đỉnh núi lửa Llullaillaco, ở tây bắc Argentina, cô là một cuộc cách mạng của khảo cổ học vì là một trong những xác ướp được bảo tồn tốt nhất, vì thậm chí còn có máu trong cơ thể và nội tạng của cô vẫn còn.

Sưu tầm


Trước khi radar trở thành công nghệ chủ yếu để phát hiện máy bay, các thiết bị và phương pháp khác đã được phát triển để phục vụ mục đích này. Một trong những công nghệ nổi bật trong giai đoạn trước radar là các hệ thống dò tìm sóng âm và sóng vô tuyến.

1. Dò tìm sóng âm (Acoustic Detection): Phương pháp này sử dụng âm thanh để phát hiện máy bay. Vào đầu thế kỷ 20, các thiết bị được thiết kế để phát hiện âm thanh của động cơ máy bay từ xa. Các trạm dò tìm sóng âm, thường được gọi là "đài quan sát âm thanh," sử dụng các micro cực nhạy để thu âm thanh từ động cơ máy bay. Thiết bị này có thể phát hiện được tiếng động cơ của máy bay ở khoảng cách nhất định, tuy nhiên, nó có giới hạn trong điều kiện thời tiết xấu hoặc tiếng ồn từ môi trường xung quanh.

2. Đầu dò sóng vô tuyến (Radio Detection): Trước khi radar ra đời, một số hệ thống phát hiện máy bay đã sử dụng sóng vô tuyến. Ví dụ, hệ thống "Loran" (Long Range Navigation), mặc dù chủ yếu được thiết kế cho điều hướng, cũng có thể phát hiện sự hiện diện của máy bay thông qua việc phát hiện tín hiệu phản xạ. Tuy nhiên, hiệu quả của Loran trong việc phát hiện máy bay không cao như radar, vì nó chủ yếu phục vụ cho việc xác định vị trí.

3. Thiết bị cảnh báo tầm xa (Early Warning Devices): Trước radar, một số hệ thống phát hiện sử dụng các phương pháp đo khoảng cách và thời gian. Ví dụ, hệ thống "sonar âm thanh" sử dụng sóng âm để phát hiện các vật thể. Hệ thống này được phát triển chủ yếu để phát hiện tàu ngầm và các tàu nổi, nhưng cũng đã được điều chỉnh để phát hiện máy bay, mặc dù không hiệu quả bằng radar.

4. Các phương pháp cơ học và quang học: Một số thiết bị phát hiện máy bay dựa trên các phương pháp cơ học và quang học. Ví dụ, hệ thống "đài quan sát máy bay" sử dụng ống kính và gương lớn để phát hiện máy bay từ xa. Tuy nhiên, sự phát hiện này phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và ánh sáng.

Radar, được phát triển vào cuối những năm 1930 và đầu những năm 1940, đã cách mạng hóa khả năng phát hiện máy bay bằng cách sử dụng sóng vô tuyến để phát hiện và theo dõi sự di chuyển của các vật thể ở khoảng cách lớn và trong mọi điều kiện thời tiết. Radar cung cấp khả năng phát hiện chính xác hơn và tin cậy hơn so với các phương pháp trước đó, dẫn đến việc nó trở thành công nghệ chủ yếu trong ngành hàng không và quân sự.

Sưu tầm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét