.

.

a

Hoa đào nở, chim én về, mùa xuân lại đến. Chúc quý thầy cô và anh chị em đồng môn năm mới Ất Tỵ 2025 : - nghìn sự như ý, vạn sự như mơ, triệu sự bất ngờ, tỷ lần hạnh phúc.
THƯƠNG CHÚC THẦY CÔ, ANH CHỊ EM ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU - MỘT NĂM MỚI ẤT TỴ 2025 AN KHANG THỊNH VƯỢNG - VẠN SỰ NHƯ Ý

04 tháng 12 2025

Một con tàu tái sinh giữa thế kỷ XXI, nhưng mang bóng hình của cả một nền văn hóa.

 


Trên mặt nước xanh lạnh của Nordfjordeide, con thuyền gỗ dài như mũi kiếm Bắc Âu mở ra hình dáng uy nghi của thời đại Viking. Ánh sáng trượt dọc những tấm ván sồi vàng óng, gặp phần mũi cong vút như sừng thú, và phản chiếu hình bóng những người chèo đang nghiêng người theo nhịp nước. Đó là bản tái tạo của Myklebust – con tàu được phục sinh từ tàn tro của một gò mộ thế kỷ X, và cũng là linh hồn của Sagastad Viking Knowledge Centre, công trình mở cửa năm 2019 với sự hợp tác của Đại học Bergen.

Câu chuyện bắt đầu từ một nghi lễ hỏa táng của người Viking. Trong gò mộ lớn ở Nordfjordeide, các nhà khảo cổ tìm thấy hàng loạt đinh sắt, gỗ cháy đen, mảnh trang sức, vũ khí và tro than. Tất cả cho thấy một điều: một tù trưởng đã được tiễn xuống biển trong con tàu lớn đến mức phải đốt ngay trên bờ. Dựa vào số lượng đinh và kết cấu còn lại, các chuyên gia tính toán kích thước con tàu xấp xỉ 30 mét – thuộc loại chiến thuyền và thương thuyền viễn dương, đủ sức vượt Bắc Đại Tây Dương, tiến tới Anh, Ireland, Greenland và xa hơn nữa.

Khi dựng lại Myklebust, các nghệ nhân đóng thuyền dùng đúng kỹ thuật cổ: than hơ để uốn sườn, ván gỗ chồng mí ghép bằng đinh rèn tay, không dùng đinh vít hiện đại. Vỏ tàu mỏng nhưng đàn hồi như cơ thể cá voi – bí quyết giúp người Viking đi nhanh, quay đầu linh hoạt, chịu được sóng lớn. Đường sống tàu kéo dài mượt như một đường chạm khắc, còn các tay chèo nằm dọc hai mạn, sẵn sàng cho nhịp chèo dài và mạnh, đủ sức đẩy con thuyền vượt gió ngược.

Ngày con tàu được hạ thủy, người địa phương mô tả âm thanh của nó giống như tiếng quá khứ trở lại: gỗ chạm nước, mái chèo rẽ sóng, và tiếng hò chèo vang lên giữa những dãy núi tối xanh. Khi thuyền rời bờ, mọi người có cảm giác như đang thấy lại những chuyến đi chinh phục bờ biển Anh, những thương vụ trao đổi lông thú và kim loại, những hành trình vượt bão quay về quê hương.

Myklebust là minh chứng rõ ràng cho trí tuệ hàng hải của người Viking. Họ không có bản vẽ toán học phức tạp, nhưng nắm trong tay kinh nghiệm của nhiều thế hệ: nên chặt cây vào mùa đông để gỗ đặc hơn, phải hơ nóng để uốn sống tàu mà không làm gãy vân, phải để thân tàu “thở” để chịu áp lực khi sóng quật. Kiến thức ấy được phục sinh sau cả nghìn năm, và hôm nay du khách bước lên boong có thể cảm nhận con tàu vẫn sống, vẫn sẵn sàng ra khơi.

Sagastad không dựng con tàu để trưng bày mà để trả lại tiếng nói cho quá khứ. Trẻ nhỏ chạy dọc boong tàu như chơi đùa cùng lịch sử, còn người lớn chạm vào gỗ sồi và hiểu rằng có những điều không bị chôn vùi bởi tro than: lòng dũng cảm, trí khôn của biển, ước muốn đi xa hơn đường chân trời.





Bức Adorazione dei Magi (Sự Thờ lạy của Ba Vua) mà Sandro Botticelli vẽ khoảng năm 1475 luôn được xem là một trong những khoảnh khắc nơi nghệ thuật, quyền lực và lịch sử Florence giao nhau sâu nhất. Trong bố cục tưởng như tôn giáo thuần túy ấy, Botticelli đã thắp lại cả một thời đại: các gương mặt Medici, những học giả nhân văn, thi sĩ và chính bản thân ông hòa lẫn vào câu chuyện về niềm tin – như thể chính Florence đang cúi mình trước máng cỏ.
Giai thoại cảm động nhất gắn với bức tranh bắt đầu vào năm 1469, khi Piero di Cosimo de’ Medici – con trai Cosimo the Elder và cha của Lorenzo il Magnifico – nằm trên giường bệnh vì xuất huyết não. Những ngày cuối đời, ông yêu cầu mang bức Adorazione dei Magi treo ngay cạnh giường. Trong khung cảnh đó, hình ảnh của cha mình Cosimo, của chính Piero và người em Giovanni trong bức tranh hẳn đem lại cho ông một niềm an ủi lặng lẽ: nghệ thuật trở thành ký ức sống, là nơi gia đình tồn tại mãi dù thời gian lụi dần.
Botticelli khéo léo lồng ghép chân dung của gia tộc Florence quyền lực nhất vào trong một câu chuyện Kinh Thánh. Cosimo the Elder xuất hiện với gương mặt trầm tĩnh, Piero đứng gần đứa trẻ Giêsu, còn Giovanni ở phía sau như một điểm tựa tinh thần. Phía bên trái, Lorenzo il Magnifico với phong thái điềm đạm đứng cạnh Poliziano và Pico della Mirandola – hai trí thức lớn của thời kỳ Phục hưng. Ở phía đối diện, Giuliano de’ Medici – người sẽ bị sát hại trong âm mưu Pazzi – hiện lên với dáng vẻ trẻ trung, như thể số phận bi thương chưa kịp chạm đến. Và lặng lẽ trong nhóm ở bên phải, Botticelli tự khắc họa chính mình: ánh nhìn hướng ra khỏi bức tranh, như một lời ký gửi đến hậu thế.
Lựa chọn vẽ ba thế hệ Medici trong bối cảnh tôn giáo không chỉ là kính ngưỡng mà còn thể hiện chính xác vị thế của họ trong đời sống Florence: những người gìn giữ văn hóa, bảo trợ nghệ thuật, và mở đường cho một thời đại nhân văn.
Xét về kỹ thuật, Botticelli sử dụng tempera trên gỗ – chất liệu đặc trưng của Florence thế kỷ XV – với những lớp màu mịn, trong và có độ sáng nhẹ như sương. Bố cục tam giác tạo sự hướng tâm về Đức Mẹ và Hài Nhi, trong khi đường nét uốn mềm đặc trưng của Botticelli giữ cho cảnh đông người trở nên nhịp nhàng, không hỗn độn. Các nhân vật được sắp đặt như một lễ nghi trật tự, nơi từng ánh nhìn dẫn người xem chuyển từ gương mặt này sang gương mặt khác, như thể đang đọc một thiên sử thi bằng hình ảnh.
Bức tranh thời đó nằm trong phòng Piero, gắn bó với ông đến hơi thở cuối cùng. Khi Piero qua đời ngày 2 tháng 12 năm 1469 và được chôn ở Basilica di San Lorenzo, Adorazione dei Magi trở thành một phần của ký ức gia tộc – bức chân dung tinh thần của một dòng họ đã định hình văn minh Ý.
Cho đến hôm nay, đứng trước tác phẩm, ta không chỉ gặp lại máng cỏ Bethlehem, mà còn nghe được tiếng vọng của Florence thời huy hoàng: tiếng bước chân Medici, tiếng đối thoại của trí tuệ nhân văn, và tiếng thở của một thành phố tin vào sức mạnh cứu rỗi của cái đẹp.


Verona chạm vào người ta từ cái nhìn đầu tiên, như thể thành phố được dệt bằng đá, nước và ký ức. Dòng Adige lượn quanh những mái nhà vàng mật ong, và Ponte Pietra bắc mình qua làn nước xanh ấy với vẻ bình thản của một nhân chứng đã tồn tại hơn hai nghìn năm. Những vòm cầu bằng đá vôi và gạch đỏ loang màu thời gian, mỗi viên đá đều mang dấu tay của La Mã cổ đại. Chiếc cầu ra đời từ thế kỷ I trước Công nguyên, chứng kiến đoàn quân đi qua, chứng kiến thương nhân, kẻ lữ hành, thi sĩ, những đôi tình nhân dừng chân ngắm dòng sông bạc dưới chân mình.

Đã có lúc chiến tranh đánh gãy nhịp cầu, vụn vỡ rơi xuống dòng Adige. Nhưng người Verona lặn xuống, nhặt từng viên đá, đưa chúng trở lại đúng chỗ cũ, như đang chữa lành một phần cơ thể của thành phố. Bởi đối với họ, Ponte Pietra không chỉ là nơi để bước qua sông, mà là điều gắn kết quá khứ với hiện tại. Đi trên cây cầu ấy là bước vào câu chuyện của bao thế hệ.

Verona luôn gắn với những truyền thuyết của tình yêu. Nhiều người nói rằng nếu đứng giữa Ponte Pietra vào hoàng hôn, khi tháp chuông Sant’Anastasia cháy lên màu hồng ấm, bạn có thể nghe tiếng nước tí tách như giọng nói của thành phố đang kể chuyện Romeo và Juliet. Những đôi tình nhân ghé qua đây nắm tay, không phải để diễn lại huyền thoại, mà để tin rằng có những lời hẹn ước luôn được dòng sông gìn giữ.

Nhưng Verona còn sâu hơn thế. Đằng sau vẻ lãng mạn là lớp nền của đế chế La Mã: đấu trường Arena sừng sững như viên kim cương của đá, những quảng trường thời Phục Hưng, nhà thờ Gothic, cung điện trung cổ, và các đoạn tường La Mã vẫn nằm im dưới chân phố. Thành phố ấy sống bằng cách lưu giữ lịch sử như báu vật, để một cây cầu nhỏ cũng biến thành cuốn sách mở, từng vòm gạch là một chương, từng vết nứt là một lời thì thầm.

Khi mặt trời tắt dần, ánh đèn dọc hai bờ sông bật sáng, phản chiếu lên nước như dải sao rơi. Ponte Pietra nằm giữa dòng sáng ấy, lặng yên mà kiêu hãnh. Verona đẹp không phải vì hào nhoáng, mà vì trái tim của thành phố biết cách kể chuyện qua từng phiến đá. Ai đứng trên cây cầu này đều cảm thấy mình không chỉ ở trong không gian, mà còn ở trong thời gian – cùng nhịp thở của một thành phố đã yêu, đã mất, đã tái sinh, và vẫn đang sống với tất cả vẻ dịu dàng của nước Ý.


Đôi găng tay thép mạ vàng dành cho Hoàng đế Maximilian I luôn khiến người xem phải dừng lại thật lâu. Chúng ra đời vào khoảng năm 1485, ở Augsburg – thành phố nơi những người thợ áo giáp biến kim loại cứng thành thứ “vải” biết cử động theo từng khớp tay. Công trình được gán cho Lorenz Helmschmid, bậc thầy lẫy lừng của châu Âu thế kỷ XV, người đã cung cấp hàng loạt bộ giáp cho dòng Habsburg và biến chiến trường thành sân khấu của mỹ thuật kim loại.

Mỗi ngón tay gồm nhiều bản thép mỏng, xếp lớp như vảy, để có thể nắm kiếm, điều khiển cương ngựa hay ký lệnh trong tiếng gươm giáo. Iron và brass được rèn, chạm, khắc rồi hỏa mạ vàng – kỹ thuật đòi hỏi sự chuẩn xác gần như tuyệt đối, vừa tạo độ bền vừa đưa ánh kim hoàng gia lên chiến phục. Bên trong là lớp da mềm giúp chiến binh cảm nhận trọng lượng của kiếm và chuyển động của chính bàn tay. Đó là sự kết hợp giữa cơ khí, thủ công và mỹ cảm – thứ triết lý mà Augsburg đưa lên tầm nghệ thuật.

Tấm giáp nhỏ trên mu bàn tay có đường gờ chạy dọc, mép vàng viền theo hình mũi tên hướng ra ngoài, như nhấn mạnh bước tiến của chủ nhân. Hình dáng ấy khác xa những găng tay thô của lính bình thường: đây là vũ khí, là trang sức, là quyền lực được rèn thành hình. Maximilian khi ấy còn trẻ, vừa là chiến binh, vừa là người yêu nghệ thuật kim loại, và Helmschmid là nghệ nhân hiểu rõ cách biến thép thành lời tuyên bố của một đế chế.

Ngày nay, đôi găng được lưu giữ tại Kunsthistorisches Museum, Vienna (Neue Burg, Hofjagd- und Rüstkammer). Chúng nằm yên dưới ánh đèn trưng bày, nhưng mỗi chi tiết vẫn kể chuyện về tiếng búa gõ trên đe, mùi than lò rực sáng, và giây phút bàn tay hoàng đế xỏ vào lớp thép lạnh đầu tiên. Sáu thế kỷ trôi qua, lớp vàng vẫn sáng, những đinh tán li ti vẫn nằm đúng vị trí. Vẻ đẹp này không thuộc về chiến tranh mà thuộc về tài hoa của những con người đã biến giáp trụ thành kiệt tác.


Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần.


CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ VÀ ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU SÓC TRĂNG THAM QUAN, ỦNG HỘ HOANGDIEUTRUONGXUASAIGON.BLOGSPOT.COM. CHÚC THẦY CÔ VÀ ANH CHỊ EM NHIỀU SỨC KHỎE, THÀNH CÔNG TRONG CÔNG VIỆC.