Không cần danh gia vọng tộc, chỉ cần ý chí, khát khao học hỏi và tinh thần không ngừng vươn lên.
Tên ông là Benjamin Franklin.
Franklin sinh ra trong một gia đình nghèo ở Boston - con thứ 15 trong 17 anh chị em.
Thế là, một mình bỏ nhà ra đi, chỉ mang theo vài đồng xu - và một khát khao duy nhất: được làm điều có ý nghĩa.
Ở Philadelphia, ông bắt đầu lại từ con số 0.
Ban ngày làm thuê, ban đêm tự học.
Franklin đọc mọi thứ có thể chạm tay tới, ghi chép, thử nghiệm, rồi lại đọc tiếp….
Và từ chính sự tò mò ấy, ông dần trở thành nhà phát minh, nhà khoa học, nhà ngoại giao, nhà tư tưởng, nhà lập quốc - và là người duy nhất ký vào cả 4 văn kiện lập quốc của nước Mỹ.
Franklin phát minh ra cột thu lôi, kính hai tròng, bếp lò Franklin, nhưng chưa bao giờ xin bản quyền cho bất kỳ phát minh nào.
Ông viết trong nhật ký:
“Chúng ta đang hưởng lợi từ phát minh của người khác.
Vậy tại sao lại không cống hiến lại cho thế giới - một cách tự do và hào phóng?”
Với Franklin, tri thức chỉ có giá trị khi được sẻ chia.
Thành công không nằm ở việc bạn giữ được bao nhiêu - mà ở việc bạn cho đi được những gì?
Trong “Poor Richard’s Almanack”, ông để lại những triết lý sống vẫn còn vang vọng đến hôm nay:
“Không đau đớn, không chiến thắng.”
“Thời gian đã mất - không bao giờ lấy lại được.”
……
Franklin biến đọc, học và làm việc thành sứ mệnh của đời mình.
Khi không có tiền học - ông tự học.
Khi không ai dạy - ông tự mày mò, thử nghiệm.
Khi không ai tin - ông chứng minh rằng niềm tin vào bản thân có thể thay đổi cả quốc gia.
Franklin không chỉ là nhà phát minh.
Ông còn là nhà ngoại giao giúp Pháp trở thành đồng minh của Mỹ, góp phần giành độc lập cho đất nước non trẻ.
Khi về già, ông được bầu làm Chủ tịch Hội đồng Hành pháp Pennsylvania - tương đương chức thống đốc ngày nay.
Franklin có thể đã trở thành người giàu nhất nước Mỹ thời ấy.
Nhưng ông chọn cho đi thay vì giữ lại.
“Chúng ta đang hưởng lợi từ phát minh của người khác.
Vậy tại sao lại không cống hiến lại cho thế giới - một cách tự do và hào phóng?”
Cuộc sống hiện nay đôi khi khiến ta tin rằng:
muốn thành công phải giấu bí quyết cho riêng mình.
Nhưng Franklin đã chứng minh điều ngược lại - rằng khi bạn cho đi tri thức, bạn không mất gì cả… mà nhân loại được thêm một vì sao sáng.
Ngày nay chúng ta có mọi thứ mà ông không có: công nghệ, thông tin, cơ hội.
Nhưng lại thiếu thứ ông có - tinh thần học hỏi, lòng bền bỉ và khát vọng cống hiến.
Từ Franklin, ta học được rằng:
Franklin không để lại kho báu bằng vàng bạc.
Ông để lại một kho báu vô hình: tinh thần cho đi, khát vọng vươn lên và niềm tin rằng tri thức là sức mạnh lớn nhất của con người.
Nhưng bạn luôn đủ giàu để cho đi ý tưởng, kinh nghiệm và lòng tốt.
Và khi bạn làm điều đó - bạn đang tiếp nối di sản của Benjamin Franklin, người đã thắp sáng cả một dân tộc - chỉ bằng ánh sáng của trí tuệ và lòng nhân.
NHỮNG CÂU CHUYỆN NHÂN VĂN
Giữa lòng đất mềm như phấn của vùng Champagne, những đường hầm bậc thang uốn lượn hiện ra mơ hồ dưới ánh đèn vàng, tạo cảm giác như đang đi trong một quá khứ lặng lẽ mà con người đã khắc sâu bằng hàng nghìn năm lao động và khát vọng. Không gian ấy thoạt nhìn giống một mê cung cổ, nhưng mỗi khúc cua lại chứa đựng hơi thở của rượu vang đang âm thầm trưởng thành. Những bức tường đá xốp, vết đục của người La Mã, lớp bụi thời gian phủ lên từng nhịp đá – tất cả hợp lại thành một thế giới riêng, nơi Champagne sinh ra và lớn lên.
Những hầm rượu này, gọi là crayères, xuất hiện từ thời Đế chế La Mã khi thợ khai khoáng đào sâu xuống lòng đất để lấy đá phấn xây nhà, dựng tường và đắp đường. Họ không biết rằng chất liệu ấy – loại đá trắng ẩm, giữ nhiệt hoàn hảo – sẽ trở thành nền móng cho nghệ thuật Champagne hàng nghìn năm sau. Từ thế kỷ XVII, khi các nhà làm rượu Champagne như Ruinart, Moët & Chandon, Veuve Clicquot hay Heidsieck bắt đầu tìm kiếm không gian lý tưởng cho quá trình lên men thứ hai và ủ men bã, họ nhận ra những hang động La Mã bị bỏ quên này có độ ẩm khoảng 90% và nhiệt độ ổn định 10–12°C quanh năm. Một môi trường hoàn hảo gần như tự nhiên, không cần máy móc hỗ trợ.
Nhờ cấu trúc đá phấn xốp, các hầm có khả năng hấp thu dao động nhiệt và giữ độ ẩm giúp nút bấc không khô, rượu không bị oxy hóa, bọt sủi phát triển ổn định. Cơ chế hoạt động của từng chai Champagne trong bóng tối diễn ra lặng lẽ: men chuyển hóa đường trong chai thành khí CO₂, áp suất tăng dần, hương vị thành hình từng chút một. Để hoàn thiện, những chai này được đặt trên pupitre – giá gỗ nghiêng – rồi xoay thủ công mỗi ngày theo kỹ thuật remuage do bà Barbe-Nicole Clicquot, tức Madame Clicquot, phát minh đầu thế kỷ XIX. Câu chuyện kể rằng do mong muốn rượu trong hơn, bà thử nghiệm cách xoay chai nghiêng để cặn men trượt xuống cổ chai, tạo nền tảng kỹ thuật cho Champagne hiện đại.
Lịch sử còn ghi lại thời điểm đầu thế kỷ XX, khi bom đạn Thế chiến I trút xuống Reims. Hàng nghìn người dân chạy xuống các hầm Champagne trú ẩn, biến chúng thành một thành phố ngầm. Có trường học, nhà thờ nhỏ, cửa hiệu, thậm chí cả salon cắt tóc. Những bức vẽ nguệch ngoạc trẻ con để lại trên tường vẫn còn nguyên đến hôm nay. Trong bóng tối ấy, cả con người lẫn Champagne đều tìm cách tồn tại. Sau chiến tranh, các nhà làm rượu trở lại công việc, tiếp tục ủ những chai rượu trẻ tuổi ngay trên chính đường hầm từng che chở họ.
Khi bước vào những hành lang cong uốn, ánh đèn nhỏ hắt lên những bề mặt mịn như bột phấn, ta nhận ra Champagne không phải sản phẩm của may mắn hay thời tiết thuận lợi mà là kết quả của sự kiên nhẫn kéo dài qua nhiều thế kỷ. Mỗi chai rượu nằm im trong bóng tối ấy là một mảnh ký ức của đất, của thời gian, của kỹ nghệ thủ công tinh tế đến mức chỉ cần nghe tiếng lách cách nhẹ khi remueur xoay chai, người ta đã biết rượu đang ở giai đoạn nào.
Ngày nay, nhiều hầm Champagne ở Reims và Épernay được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, trở thành nơi hành hương của những ai yêu vang. Đi giữa mê cung ấy vẫn mang đến cảm giác đặc biệt: một sự tĩnh lặng đầy sức sống, như thể ta đang đi trong trái tim chậm rãi của Champagne, nơi mỗi giọt rượu đều được nuôi dưỡng với sự trân trọng tuyệt đối.
*****
Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần
Trong căn phòng nhỏ nhìn ra biển, anh quyết định làm điều ít ai dám nghĩ:
từ bỏ hoàn toàn ý tưởng electron chuyển động theo quỹ đạo—thứ hình dung mà bao thế hệ vật lý gia đã xem như nền tảng.
Nếu hình ảnh không mô tả được thế giới vi mô, anh nghĩ, thì hãy bỏ hình ảnh đi.
Đêm này sang đêm khác, Heisenberg bắt đầu xây dựng một thứ toán học kỳ lạ dựa trên những gì có thể quan sát được, chứ không phải những đường tròn tưởng tượng. Những bảng số mà anh viết ra trông rối rắm đến mức chính anh cũng không chắc mình đang tạo ra điều gì. Khi gửi bản thảo về cho Max Born, người thầy lập tức nhận ra: đó chính là toán học của ma trận. Và như vậy, cơ học ma trận ra đời—viên gạch nền đầu tiên của cơ học lượng tử hiện đại.
Chỉ vài tháng sau, Erwin Schrödinger giới thiệu cơ học sóng—một cách tiếp cận mượt mà hơn, liên tục hơn. Hai mô tả tưởng chừng đối nghịch, nhưng rồi chính Schrödinger phải thừa nhận: chúng dẫn đến cùng một kết quả. Vũ trụ không quan tâm ta hình dung nó bằng hạt hay bằng sóng; tự nó chỉ tuân theo toán học.
Đến năm 1927, Heisenberg trình bày thứ sẽ làm thay đổi mãi cách loài người hiểu thế giới vi mô: Nguyên lý bất định. Không phải vì dụng cụ đo đạc kém, mà vì bản chất tự nhiên là như vậy: càng xác định vị trí hạt chính xác bao nhiêu, ta càng không thể biết chính xác động lượng của nó, và ngược lại.
Một giới hạn tự nhiên, bất biến, nằm sâu trong cấu trúc của thực tại.
Einstein không hài lòng; ông cho rằng thế giới phải tuân theo một trật tự sâu hơn mà chúng ta chưa hiểu. Nhưng cuộc tranh luận ấy—giữa mong muốn “trật tự tuyệt đối” và “bản chất xác suất”—đã trở thành một trong những chương đẹp nhất trong lịch sử khoa học.
Năm 1932, Heisenberg giành giải Nobel Vật lý khi mới 31 tuổi, được ghi nhận là người đặt nền móng cho cơ học lượng tử. Nhưng tuổi tác không làm mờ đi sự thật rằng trước cả khi bước sang tuổi 25, anh đã chạm tới một trong những tầng sâu nhất của tự nhiên.
Ngày nay, hơn một thế kỷ sau mùa hè ở Helgoland, mỗi khi ai đó nói rằng “mọi thứ trong khoa học có thể đo đạc chính xác”, ta lại nhớ tới chàng trai trẻ với cuốn sổ tay đầy ma trận và đôi mắt cay vì phấn hoa.
Thế giới vi mô đã thì thầm với anh một bí mật giản dị mà sâu sắc:
Có những điều càng nhìn kỹ, chúng ta càng không thể nắm được trọn vẹn. Và đó không phải giới hạn của con người—mà là bản chất của vũ trụ.
Heisenberg đã bước vào bóng tối của hạ nguyên tử không để xua tan nó, mà để chỉ cho chúng ta thấy: bóng tối ấy cũng là một dạng ánh sáng.





Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét