.

.

a

Hoa đào nở, chim én về, mùa xuân lại đến. Chúc quý thầy cô và anh chị em đồng môn năm mới Ất Tỵ 2025 : - nghìn sự như ý, vạn sự như mơ, triệu sự bất ngờ, tỷ lần hạnh phúc.
THƯƠNG CHÚC THẦY CÔ, ANH CHỊ EM ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU - MỘT NĂM MỚI ẤT TỴ 2025 AN KHANG THỊNH VƯỢNG - VẠN SỰ NHƯ Ý

30 tháng 11 2025

CẬU BÉ BỎ HỌC NĂM 10 TUỔI - TRỞ THÀNH BIỂU TƯỢNG TRÍ TUỆ CỦA NƯỚC MỸ…

 


Người ta gọi ông là “Người Mỹ đầu tiên” - vì chính ông đã viết nên hình mẫu của “Giấc mơ Mỹ”:

Không cần danh gia vọng tộc, chỉ cần ý chí, khát khao học hỏi và tinh thần không ngừng vươn lên.

Tên ông là Benjamin Franklin.

🌟 CẬU BÉ BỎ HỌC VÀ HÀNH TRÌNH TỰ HỌC THAY ĐỔI CẢ QUỐC GIA.

Franklin sinh ra trong một gia đình nghèo ở Boston - con thứ 15 trong 17 anh chị em.

✍️10 tuổi, ông nghỉ học để phụ cha làm việc.

✍️12 tuổi, học nghề in cho anh trai, nhưng bị đối xử khắt khe.

Thế là, một mình bỏ nhà ra đi, chỉ mang theo vài đồng xu - và một khát khao duy nhất: được làm điều có ý nghĩa.

Ở Philadelphia, ông bắt đầu lại từ con số 0.
Ban ngày làm thuê, ban đêm tự học.

Franklin đọc mọi thứ có thể chạm tay tới, ghi chép, thử nghiệm, rồi lại đọc tiếp….

Và từ chính sự tò mò ấy, ông dần trở thành nhà phát minh, nhà khoa học, nhà ngoại giao, nhà tư tưởng, nhà lập quốc - và là người duy nhất ký vào cả 4 văn kiện lập quốc của nước Mỹ.

⚡ NGƯỜI ĐÀN ÔNG KHÔNG GIỮ LẠI CHO RIÊNG MÌNH.

Franklin phát minh ra cột thu lôi, kính hai tròng, bếp lò Franklin, nhưng chưa bao giờ xin bản quyền cho bất kỳ phát minh nào.
Ông viết trong nhật ký:

“Chúng ta đang hưởng lợi từ phát minh của người khác.

Vậy tại sao lại không cống hiến lại cho thế giới - một cách tự do và hào phóng?”

Với Franklin, tri thức chỉ có giá trị khi được sẻ chia.

Thành công không nằm ở việc bạn giữ được bao nhiêu - mà ở việc bạn cho đi được những gì?

📜 DI SẢN CỦA MỘT NGƯỜI TỰ HỌC.

Trong “Poor Richard’s Almanack”, ông để lại những triết lý sống vẫn còn vang vọng đến hôm nay:

“Không đau đớn, không chiến thắng.”
“Thời gian đã mất - không bao giờ lấy lại được.”
……

Franklin biến đọc, học và làm việc thành sứ mệnh của đời mình.

Khi không có tiền học - ông tự học.
Khi không ai dạy - ông tự mày mò, thử nghiệm.
Khi không ai tin - ông chứng minh rằng niềm tin vào bản thân có thể thay đổi cả quốc gia.

🕊 NGƯỜI ĐÀN ÔNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI.

Franklin không chỉ là nhà phát minh.

Ông còn là nhà ngoại giao giúp Pháp trở thành đồng minh của Mỹ, góp phần giành độc lập cho đất nước non trẻ.

Khi về già, ông được bầu làm Chủ tịch Hội đồng Hành pháp Pennsylvania - tương đương chức thống đốc ngày nay.

💫 BÀI HỌC CUỘC SỐNG.

Franklin có thể đã trở thành người giàu nhất nước Mỹ thời ấy.

Nhưng ông chọn cho đi thay vì giữ lại.

“Chúng ta đang hưởng lợi từ phát minh của người khác.

Vậy tại sao lại không cống hiến lại cho thế giới - một cách tự do và hào phóng?”

Cuộc sống hiện nay đôi khi khiến ta tin rằng:
muốn thành công phải giấu bí quyết cho riêng mình.

Nhưng Franklin đã chứng minh điều ngược lại - rằng khi bạn cho đi tri thức, bạn không mất gì cả… mà nhân loại được thêm một vì sao sáng.

Ngày nay chúng ta có mọi thứ mà ông không có: công nghệ, thông tin, cơ hội.

Nhưng lại thiếu thứ ông có - tinh thần học hỏi, lòng bền bỉ và khát vọng cống hiến.

Từ Franklin, ta học được rằng:

👉 Không ai sinh ra đã vĩ đại - nhưng ai cũng có thể trở nên vĩ đại nếu dám bắt đầu.

👉 Không cần phải giỏi nhất - chỉ cần tốt hơn chính mình của ngày hôm qua.

👉 Và giá trị thật của tri thức - là khi ta dùng nó để giúp người khác.

Franklin không để lại kho báu bằng vàng bạc.
Ông để lại một kho báu vô hình: tinh thần cho đi, khát vọng vươn lên và niềm tin rằng tri thức là sức mạnh lớn nhất của con người.

⚡️ Bây giờ có thể bạn chưa đủ giàu để cho đi tiền bạc.

Nhưng bạn luôn đủ giàu để cho đi ý tưởng, kinh nghiệm và lòng tốt.

Và khi bạn làm điều đó - bạn đang tiếp nối di sản của Benjamin Franklin, người đã thắp sáng cả một dân tộc - chỉ bằng ánh sáng của trí tuệ và lòng nhân. 💡

✨ Trí tuệ Vĩ nhân - không chỉ là câu chuyện của những người thay đổi thế giới, mà còn là lời nhắc rằng: chính bạn cũng có thể bắt đầu hôm nay.

NHỮNG CÂU CHUYỆN NHÂN VĂN




Giữa lòng đất mềm như phấn của vùng Champagne, những đường hầm bậc thang uốn lượn hiện ra mơ hồ dưới ánh đèn vàng, tạo cảm giác như đang đi trong một quá khứ lặng lẽ mà con người đã khắc sâu bằng hàng nghìn năm lao động và khát vọng. Không gian ấy thoạt nhìn giống một mê cung cổ, nhưng mỗi khúc cua lại chứa đựng hơi thở của rượu vang đang âm thầm trưởng thành. Những bức tường đá xốp, vết đục của người La Mã, lớp bụi thời gian phủ lên từng nhịp đá – tất cả hợp lại thành một thế giới riêng, nơi Champagne sinh ra và lớn lên.

Những hầm rượu này, gọi là crayères, xuất hiện từ thời Đế chế La Mã khi thợ khai khoáng đào sâu xuống lòng đất để lấy đá phấn xây nhà, dựng tường và đắp đường. Họ không biết rằng chất liệu ấy – loại đá trắng ẩm, giữ nhiệt hoàn hảo – sẽ trở thành nền móng cho nghệ thuật Champagne hàng nghìn năm sau. Từ thế kỷ XVII, khi các nhà làm rượu Champagne như Ruinart, Moët & Chandon, Veuve Clicquot hay Heidsieck bắt đầu tìm kiếm không gian lý tưởng cho quá trình lên men thứ hai và ủ men bã, họ nhận ra những hang động La Mã bị bỏ quên này có độ ẩm khoảng 90% và nhiệt độ ổn định 10–12°C quanh năm. Một môi trường hoàn hảo gần như tự nhiên, không cần máy móc hỗ trợ.

Nhờ cấu trúc đá phấn xốp, các hầm có khả năng hấp thu dao động nhiệt và giữ độ ẩm giúp nút bấc không khô, rượu không bị oxy hóa, bọt sủi phát triển ổn định. Cơ chế hoạt động của từng chai Champagne trong bóng tối diễn ra lặng lẽ: men chuyển hóa đường trong chai thành khí CO₂, áp suất tăng dần, hương vị thành hình từng chút một. Để hoàn thiện, những chai này được đặt trên pupitre – giá gỗ nghiêng – rồi xoay thủ công mỗi ngày theo kỹ thuật remuage do bà Barbe-Nicole Clicquot, tức Madame Clicquot, phát minh đầu thế kỷ XIX. Câu chuyện kể rằng do mong muốn rượu trong hơn, bà thử nghiệm cách xoay chai nghiêng để cặn men trượt xuống cổ chai, tạo nền tảng kỹ thuật cho Champagne hiện đại.

Lịch sử còn ghi lại thời điểm đầu thế kỷ XX, khi bom đạn Thế chiến I trút xuống Reims. Hàng nghìn người dân chạy xuống các hầm Champagne trú ẩn, biến chúng thành một thành phố ngầm. Có trường học, nhà thờ nhỏ, cửa hiệu, thậm chí cả salon cắt tóc. Những bức vẽ nguệch ngoạc trẻ con để lại trên tường vẫn còn nguyên đến hôm nay. Trong bóng tối ấy, cả con người lẫn Champagne đều tìm cách tồn tại. Sau chiến tranh, các nhà làm rượu trở lại công việc, tiếp tục ủ những chai rượu trẻ tuổi ngay trên chính đường hầm từng che chở họ.

Khi bước vào những hành lang cong uốn, ánh đèn nhỏ hắt lên những bề mặt mịn như bột phấn, ta nhận ra Champagne không phải sản phẩm của may mắn hay thời tiết thuận lợi mà là kết quả của sự kiên nhẫn kéo dài qua nhiều thế kỷ. Mỗi chai rượu nằm im trong bóng tối ấy là một mảnh ký ức của đất, của thời gian, của kỹ nghệ thủ công tinh tế đến mức chỉ cần nghe tiếng lách cách nhẹ khi remueur xoay chai, người ta đã biết rượu đang ở giai đoạn nào.

Ngày nay, nhiều hầm Champagne ở Reims và Épernay được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, trở thành nơi hành hương của những ai yêu vang. Đi giữa mê cung ấy vẫn mang đến cảm giác đặc biệt: một sự tĩnh lặng đầy sức sống, như thể ta đang đi trong trái tim chậm rãi của Champagne, nơi mỗi giọt rượu đều được nuôi dưỡng với sự trân trọng tuyệt đối.

*****






Trong tấm ảnh cũ đã ngả màu thời gian, Ignacy Jan Paderewski ngồi nghiêng bên cây đàn piano, dáng hình thanh mảnh, mái tóc xoăn rối như vừa thoát ra từ một cơn gió lớn. Không ai nhìn bức ảnh ấy mà ngờ rằng chính con người này – với đôi tay làm rung lên cả những khán phòng lớn nhất châu Âu – lại gieo xuống một hạt giống tử tế lặng lẽ đến mức phải hơn hai thập kỷ sau mới nở thành phép màu cứu sống hàng triệu người.
Năm 1892, Stanford còn quá trẻ, còn những sinh viên đầu tiên của trường thì vẫn đang loay hoay giữa mưu sinh và khát vọng học tập. Trong số đó có một chàng trai 18 tuổi mồ côi, mang theo giấc mơ học vấn nhưng chẳng có gì trong túi ngoài ý chí không buông bỏ. Cậu và người bạn thân quyết định làm điều tưởng như bất khả: dựng một buổi hòa nhạc gây quỹ ngay trong sân trường.
Họ chọn Paderewski – nghệ sĩ đang được xem như “hiện tượng” của cuối thế kỷ XIX. Người quản lý của ông ra giá 2.000 đô la, một số tiền đủ khiến hai chàng trai chết lặng. Nhưng họ vẫn ký, vì đôi khi chỉ có những kẻ chưa được số phận ưu ái mới đủ can đảm để liều mình chọn điều không ai dám chọn.
Buổi hòa nhạc thành công rực rỡ, nhưng khi đếm tiền, họ chỉ thu được 1.600 đô. Họ đến gặp Paderewski với sự lo sợ hiện rõ trong từng bước chân, đặt số tiền lên bàn cùng tấm ngân phiếu vay nợ 400 đô – thứ họ biết sẽ đeo đẳng mình suốt nhiều năm.
Paderewski nhìn hai gương mặt trẻ, đôi bàn tay run run đưa tới ông, và trong khoảnh khắc ấy, vị nghệ sĩ hiểu cảm giác của những người cố bám vào tương lai bằng chút hy vọng mong manh còn sót lại. Ông không nói về đạo lý, cũng không hỏi thêm một lời. Ông xé tấm ngân phiếu, bảo họ hãy trừ hết chi phí, giữ lại phần cần thiết cho học phí, rồi đưa ông phần còn lại.
Một hành động nhỏ, nhưng chứa cả bến đỗ của lòng thương – bến đỗ mà ai trên đời cũng cần đôi lần tìm thấy.
Cuộc đời đưa Paderewski đi thật xa. Ông trở thành Thủ tướng Ba Lan giữa thời điểm bi thảm của Thế chiến I. Đất nước kiệt quệ, người dân đói đến tuyệt vọng. Ông viết thư cầu cứu Hoa Kỳ, nơi Herbert Hoover đang lãnh đạo Cơ quan Cứu trợ Lương thực. Hoover lập tức tổ chức vận chuyển ngũ cốc sang Ba Lan, đưa cả dân tộc thoát khỏi nạn đói.
Ngày gặp mặt cảm ơn, Paderewski nói lời tri ân chân thành. Hoover chỉ mỉm cười, đáp nhẹ như một tiếng thì thầm của định mệnh:
“Ngài không cần cảm ơn tôi, thưa Thủ tướng. Nhiều năm trước, Ngài đã giúp hai sinh viên tiếp tục con đường học vấn. Tôi chính là một trong hai người đó.”
Câu chuyện ấy không phải sự trùng hợp. Nó là cách đời sống tìm đường quay về với những điều tốt đẹp. Kỹ thuật trong âm nhạc của Paderewski giúp ông điều khiển từng nốt, còn kỹ thuật trong lòng trắc ẩn giúp ông điều khiển được điều sâu hơn: sự lan tỏa của nhân tính. Một cử chỉ tưởng như nhỏ bé, khi đi qua thời gian, có thể trở thành chiếc cầu nối hai con người, rồi mở rộng thành chiếc cầu cứu cả một dân tộc.
Ở đâu có một sự tử tế thật lòng, ở đó có một vòng đời âm thầm đang được bắt đầu. Vòng đời ấy không rực rỡ, không ồn ào, nhưng biết tìm đường trở lại đúng nơi cần đến – đôi khi qua cả những ngã rẽ không ai ngờ đến.
Và thế gian này bớt lạnh lẽo chính từ những khoảnh khắc như thế: khi một người đủ rộng rãi để xé một tờ ngân phiếu, và đủ tinh tế để hiểu rằng đôi lúc, trao đi một hy vọng nhỏ lại chính là trao đi cả một tương lai.


Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần


Năm 1925, trên hòn đảo nhỏ Helgoland giữa biển Bắc, một chàng trai 23 tuổi nằm dài giữa những tảng đá đỏ, tránh xa mùa phấn hoa đang hành hạ anh ở Göttingen. Werner Heisenberg tới đây không phải để nghỉ ngơi—anh muốn thoát khỏi những bế tắc đang siết chặt vật lý học cổ điển.

Trong căn phòng nhỏ nhìn ra biển, anh quyết định làm điều ít ai dám nghĩ:
từ bỏ hoàn toàn ý tưởng electron chuyển động theo quỹ đạo—thứ hình dung mà bao thế hệ vật lý gia đã xem như nền tảng.
Nếu hình ảnh không mô tả được thế giới vi mô, anh nghĩ, thì hãy bỏ hình ảnh đi.

Đêm này sang đêm khác, Heisenberg bắt đầu xây dựng một thứ toán học kỳ lạ dựa trên những gì có thể quan sát được, chứ không phải những đường tròn tưởng tượng. Những bảng số mà anh viết ra trông rối rắm đến mức chính anh cũng không chắc mình đang tạo ra điều gì. Khi gửi bản thảo về cho Max Born, người thầy lập tức nhận ra: đó chính là toán học của ma trận. Và như vậy, cơ học ma trận ra đời—viên gạch nền đầu tiên của cơ học lượng tử hiện đại.

Chỉ vài tháng sau, Erwin Schrödinger giới thiệu cơ học sóng—một cách tiếp cận mượt mà hơn, liên tục hơn. Hai mô tả tưởng chừng đối nghịch, nhưng rồi chính Schrödinger phải thừa nhận: chúng dẫn đến cùng một kết quả. Vũ trụ không quan tâm ta hình dung nó bằng hạt hay bằng sóng; tự nó chỉ tuân theo toán học.

Đến năm 1927, Heisenberg trình bày thứ sẽ làm thay đổi mãi cách loài người hiểu thế giới vi mô: Nguyên lý bất định. Không phải vì dụng cụ đo đạc kém, mà vì bản chất tự nhiên là như vậy: càng xác định vị trí hạt chính xác bao nhiêu, ta càng không thể biết chính xác động lượng của nó, và ngược lại.
Một giới hạn tự nhiên, bất biến, nằm sâu trong cấu trúc của thực tại.

Einstein không hài lòng; ông cho rằng thế giới phải tuân theo một trật tự sâu hơn mà chúng ta chưa hiểu. Nhưng cuộc tranh luận ấy—giữa mong muốn “trật tự tuyệt đối” và “bản chất xác suất”—đã trở thành một trong những chương đẹp nhất trong lịch sử khoa học.

Năm 1932, Heisenberg giành giải Nobel Vật lý khi mới 31 tuổi, được ghi nhận là người đặt nền móng cho cơ học lượng tử. Nhưng tuổi tác không làm mờ đi sự thật rằng trước cả khi bước sang tuổi 25, anh đã chạm tới một trong những tầng sâu nhất của tự nhiên.

Ngày nay, hơn một thế kỷ sau mùa hè ở Helgoland, mỗi khi ai đó nói rằng “mọi thứ trong khoa học có thể đo đạc chính xác”, ta lại nhớ tới chàng trai trẻ với cuốn sổ tay đầy ma trận và đôi mắt cay vì phấn hoa.
Thế giới vi mô đã thì thầm với anh một bí mật giản dị mà sâu sắc:

Có những điều càng nhìn kỹ, chúng ta càng không thể nắm được trọn vẹn. Và đó không phải giới hạn của con người—mà là bản chất của vũ trụ.

Heisenberg đã bước vào bóng tối của hạ nguyên tử không để xua tan nó, mà để chỉ cho chúng ta thấy: bóng tối ấy cũng là một dạng ánh sáng.

Sưu tầm





Không có nhận xét nào:

CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ VÀ ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU SÓC TRĂNG THAM QUAN, ỦNG HỘ HOANGDIEUTRUONGXUASAIGON.BLOGSPOT.COM. CHÚC THẦY CÔ VÀ ANH CHỊ EM NHIỀU SỨC KHỎE, THÀNH CÔNG TRONG CÔNG VIỆC.