(Ảnh: Studio YARUNIV/Shutterstock)
Đối với nhiều người, một ngày trong tuần thông thường bắt đầu bằng tiếng reo của chuông đồng hồ báo thức, nhấn nút báo lại và lăn ra khỏi giường để bắt đầu một ngày làm việc uể oải.
Nhưng hãy tưởng tượng rằng bạn sẽ thức dậy với cảm giác sảng khoái và nghỉ ngơi — và thay đổi duy nhất bạn thực hiện là bổ sung magnesium vào bữa sáng.
Phân nửa người Mỹ bị thiếu magnesium
Theo một số nghiên cứu, khoảng một nửa số người Mỹ bị thiếu magnesium. Bữa ăn trung bình thường chỉ cung cấp một nửa lượng khuyến nghị, 420mg cho nam và 320mg cho nữ.
Noelle Kelley, một nhà dinh dưỡng toàn diện sống tại tiểu bang Wisconsin, nói với The Epoch Times rằng, “Đất đai của chúng ta đang cạn kiệt khoáng chất vì các phương pháp canh tác [hiện đại] và thực phẩm thì chứa rất nhiều hóa chất. Điều này ngăn cản chúng ta hấp thụ các chất dinh dưỡng.” Trước đây, khoáng chất được bổ sung tự nhiên bằng cách luân canh cây trồng và ủ phân.
Các bác sĩ lâm sàng nhận ra cái mà họ gọi là tam chứng magnesium — đau nửa đầu, chuột rút ở chân và táo bón.
Christopher Kelley, trợ lý bác sĩ và là người sáng lập của North Star Integrative Health, nói với The Epoch Times, “Nếu ai đó gặp tam chứng này, chúng tôi có thể gần như chắc chắn rằng họ bị thiếu magnesium.”
Thiếu magnesium liên quan đến các vấn đề sức khỏe phổ biến
Thiếu magnesium có thể tàn phá sức khỏe tổng thể. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy vai trò quan trọng của magnesium trong chức năng thần kinh, cơ bắp và kiểm soát lượng đường trong máu.
1. Béo phì
Nghiên cứu được công bố năm 2018 trên International Journal of Obesity (Tập san Quốc tế về Béo phì) cho thấy nhiều bệnh nhân béo phì không hấp thụ đủ khoáng chất, bao gồm cả magnesium, có thể là do chất lượng bữa ăn kém, đặc biệt là việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn có hàm lượng calorie cao, ít chất dinh dưỡng.
Thiếu magnesium có thể góp phần gây béo phì một cách gián tiếp thông qua một số cơ chế, bao gồm cả việc điều chỉnh sự thèm ăn. Thiếu magnesium làm gián đoạn các hormone kiểm soát sự thèm ăn và cảm giác no, chẳng hạn như leptin và ghrelin, có khả năng dẫn đến ăn quá nhiều và tăng cân.
2. Đau nửa đầu
Chứng đau nửa đầu gây ra hậu quả nghiêm trọng, được xếp hạng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng khuyết tật trên toàn thế giới. Magnesium là khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe và bảo trì tế bào, giúp điều chỉnh chức năng thần kinh và tế bào não.
Các nhà nghiên cứu đã liên kết mức độ thiếu magnesium trong máu và dịch não tủy với việc tăng nguy cơ đau nửa đầu.
3. Chuột rút chân về đêm
Một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng với giả dược trên 216 đối tượng đã kiểm tra tác dụng của việc bổ sung magnesium đối với chứng chuột rút ở chân về đêm. Trong bảy tháng, 175 người tham gia đã hoàn thành nghiên cứu. Cả nhóm dùng magnesium và nhóm dùng giả dược đều ít bị chuột rút ở chân hơn.
Tuy nhiên, việc bổ sung magnesium giúp giảm số lần và thời gian bị chuột rút nhiều hơn đáng kể. Nhóm dùng magnesium cũng nhận thấy chất lượng giấc ngủ được cải thiện nhiều hơn so với nhóm dùng giả dược. Nhìn chung, magnesium vượt trội rõ rệt so với giả dược trong việc giảm chuột rút ở chân và cải thiện giấc ngủ. Kết quả được công bố trên Tập san Nutrition Journal (Dinh dưỡng) năm 2021.
4. Hội chứng tiền kinh nguyệt
Theo một nghiên cứu năm 2020 trên International Journal of Physiology (Tập san Sinh lý học Quốc tế) liệu pháp thay thế magnesium có thể mang lại lợi ích cho những phụ nữ bị hội chứng tiền kinh nguyệt bằng cách cải thiện chất lượng giấc ngủ kém.
Magnesium có thể làm giảm các triệu chứng tiền kinh nguyệt bằng cách điều chỉnh các chất dẫn truyền thần kinh, giảm căng cơ và giúp thư thái. Ngoài ra, magnesium còn có công dụng điều hòa hormone serotonin, giúp ổn định tâm trạng. Ngoài ra, magnesium làm giảm đầy hơi bằng cách giảm khả năng giữ nước.
5. Bệnh tiểu đường
Magnesium tham gia vào quá trình chuyển hóa glucose trong cơ thể.
Magnesium cần thiết cho việc tiết insulin và giúp insulin liên kết với các thụ thể trên tế bào, tạo điều kiện cho sự hấp thu glucose. Thiếu magnesium có thể dẫn đến kháng insulin, tăng lượng đường trong máu và tăng nguy cơ bị bệnh tiểu đường loại 2.
6. Bệnh viêm ruột
Nồng độ magnesium dường như bị thay đổi ở những bệnh nhân suy dinh dưỡng bị bệnh viêm ruột (IBD), bao gồm các tình trạng như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng. Điều này cho thấy magnesium đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh hoặc là kết quả của sự tiến triển của bệnh.
Một số loại thuốc dùng để kiểm soát IBD, chẳng hạn như corticosteroid và một số loại thuốc làm giảm viêm và viêm khớp, đôi khi đi kèm với IBD, có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ và sử dụng magnesium.
7. Táo bón
Magnesium thường có tác dụng nhuận tràng và thường được sử dụng để giảm táo bón. Magnesium hoạt động như thuốc nhuận tràng thẩm thấu, hút nước vào ruột và làm mềm phân, giúp đại tiện dễ dàng hơn.
Nước khoáng thiên nhiên chứa rất nhiều magnesium sulfate là một phương pháp điều trị tự nhiên cho bệnh nhân trưởng thành bị táo bón chức năng. Nước chứa nhiều magnesium sulfate ở trong ruột lâu hơn và làm giảm nhu động ruột.
Các loại thực phẩm ăn sáng chứa nhiều magnesium
Tình trạng thiếu hụt magnesium rất phổ biến. Lý tưởng nhất là chúng ta nên bổ sung magnesium qua thực phẩm, dễ dàng nhất là bữa sáng để có một ngày làm việc hiệu quả.
Thu Anh biên dịch
Quý vị tham khảo bản gốc từ The Epoch Times
Bệnh hay quên
OOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOO O
OOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOO O
OOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOO O
OOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOO O
OOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOO O
OOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOO O
OOOOOOOOOOOOOOOOOOOCOOOOOOOOOO O
OOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOO O
OOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOO O
OOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOO O
OOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOOO O
2- Nếu bạn đã tìm thấy chủ C, tiếp theo tìm số 6 trong bảng dưới đây:
99999999999999999
99999999999999999
99999999999999999
9999999999999 9999
99999999999999999
99999999999999999
69999999999999999
99999999999999999
99999999999999999
99999999999999999
99999999999999999
99999999999999999
3- Bây giờ hãy tìm chu N trong bảng bên dưới.
Hãy cẩn thận, hơi khó hơn !
MMMMMMMMMMMMMMNMM
MMMMMMMMMMMMMMMMM
MMMMMMMMMMMMMMMMM
MMMMMMMMMMMMMMMMM
MMMMMMMMMMMMMMMMM
Nếu bạn vượt qua ba bài kiểm tra này mà không gặp vấn đề gì:
- bạn có thể hủy bỏ những cuộc hẹn hàng năm với bác sĩ thần kinh,
- bộ não của bạn đang ở trong tình trạng hoàn hảo!
- bạn còn lâu mới có bất kỳ mối quan hệ nào với bệnh Alzheimer.
Động vật đực có sức mạnh như thế nào trong việc giao phối?
Nhiều sinh vật đực trong vương quốc động vật sở hữu những đặc điểm và khả năng vô cùng độc đáo để đảm bảo khả năng sinh sản và tiếp nối con cái của chúng.
Từ gai của mèo đến cơ quan sinh dục xoắn ốc tiến hóa của vịt, những chiến lược thích nghi sinh sản khác biệt này đã thu hút sự chú ý và gây sốc rộng rãi trong giới sinh học. Hãy cùng khám phá thêm những điều tuyệt vời về sức mạnh giao phối của các loài động vật đực trong vương quốc động vật nhé.
Tại sao động vật đực lại tiến hóa nhiều cơ quan đặc biệt để giao phối?
Tiến hóa là một quá trình quan trọng trong thế giới sinh học, bằng cách thích nghi với môi trường, các loài tiếp tục tiến hóa và thích nghi, đồng thời xuất hiện nhiều đặc điểm và cơ quan thú vị. Một trong số đó là động vật đực đã tiến hóa nhiều cơ quan sinh dục đặc biệt để giao phối.
Lý thuyết lựa chọn giới tính là một khái niệm cốt lõi trong sinh học tiến hóa, được đề xuất bởi Darwin và Wallace. Theo lý thuyết lựa chọn giới tính, các cá thể đực cạnh tranh với nhau để giành quyền giao phối, từ đó thúc đẩy sự phát triển các đặc tính sinh dục và cơ quan sinh dục. Trong chọn lọc tự nhiên, giao phối là một phương tiện sinh tồn và sinh sản quan trọng, để tăng cơ hội giao phối thành công, động vật đực đã dần dần tiến hóa nhiều cơ quan đặc biệt khác nhau.
Cơ quan sinh dục của một số loài động vật đực có hình dạng khá đặc biệt như lông, sừng hoặc chi giả của chim, râu hoặc roi của côn trùng, v.v.. Những cơ quan chuyên biệt này có thể thu hút con cái thông qua thị giác hoặc âm thanh, thể hiện sự thống trị và sức khỏe của con đực. Sự tiến hóa của các cơ quan sinh dục chuyên biệt này có thể cải thiện tỷ lệ giao phối thành công của con đực, từ đó làm tăng khả năng truyền gen của nó.
Một số cơ quan sinh dục chuyên biệt có chức năng quan trọng trong hành vi giao phối thực tế. Ví dụ, con đực của nhiều loài chim có bộ lông và màu sắc tuyệt đẹp, những đặc điểm thu hút sự chú ý của con cái. Đồng thời, một số loài động vật đực cũng biểu diễn những điệu nhảy hoặc bài hát độc đáo, âm thanh và chuyển động truyền tải những thông điệp cụ thể theo cách tán tỉnh. Sự tiến hóa của các cơ quan chuyên biệt này cho phép con đực thu hút con cái tốt hơn và thể hiện sự thống trị của chúng.
Để giành chiến thắng trong cuộc cạnh tranh, động vật đực đã tiến hóa trong một thời gian dài nên chúng đã tiến hóa các cơ quan sinh dục chuyên biệt thường khác với cơ quan sinh dục của đối thủ. Sự khác biệt này giúp con cái xác định được con đực thống trị và chọn đối tác giao phối phù hợp nhất. Cơ chế cạnh tranh này thúc đẩy sự phát triển liên tục của các cơ quan sinh dục chuyên biệt ở động vật đực.
Có nhiều lý do khiến động vật đực phát triển các cơ quan sinh dục chuyên biệt để giao phối, bao gồm lý thuyết lựa chọn giới tính, sự hấp dẫn và kết quả của sự cạnh tranh. Những cơ quan sinh dục đặc biệt này giúp con đực cải thiện tỷ lệ giao phối thành công theo nhiều cách khác nhau và tiếp tục phát triển trong quá trình tiến hóa. Mặc dù các cơ quan chuyên biệt này rất quan trọng đối với động vật đực nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm để hiểu cơ chế hoạt động của chúng và lý do tại sao chúng tiếp tục tiến hóa.
Tại sao dương vật mèo có gai?
Mèo là loài phân bố rộng rãi và đa dạng trong vương quốc động vật và chúng thể hiện một số đặc điểm độc đáo khi sinh sản. Một trong những đặc điểm nổi bật nhất là mèo có dương vật có gai. Vậy cấu trúc sinh lý đặc biệt này hình thành và phát triển như thế nào?
Mèo có hình dạng cụ thể của một dương vật có gai. Trên dương vật của mèo có rất nhiều ngạnh nhỏ, trong điều kiện bình thường những ngạnh này sẽ vươn ra ngoài nhưng trong quá trình giao phối, ngạnh sẽ xâm nhập vào âm đạo của mèo cái. Những ngạnh này thường được làm bằng chất liệu sừng và có cấu trúc cứng và sắc.
Một giả thuyết hàng đầu cho rằng mèo có dương vật có gai để giúp mèo đực hoạt động tốt hơn trong quá trình giao phối. Những ngạnh này có thể gây kích ứng âm đạo của mèo cái, làm tăng kích thích giao phối và do đó làm tăng cơ hội mang thai. Dương vật của mèo còn có dạng cong về phía sau, giúp dương vật nằm chắc chắn hơn bên trong cơ thể mèo cái và giúp dương vật không bị tuột ra khỏi âm đạo trong quá trình giao phối.
Tuy nhiên, có những giả thuyết khác cố gắng giải thích tại sao mèo lại có dương vật có gai. Một giả thuyết cho rằng những ngạnh này là kết quả của quá trình tiến hóa sinh học và được dùng để giúp mèo đực loại bỏ tinh trùng của đối thủ cạnh tranh có thể tiết ra trên dương vật của chúng, sự kích thích của những ngạnh này sẽ khiến mèo cái rụng trứng sớm hơn, từ đó làm tăng số lượng mèo đực... Vị trí chiếm ưu thế của tinh trùng trong quá trình thụ tinh với trứng.
Cũng có những giả thuyết liên quan cố gắng liên kết dương vật có gai của mèo với phản ứng cầm máu của mèo cái. Trong quá trình giao phối, thành âm đạo của mèo cái sẽ bị kích ứng và rách nhẹ do ngạnh, gây ra hiện tượng sinh lý gọi là “phản ứng cầm máu”. Phản ứng này có thể giúp mèo cái tránh bị chảy máu quá nhiều và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Bất kể lý thuyết là gì, người ta chỉ ra rằng mèo có dương vật có gai là kết quả của quá trình tiến hóa và sinh tồn. Đặc điểm này cho phép mèo sinh sản và tồn tại tốt hơn trong môi trường tự nhiên cạnh tranh. Tuy nhiên, không phải tất cả mèo đều có dương vật có gai, điều này cho thấy sự tiến hóa và phát triển của đặc điểm này ở quần thể mèo có thể liên quan đến môi trường và lối sống cụ thể.
Mèo có dương vật có gai để cải thiện cơ hội thụ thai trong quá trình giao phối và có thể liên quan đến phản ứng cầm máu của mèo cái. Cấu trúc sinh lý này là kết quả của quá trình tiến hóa và thích nghi với môi trường của mèo, mang lại những lợi thế nhất định cho quá trình sinh sản và sinh tồn của chúng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều chỗ cần nghiên cứu, khám phá cấu trúc sinh lý đặc biệt này để hiểu sâu hơn về nguồn gốc và cơ chế hoạt động của nó.
Tại sao bộ phận sinh dục của vịt lại tiến hóa thành hình xoắn ốc?
Để hiểu tại sao bộ phận sinh dục của vịt lại tiến hóa thành hình xoắn ốc, chúng ta cần xem lại lý thuyết chọn lọc giới tính và thích nghi của loài. Lý thuyết chọn lọc giới tính cho rằng các đặc điểm của động vật tiến hóa thông qua các hoạt động nhân giống chọn lọc. Có hai loại chọn lọc giới tính, một là chọn lọc giới tính trong đó con đực cạnh tranh với nhau và loại kia là chọn lọc giới tính trong đó con cái chọn.
Sự phát triển về hình dạng xoắn ốc của bộ phận sinh dục của vịt có thể bắt nguồn từ nhu cầu của chim đực trong việc cạnh tranh sinh sản. Chúng thường tranh giành bạn tình bằng những đòn tấn công lông mào phức tạp. Trong cuộc thi này, chim đực thường thể hiện những đặc điểm riêng để thu hút con cái. Kích thước, màu sắc và đặc điểm hành vi đều có thể là yếu tố lựa chọn. Ở vịt, vì chim cái có cơ quan sinh sản phức tạp nên cơ quan sinh dục đực cũng cần phải tiến hóa để thích ứng với sự phức tạp này.
Bộ phận sinh dục của chim đực thường được gọi là dương vật, nhưng dương vật của vịt thực sự là một cấu trúc xoắn ốc bên trong được gắn xung quanh hậu môn. Cấu trúc này có thể đã tiến hóa để đáp ứng với sự phức tạp và tính chọn lọc của cơ quan sinh sản ở chim cái. Bộ phận sinh dục của vịt có thể thích ứng với các kích cỡ và hình dạng khác nhau của đường sinh sản, làm tăng cơ hội thụ thai.
Bộ phận sinh dục của vịt cũng giúp ích cho việc cạnh tranh. Vịt đực thường hình thành "câu đối", nghĩa là chúng giao phối với nhiều con cái gần như cùng một lúc. Sự vướng víu này khiến dương vật phải ở lại trong đường sinh sản trong thời gian dài, làm tăng khả năng thụ tinh thành công. Cấu trúc bộ phận sinh dục dạng xoắn ốc có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu cạnh tranh này.
Hình dạng xoắn ốc của bộ phận sinh dục của vịt còn giúp tránh được những nguy hiểm khi thi đấu. Vịt đực thường có hành vi giao phối săn mồi, thường dẫn đến đánh nhau và tranh chấp giữa các con cái. Dương vật hình xoắn ốc khiến chim đực dễ mất kiểm soát trong quá trình giao phối, giảm thiểu tác hại có thể xảy ra.
Hình dạng xoắn ốc của bộ phận sinh dục vịt đã phát triển để phù hợp với sự phức tạp của đường sinh sản của chim cái và nhu cầu sinh sản cạnh tranh. Sự tiến hóa này cho phép chúng thích nghi tốt hơn với các kích thước và hình dạng khác nhau của đường sinh sản, cải thiện cơ hội thụ tinh và bảo vệ bản thân cũng như chim cái khỏi sự cạnh tranh. Sự tiến hóa của cấu trúc bộ phận sinh dục này có liên quan chặt chẽ đến khả năng thích nghi của quá trình sinh sản của vịt, cung cấp một trường hợp thú vị cho sự hiểu biết của chúng ta về chọn lọc giới tính trong quá trình tiến hóa sinh học.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét