Những năm 1940 và 1950, thành phố New Orleans, bang Louisiana, Mỹ, phát triển bùng nổ nhưng đường vào thành phố bị hồ nước cản trở. Để đến New Orleans từ bờ bắc, người ta phải lái xe qua một quãng đường dài và tốn thời gian. Do đó, Ủy ban Đường cao tốc Greater New Orleans được thành lập để xây dựng Cầu Hồ Pontchartrain.
Cây cầu là một sự thành công lớn, mang lại lợi ích cho dân cư cả hai bên bờ hồ khi thời gian đi lại giảm đáng kể. Công trình cũng cung cấp lối đi cho khách du lịch ở New Orleans ghé thăm nhà hàng và cửa hàng bán lẻ ở bờ phía bắc.
Cầu Hồ Pontchartrain Pontchartrain thực chất gồm hai cầu chạy song song nhau. Cầu hướng nam gồm hai làn xe, mở cửa lần đầu tiên vào ngày 30/8/1956, trong khi cầu hướng bắc với thiết kế tương tự hoàn thành vào năm 1969. Dù có kích thước đồ sộ, quá trình xây dựng cầu chỉ diễn ra trong 14 tháng với các phương pháp dây chuyền lắp ráp và sản xuất hàng loạt. Thực tế, đây cũng là lần đầu tiên những phương pháp xây dựng này được áp dụng với một cây cầu.
Cầu hướng nam gồm 2.246 nhịp, rộng khoảng 8,5 m và dài 17 m, trong khi cầu hướng bắc có 1.506 nhịp, rộng 8,5 m và dài 25,6 m. Các nhịp bao gồm dầm bêtông cốt thép dự ứng lực đúc liền (mọi thành phần được đúc đồng thời cùng nhau), lan can và sàn cầu. Nhịp ở cả cầu hướng bắc lẫn hướng nam đều được chống đỡ bởi các trụ bêtông đúc sẵn dài trung bình 27,4 m.
Khi đi vào hoạt động, Cầu Hồ Pontchartrain giữ Kỷ lục Thế giới Guinness về cây cầu dài nhất thế giới bắc qua mặt nước, nhưng danh hiệu này bị thách thức vào năm 2011 khi Cầu vịnh Giao Châu Thanh Đảo dài 41,58 km khánh thành tại Trung Quốc. Những tranh cãi xung quanh hai cây cầu khiến tổ chức Kỷ lục Thế giới Guinness tạo ra hai hạng mục riêng biệt. Cầu Hồ Pontchartrain trở thành cầu liên tục dài nhất thế giới bắc qua mặt nước, trong khi Cầu vịnh Giao Châu Thanh Đảo là cầu tổng hợp dài nhất.
Thu Thảo (Theo IFL Science)
Tu viện Holy Trinity, nằm chênh vênh trên một trong những cột đá sa thạch cao vút của Meteora, Hy Lạp, là minh chứng cho sự kết hợp tuyệt vời giữa thiên nhiên và tâm linh. Được thành lập vào thế kỷ 15, tu viện này là một trong những điểm đến kỳ vĩ nhất trong số sáu tu viện hoạt động tại Meteora. Nó như một ngọn hải đăng của đức tin, lơ lửng giữa trời và đất, nơi mà những bức tường đá hòa quyện với vách núi, tạo nên một sự hiện diện gần như thoát tục.
Dưới sự điều khiển của Hans Richter, một nhà thám hiểm dũng cảm, Adler Diplomat đã dấn thân vào những vùng đất chưa được khám phá, vượt qua thời tiết thất thường và những cảnh quan hiểm trở với quyết tâm. Bốn bánh trước và bốn bánh sau của nó đảm bảo sự ổn định và độ bám, cho phép nó di chuyển qua cả những địa hình khắc nghiệt nhất.
Trong suốt hành trình, Diplomat trở thành biểu tượng của sự đổi mới và xuất sắc trong kỹ thuật. Nó thu hút đám đông khi dễ dàng di chuyển qua các quảng trường thành phố và những ngôi làng xa xôi. Các báo địa phương đã ca ngợi khả năng công nghệ của nó và khả năng đối mặt với mọi thử thách.
Ngoài những thành tích cơ khí, Adler Diplomat còn tạo ra tình bạn giữa các thành viên trong đoàn. Richter và đội của ông đã xây dựng những mối liên kết qua niềm đam mê khám phá chung.
Khi mặt trời lặn và ánh sáng ấm áp chiếu lên lưới tản nhiệt bóng loáng của Diplomat, Richter suy ngẫm về hành trình của họ. Những kỷ niệm về việc chinh phục những con dốc và những con đường quanh co sẽ mãi mãi ở lại với ông. Đối với Richter và Adler Diplomat, con đường không chỉ là lộ trình—nó còn là một bức tranh về những câu chuyện dũng cảm và bền bỉ.
Vào năm 1930, anh em Hunter đã làm nên lịch sử hàng không bằng cách thực hiện một chuyến bay kéo dài 23 ngày mà không hạ cánh. Kỳ tích này được thực hiện bằng một chiếc Stinson SM-1 Detroiter, chứng tỏ sự khéo léo của họ cũng như độ tin cậy của máy bay. Trong suốt chuyến bay, các anh em thực hiện các kiểm tra cơ khí cần thiết trên không để đảm bảo chức năng của máy bay. Họ được tiếp tế thực phẩm, nhiên liệu và các nhu yếu phẩm khác bằng cách sử dụng hệ thống dây và giỏ từ một máy bay khác. Cách tiếp tế sáng tạo này cho phép họ duy trì chuyến bay bền bỉ, thể hiện sự khéo léo và kiên cường đáng kinh ngạc.
Để duy trì chuyến hành trình kéo dài 23 ngày, anh em Hunter đã phải thực hiện các kiểm tra cơ khí định kỳ trong khi bay. Điều này bao gồm việc kiểm tra động cơ, mức nhiên liệu và đảm bảo tất cả các hệ thống hoạt động tốt. Với công nghệ thời đó, điều này đòi hỏi kỹ năng và dũng cảm đáng kể. Bất kỳ sự cố nào cũng phải được xử lý kịp thời để tránh sự cố nghiêm trọng.
Quá trình tiếp tế cũng ấn tượng không kém. Một máy bay thứ hai bay song song với máy bay của anh em Hunter, hạ thấp hàng hóa qua hệ thống dây và giỏ. Điều này bao gồm thực phẩm, nước và nhiên liệu. Sự chính xác và phối hợp cần thiết cho những chuyển giao trên không này rất đáng nể, làm nổi bật kỹ năng của các phi công và sự sáng tạo của đội ngũ hỗ trợ.
Thành tích của anh em Hunter đã để lại ảnh hưởng lâu dài đối với ngành hàng không. Nó chứng minh khả năng thực hiện các chuyến bay dài ngày và tầm quan trọng của các kỹ thuật bảo trì và tiếp tế trên không. Chuyến bay của họ cho thấy rằng với kế hoạch và thực hiện đúng cách, máy bay có thể duy trì trên không trong thời gian dài, mở đường cho những tiến bộ trong các kỷ lục độ bền hàng không.
Chuyến bay kéo dài 23 ngày của anh em Hunter vẫn là một minh chứng cho tinh thần của những người tiên phong hàng không thời kỳ đầu. Sự sẵn sàng của họ để vượt qua giới hạn của những gì có thể trong hàng không đã truyền cảm hứng cho các thế hệ phi công và kỹ sư sau này. Những kỹ thuật và kiến thức thu được từ kinh nghiệm của họ đã đóng góp vào sự phát triển của các thực tiễn hàng không hiện đại, bao gồm tiếp nhiên liệu trên không và khả năng bay dài.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét