Năm 1889, khi báo chí thế giới vẫn hoài nghi về khả năng phụ nữ bước ra khỏi khuôn khổ truyền thống, Nellie Bly – nhà báo 25 tuổi của tờ New York World – tự đặt cho mình một thử thách táo bạo: đi vòng quanh thế giới dựa theo cuốn tiểu thuyết Around the World in Eighty Days của Jules Verne và hoàn thành hành trình đó bằng con số ấn tượng hơn nhân vật hư cấu.
Quyết định xuất phát của Bly không đến từ sự ngẫu hứng. Bằng trực giác sắc bén của một phóng viên điều tra, cô hiểu rằng thế giới đang bước vào kỷ nguyên giao thông mới: tàu hơi nước vượt đại dương nhanh hơn, đường sắt liên lục địa hoạt động liên tục, các tuyến vận tải thuộc địa được kết nối chặt chẽ. Đó là thời điểm một người đủ gan dạ có thể biến tưởng tượng của văn chương thành hiện thực.
Không mang theo rương hành lý cồng kềnh như quý bà thượng lưu, Bly chỉ đem đúng một chiếc túi nhỏ và vài bộ quần áo. Sự tối giản ấy giúp cô di chuyển với tốc độ mà những tuyến tàu và tàu thủy đang đòi hỏi. Trên đường đi, từ New York sang Anh, xuyên Địa Trung Hải, qua kênh đào Suez rồi đến Colombo, Singapore, Hong Kong, Yokohama…, Bly giữ nhịp di chuyển gần như không ngừng nghỉ.
Giữa cuộc chạy đua toàn cầu, cô dừng chân tại Amiens – thành phố nơi Jules Verne sống những năm cuối đời. Nhiều người nghĩ đó là một lần ghé mang tính tượng trưng, nhưng cuộc gặp ấy được ghi lại như một khoảnh khắc đặc biệt: Verne và vợ mời Bly đến nhà; ông hỏi chi tiết về hành trình, tỏ vẻ thích thú với việc một phụ nữ trẻ đang làm điều mà cả thế giới xem là điên rồ. Khi Bly rời đi, Verne nói một câu được lưu truyền trong hồi ký: “Nếu cô hoàn thành chuyến đi, tôi tin văn chương của tôi sẽ nhường đường cho đời thực.”
Cuối cùng, Bly trở về New York sau 72 ngày, một con số “quietly” vượt xa kỳ vọng của cả tòa soạn lẫn công chúng. Kết quả ấy không chỉ mở ra chương mới cho báo chí, mà còn tạo nên hình tượng người phụ nữ hiện đại tự chủ, dám lao vào những không gian trước đó dành cho đàn ông: hải trình xuyên lục địa, đàm phán với thuyền trưởng, theo kịp những chuyến tàu suýt lỡ giờ trong đêm.
Hành trình 72 ngày của Nellie Bly không đơn thuần là một cuộc phiêu lưu. Đó là cuộc gặp gỡ giữa văn chương và đời sống, giữa trí tưởng tượng của Jules Verne và bản lĩnh của một nữ phóng viên muốn khẳng định rằng thời đại mới đã thật sự bắt đầu.
Quyết định xuất phát của Bly không đến từ sự ngẫu hứng. Bằng trực giác sắc bén của một phóng viên điều tra, cô hiểu rằng thế giới đang bước vào kỷ nguyên giao thông mới: tàu hơi nước vượt đại dương nhanh hơn, đường sắt liên lục địa hoạt động liên tục, các tuyến vận tải thuộc địa được kết nối chặt chẽ. Đó là thời điểm một người đủ gan dạ có thể biến tưởng tượng của văn chương thành hiện thực.
Không mang theo rương hành lý cồng kềnh như quý bà thượng lưu, Bly chỉ đem đúng một chiếc túi nhỏ và vài bộ quần áo. Sự tối giản ấy giúp cô di chuyển với tốc độ mà những tuyến tàu và tàu thủy đang đòi hỏi. Trên đường đi, từ New York sang Anh, xuyên Địa Trung Hải, qua kênh đào Suez rồi đến Colombo, Singapore, Hong Kong, Yokohama…, Bly giữ nhịp di chuyển gần như không ngừng nghỉ.
Giữa cuộc chạy đua toàn cầu, cô dừng chân tại Amiens – thành phố nơi Jules Verne sống những năm cuối đời. Nhiều người nghĩ đó là một lần ghé mang tính tượng trưng, nhưng cuộc gặp ấy được ghi lại như một khoảnh khắc đặc biệt: Verne và vợ mời Bly đến nhà; ông hỏi chi tiết về hành trình, tỏ vẻ thích thú với việc một phụ nữ trẻ đang làm điều mà cả thế giới xem là điên rồ. Khi Bly rời đi, Verne nói một câu được lưu truyền trong hồi ký: “Nếu cô hoàn thành chuyến đi, tôi tin văn chương của tôi sẽ nhường đường cho đời thực.”
Cuối cùng, Bly trở về New York sau 72 ngày, một con số “quietly” vượt xa kỳ vọng của cả tòa soạn lẫn công chúng. Kết quả ấy không chỉ mở ra chương mới cho báo chí, mà còn tạo nên hình tượng người phụ nữ hiện đại tự chủ, dám lao vào những không gian trước đó dành cho đàn ông: hải trình xuyên lục địa, đàm phán với thuyền trưởng, theo kịp những chuyến tàu suýt lỡ giờ trong đêm.
Hành trình 72 ngày của Nellie Bly không đơn thuần là một cuộc phiêu lưu. Đó là cuộc gặp gỡ giữa văn chương và đời sống, giữa trí tưởng tượng của Jules Verne và bản lĩnh của một nữ phóng viên muốn khẳng định rằng thời đại mới đã thật sự bắt đầu.
Sưu tầm
Ngày 17 tháng 1 năm 1601, một tia sét xé thẳng xuống mái vòm của Santa Maria del Fiore, đánh gục quả cầu đồng mạ vàng nằm trên đỉnh đèn lồng. Từ độ cao chót vót nơi Brunelleschi từng thách thức cả trọng lực, khối cầu lao xuống Piazza del Duomo, để lại những mảnh đồng cháy sém giữa quảng trường. Cả Florence xôn xao, nhưng những người yêu nghệ thuật thời ấy lại nhớ đến lời Giorgio Vasari. Ông từng kể rằng các cơn bão thường tìm đến ngọn đèn lồng như thể bầu trời ghen tị với mái vòm lớn nhất châu Âu, một kiệt tác đã khiến những nhà xây dựng thời Phục hưng phải kinh ngạc.
Khôi phục quả cầu là một thách thức lớn. Bernardo Buontalenti – người đang nghiên cứu phương án mới cho mặt tiền nhà thờ – được giao nhiệm vụ đưa quả cầu trở lại vị trí cũ. Bằng ròng rọc, giàn giáo và lòng dũng cảm của những người thợ treo mình giữa không trung, khối cầu lại được nâng lên đỉnh, ngay dưới cây thánh giá sáng chói. Việc ấy không chỉ tái lập một chi tiết kiến trúc, mà còn chứng tỏ sự bền bỉ của Florence trước thời gian và thiên nhiên.
Từ dưới quảng trường, khách hành hương ngước nhìn thấy ánh vàng nổi bật giữa nền trời xanh. Bên trong quả cầu là những mảnh xương sườn kim loại, được Verrocchio thiết kế để chịu gió và sét. Những dấu tích thời gian vẫn còn đó, nhưng chính điều ấy khiến công trình trở nên sống động hơn, như một chứng nhân đã trải qua ơn phước, chiến tranh, tôn giáo, nghệ thuật và cả những cơn thịnh nộ của thiên nhiên.
Hôm nay, mái vòm của Brunelleschi vẫn là trái tim của Florence. Buổi sáng, mặt trời đánh vào quả cầu như một vệt lửa; ban đêm, nó nằm lặng lẽ trên bầu trời, giống một ngọn hải đăng cho những ai yêu nghệ thuật Phục hưng. Câu chuyện quả cầu rơi vì sét đã trở thành một trong những giai thoại nổi tiếng nhất của thành phố, nhắc người ta rằng ngay cả kiệt tác cũng phải đấu tranh để tồn tại.
Khôi phục quả cầu là một thách thức lớn. Bernardo Buontalenti – người đang nghiên cứu phương án mới cho mặt tiền nhà thờ – được giao nhiệm vụ đưa quả cầu trở lại vị trí cũ. Bằng ròng rọc, giàn giáo và lòng dũng cảm của những người thợ treo mình giữa không trung, khối cầu lại được nâng lên đỉnh, ngay dưới cây thánh giá sáng chói. Việc ấy không chỉ tái lập một chi tiết kiến trúc, mà còn chứng tỏ sự bền bỉ của Florence trước thời gian và thiên nhiên.
Từ dưới quảng trường, khách hành hương ngước nhìn thấy ánh vàng nổi bật giữa nền trời xanh. Bên trong quả cầu là những mảnh xương sườn kim loại, được Verrocchio thiết kế để chịu gió và sét. Những dấu tích thời gian vẫn còn đó, nhưng chính điều ấy khiến công trình trở nên sống động hơn, như một chứng nhân đã trải qua ơn phước, chiến tranh, tôn giáo, nghệ thuật và cả những cơn thịnh nộ của thiên nhiên.
Hôm nay, mái vòm của Brunelleschi vẫn là trái tim của Florence. Buổi sáng, mặt trời đánh vào quả cầu như một vệt lửa; ban đêm, nó nằm lặng lẽ trên bầu trời, giống một ngọn hải đăng cho những ai yêu nghệ thuật Phục hưng. Câu chuyện quả cầu rơi vì sét đã trở thành một trong những giai thoại nổi tiếng nhất của thành phố, nhắc người ta rằng ngay cả kiệt tác cũng phải đấu tranh để tồn tại.
Mùa đông năm 1953, trong những kho lạnh bạt ngàn của Swanson, những con gà tây đông cứng xếp thành từng hàng dài lặng lẽ như một lời trách móc vô hình. Công ty đã tính sai nhu cầu Lễ Tạ ơn, và sai lầm ấy chất thành 260 tấn thịt dư thừa, nằm bất động giữa mùi lạnh kim loại và tiếng máy nén đều đặn. Khi ánh đèn của mùa lễ đã vụt tắt, không còn gia đình nào muốn mua thêm gà tây, và Swanson đứng trước nguy cơ phải hủy bỏ cả một gia tài thực phẩm—thứ mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng xem là tội lỗi lớn nhất.
Giữa cơn rối ren ấy, một ý tưởng bất ngờ đến từ Gerry Thomas, người quen với những khay nhôm Pan Am dùng để phục vụ đồ ăn trên máy bay. Ông đề nghị: hãy cắt thịt gà tây thành lát mỏng, thêm đậu hà lan, khoai lang nghiền và stuffing ngô, rồi đặt tất cả vào khay nhôm—một bữa ăn trọn vẹn chỉ cần đưa vào lò nướng là nóng. Ý tưởng nghe có vẻ mộc mạc, nhưng lại đúng vào khoảnh khắc nước Mỹ đang đổi thay: tivi len vào mọi phòng khách, nhịp sống nhanh hơn, và phụ nữ bước vào lực lượng lao động nhiều hơn bất kỳ thời điểm nào trước đó.
Năm 1954, Swanson chính thức tung ra sản phẩm mang tên “TV Dinner.” Cái tên ấy không phải ngẫu nhiên; nó phản ánh đúng nhịp sống của thời đại khi bữa tối không còn là nghi thức cố định quanh bàn ăn mà dần trở thành khoảnh khắc sum họp trước màn hình tivi đang phát bản tin buổi tối hay chương trình ca nhạc. Khay nhôm giữ nhiệt tốt, sắp xếp thực phẩm hợp lý để đảm bảo độ nóng lan tỏa đều, và hình minh họa in trên vỏ hộp khiến bất kỳ ai nhìn thấy cũng cảm giác như đang mua cả một buổi tối gọn gàng trong lòng bàn tay.
Trong năm đầu tiên, Swanson bán được 10 triệu suất TV Dinner—một con số khiến chính họ cũng kinh ngạc. Từ một giải pháp khẩn cấp để cứu vãn kho hàng, TV Dinner trở thành sản phẩm định hình lối sống mới, biểu trưng cho sự tiện lợi, công nghệ chế biến công nghiệp và cách nước Mỹ hòa nhịp với hiện đại hóa hậu Thế chiến II.
Ngày nay, khi nhìn lại, ta thấy câu chuyện ấy giống một giai thoại đẹp về sáng tạo: đôi khi phát minh không nảy sinh từ tham vọng, mà từ sai lầm; không ra đời trong phòng thí nghiệm, mà trong kho lạnh đầy gà tây và sự linh hoạt của những con người không chịu bỏ cuộc. Từ một lần tính sai, người Mỹ có thêm cả một biểu tượng văn hóa—món ăn đóng khay đã đi vào đời sống, thói quen và ký ức của biết bao thế hệ.
Tựa như khoảnh khắc một giọt nước đổi thành hình hài, Undine Rising from the Waters của Chauncey Bradley Ives luôn khiến người ta phải nín thở. Đá cẩm thạch trắng, vật liệu tưởng chừng lạnh và cứng, bỗng trở thành chất lỏng đang chuyển động. Mỗi nếp áo ôm sát cơ thể Undine đều mềm đến mức mắt nhìn muốn lầm tưởng rằng nếu đưa tay chạm vào, ta sẽ cảm nhận được sự ướt át và độ mịn như tơ. Sự huyền hoặc ấy khiến tác phẩm vượt khỏi giới hạn của một pho tượng: nó là khoảnh khắc nguyên sơ của một linh hồn đang được sinh ra.
Chauncey Bradley Ives hoàn thành tác phẩm vào năm 1880, trong giai đoạn nghệ thuật Mỹ đang tìm cách khẳng định mình giữa ảnh hưởng nặng nề của truyền thống Tân Cổ điển châu Âu. Ives, sinh năm 1810 tại Connecticut, thuộc thế hệ điêu khắc gia Mỹ tìm đến Ý để học nghề, nơi cái nôi của đá cẩm thạch Carrara đã rèn nên nhiều thế hệ nghệ sĩ. Ông dành phần lớn cuộc đời sáng tác tại Rome, giữa một cộng đồng nghệ sĩ quốc tế sôi động. Ở đó ông tiếp xúc với tinh thần Tân Cổ điển, với chuẩn mực hình khối Hy – La, với kỹ thuật tạc áo mỏng mà những bậc thầy Ý như Antonio Corradini từng khiến cả châu Âu kinh ngạc. Truyền thống này trở thành chất nền, để rồi Ives hòa vào đó giọng điệu riêng của mình: một sự mềm mại đáng chú ý, một cảm xúc phảng phất như hơi thở của con người hơn là sự trang nghiêm cổ điển.
Undine, nhân vật bước ra từ tiểu thuyết lãng mạn của Friedrich de la Motte Fouqué xuất bản năm 1811, là một “thủy linh” – sinh thể gắn với nước, chỉ có linh hồn khi yêu. Ives chọn đúng khoảnh khắc nàng đang trồi khỏi mặt nước, khoảnh khắc đầu tiên của sự sống ý thức. Nàng không đứng yên: toàn bộ cơ thể được tạo hình trong trạng thái chuyển động, đôi tay kéo tấm màn nước lên cao như thể vừa phá vỡ lớp màng giữa hai thế giới. Đó chính là lúc nghệ sĩ chạm tới điều mong manh nhất của con người: sự tỉnh thức.
Điều khiến Undine trở thành một trong những tác phẩm gây kinh ngạc nhất của Ives nằm ở kỹ thuật điêu khắc màn che – một kỹ thuật được xem là thử thách lớn nhất của đá cẩm thạch. Để tạo nên lớp áo mỏng ướt ấy, nghệ sĩ phải mài đá đến mức gần như xuyên sáng, nhưng vẫn giữ đủ độ dày để tượng không nứt. Cơ chế của kỹ thuật này dựa trên sự phân tầng đá: bề mặt được mài mỏng để hứng lấy ánh sáng, lớp sâu hơn tạo nên độ dày và độ nặng, từ đó hình khối vừa có tính trong suốt, vừa giữ được sức nặng thị giác. Những đường gấp nếp tinh tế chạy dọc theo hông, ngực, bụng Undine không được tạc bằng sự phỏng đoán, mà bằng hiểu biết sâu sắc về hướng chảy của nước, cách vải ướt bám vào cơ thể, và cả sự rơi của trọng lực lên một chất liệu tưởng tượng.
Điều kỳ lạ là, dù đứng yên trong không gian tĩnh, tượng luôn tạo cảm giác đang chuyển động. Ánh sáng lướt qua bề mặt đá, lọt vào những khe nhỏ của nếp áo rồi phản chiếu trở ra, khiến người xem thấy rõ sự biến đổi của Undine: từ chất lỏng sang hữu thể, từ vô thanh sang sống động. Đó là lý do tác phẩm được xem như một trong những đỉnh cao của chủ nghĩa Tân Cổ điển Mỹ – không phải vì sự phô trương, mà vì cách nó bắt được khoảnh khắc mong manh của sự tồn tại.
Gần một thế kỷ rưỡi trôi qua, Undine vẫn giữ nguyên vẻ đẹp khiến người ta phải dừng chân thật lâu. Trong lớp đá trắng mịn ấy là nhịp thở của nghệ thuật, là sự dày công của bàn tay và trái tim nghệ sĩ, và là câu chuyện về một linh hồn đang được sinh ra ngay trước mắt ta.
Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần
Người ta tìm thấy cô bé bị đóng băng trong một toa tàu chở hàng, chỉ với một mảnh giấy gắn trên áo khoác — và cô lớn lên để cứu chính thành phố suýt khiến mình chết.
Mùa đông năm 1892, Laramie, Wyoming.
Một công nhân đường sắt nghe thấy tiếng khóc phát ra từ một toa hàng trống và phát hiện một bé gái, khoảng bốn tuổi, môi tím tái và run rẩy. Trên chiếc áo khoác sờn cũ của cô bé có gắn một mảnh giấy:
“Con bé tên là Josephine. Tôi không thể nuôi nó. Xin hãy tử tế hơn tôi.”
Phần lớn mọi người muốn gửi cô bé đến trại trẻ mồ côi ở miền Đông.
Nhưng Martha Chen, một người phụ nữ Mỹ gốc Hoa làm nghề giặt ủi — người đã mất con gái mình vì bệnh sốt tinh hồng nhiệt — nhìn vào đôi mắt sợ hãi ấy và nói:
“Con bé sẽ ở lại với tôi.”
Cả thị trấn xì xào:
Một người phụ nữ Trung Quốc nuôi một đứa trẻ da trắng ư?
Không phù hợp. Không tự nhiên.
Nhưng Martha phớt lờ tất cả, dạy Josephine học đọc dưới ánh nến, ghi sổ tiền giặt là, và biết cách đứng vững khi người ta xì xào sau lưng.
Josephine học được hai ngôn ngữ, hai nền văn hóa, và một chân lý không thể lay chuyển:
Gia đình không chỉ là huyết thống — mà là những người ở bên ta khi thế giới sụp đổ.
Khi 17 tuổi, Josephine làm việc tại phòng khám duy nhất của thị trấn. Mùa đông năm 1905, dịch bạch hầu (diphtheria) bùng phát ở Laramie.
Bác sĩ ngã bệnh vào ngày thứ ba.
Josephine — người đã học được mọi thứ sau năm năm ghi chép và chuẩn bị dụng cụ — đã thay thế ông.
Trong hai tuần liền, cô hầu như không ngủ:
Cô pha chế thuốc, theo dõi bệnh nhân và tổ chức cách ly dựa trên những gì đọc được trong nhật ký của bác sĩ.
Khi dịch bệnh qua đi, 23 người sống sót — những người vốn không có hy vọng sống.
Chính những dân làng từng nghi ngờ sự tồn tại của cô, giờ lại mang ơn cô vì đã cứu con họ.
Khi bình phục, bác sĩ — với lòng biết ơn sâu sắc — đã đề nghị tài trợ cho cô học y khoa.
Martha Chen còn sống để chứng kiến Josephine được nhận vào trường điều dưỡng, bước đầu tiên trên hành trình trở thành một trong những nữ bác sĩ đầu tiên của bang Wyoming.
Nhiều năm sau, có người hỏi Josephine liệu cô có bao giờ nghĩ đến mẹ ruột của mình không.
Cô trầm ngâm một lúc rồi khẽ lắc đầu:
“Người phụ nữ tìm thấy tôi trong giá lạnh đã cho tôi sự sống.
Người phụ nữ nuôi dưỡng tôi đã cho cuộc đời tôi ý nghĩa.
Đó là điều mà nhiều người chẳng bao giờ có được từ chỉ một người mẹ — còn tôi thì may mắn có đến hai.”
Chiếc toa hàng — nơi từng suýt trở thành quan tài của cô — đã nằm rỉ sét nhiều thập kỷ bên ga tàu, như một lời nhắc nhở rằng:
Những khoảnh khắc lạnh lẽo nhất đôi khi lại để lại di sản ấm áp nhất.
Josephine Chen hành nghề bác sĩ suốt 40 năm ở Laramie — đỡ đẻ, nắn xương gãy, cứu người — và chứng minh rằng sự cứu rỗi không phải là kết thúc của câu chuyện.
Đôi khi, đó chỉ là khởi đầu.
Sưu tầm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét