.

.

a

Hoa đào nở, chim én về, mùa xuân lại đến. Chúc quý thầy cô và anh chị em đồng môn năm mới Giáp Thìn : - nghìn sự như ý, vạn sự như mơ, triệu sự bất ngờ, tỷ lần hạnh phúc.
THƯƠNG CHÚC THẦY CÔ, ANH CHỊ EM ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU - MỘT NĂM MỚI AN KHANG THỊNH VƯỢNG - VẠN SỰ NHƯ Ý

19 tháng 9 2021

8 bí ẩn lớn trong lịch sử loài người hiện chưa tìm được lời giải.

 

Những bí ẩn kỳ lạ không bao giờ được giải đáp trong lịch sử nhân loại sẽ khiến bạn băn khoăn vì sự xuất hiện của chúng.

Hàng thế kỷ, các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra đáp án cho 8 bí ẩn dưới đây.

Lăng mộ của Cleopatra

Cleopatra được cho là đã chết vì nọc rắn, cùng người tình chôn trong một lăng mộ.

Cleopatra là nhà cai trị thực sự cuối cùng của Vương triều Ptolemaios của Ai Cập. Bà là người phụ nữ quyền lực và được cho là vô cùng xinh đẹp. Lăng mộ thật sự của Cleopatra ở đâu luôn là dấu hỏi lớn cho các nhà khảo cổ.

Các nhà nghiên cứu cổ đại cho rằng Cleopatra VII và người tình của bà, Mark Antony, đã được chôn cất cùng nhau trong một lăng mộ sau khi họ qua đời vào năm 30 trước Công nguyên. Nhà văn Plutarch (45-120 Công nguyên) viết rằng ngôi mộ nằm gần đền thờ nữ thần Isis, là một tượng đài "cao cả và đẹp đẽ" chứa các kho báu làm bằng vàng, bạc, ngọc lục bảo, ngọc trai, gỗ mun và ngà voi.

Đến nay, vị trí của ngôi mộ vẫn còn là điều bí ẩn. Năm 2010, Zahi Hawass, cựu Bộ trưởng Cổ vật của Ai Cập, đã cho khai quật tại một địa điểm gần Alexandria ngày nay, được gọi là Taposiris Magna, nơi có một số lăng mộ thời Cleopatra VII trị vì Ai Cập. Nhiều khám phá khảo cổ học đặc biệt đã được thực hiện, nhưng lăng mộ của Cleopatra VII không nằm trong số những ngôi mộ mà Hawass công bố. Các nhà khảo cổ đã lưu ý rằng dù lăng mộ của Cleopatra tồn tại cho đến ngày nay, nó có thể bị cướp bóc nặng nề và không thể xác định được.

Kho báu của Copper Scroll

Chữ viết được khắc trên cuộn đồng ghi lại số lượng vàng bạc được cất giữ.

Một huyền thoại không thể không nhắc đến là kho báu của Copper Scroll. Năm 1952, các nhà khảo cổ học tìm thấy một cuộn đồng trong một hang động tại Qumran, cùng với các cuốn “Tranh cuộn Biển Chết”. Như tên gọi của nó, chữ viết được khắc trên một cuộn đồng, ghi lại số lượng lớn kho báu vàng và bạc được cất giấu. Nhưng trên thực tế, số của cải có thể nhiều đến mức một số học giả tin rằng nó không thể tồn tại.

Cuộn giấy có niên đại hơn 1.900 năm, vào thời kỳ đế chế La Mã kiểm soát khu vực Qumran. Đã có một số cuộc nổi dậy chống lại sự thống trị của La Mã vào thời điểm cuốn sách được viết và các nhà khoa học đặt giả thiết rằng kho báu đã được cất giấu để ngăn chặn sự chiếm giữ của các lực lượng La Mã. Liệu kho báu có thật hay không, chính xác nó được cất giấu ở đâu, liệu nó đã từng được tìm thấy hay chưa và liệu nó có còn tồn tại đến ngày nay hay không..., đây đều là những bí ẩn có thể sẽ không bao giờ có lời giải.

Số phận của Hòm Giao ước

Bức tranh đồng miêu tả người Babylon khiêng Hòm Giao ước chứa 10 điều răn của Chúa đi cất giữ.

Năm 587 TCN, một đội quân Babylon dưới thời vua Nebuchadnezzar II đã chinh phục Jerusalem, cướp phá thành phố và phá hủy đền thờ Thiên chúa của người Do Thái. Đền thờ này chứa Hòm Giao ước, trong đó có các bảng ghi 10 điều răn của Chúa.

Số phận của Hòm Giao ước đến nay vẫn chưa thật sự rõ ràng. Các nguồn tài liệu cổ xưa chỉ ra rằng chiếc hòm đã được mang đi và người Banbylon đã cất giấu nó trước khi thành phố bị chiếm. Cũng có thể chiếc hòm đã bị phá hủy trong cuộc cướp phá thành phố. Tuy nhiên, vị trí của chiếc hòm vẫn còn là một ẩn số. Kể từ khi thất lạc, một số câu chuyện về số phận của chiếc hòm đã được kể lại. Một giả thuyết cho rằng cuối cùng chiếc hòm đã đến được Ethiopia, nơi nó được lưu giữ đến tận ngày nay. Một câu chuyện khác nói rằng chiếc hòm được thần thánh cất giấu và sẽ không xuất hiện cho đến khi Đấng cứu thế xuất hiện.

Vườn treo Babylon có thật không?

Tranh minh họa vườn treo Babylon với cây cối mọc rễ trên sân thượng.

Các tác giả cổ đại mô tả hàng loạt khu vườn tuyệt đẹp được xây dựng tại thành phố cổ Babylon thuộc Iraq ngày nay. Không rõ những khu vườn này được xây dựng từ khi nào, nhưng một số nhà văn cổ đại đã bị ấn tượng đến mức họ gọi chúng là "kỳ quan của thế giới". Vào khoảng năm 250 trước Công nguyên, Philo của Byzantium viết rằng vườn treo có "cây trồng ở nơi cao so với mặt đất và rễ chúng được cắm trên sân thượng chứ không phải trong đất".

Các nhà khảo cổ học đã khai quật Babylon nhưng vẫn chưa thể tìm thấy dấu tích của khu vườn tương ứng với các mô tả đó. Điều này khiến các nhà khảo cổ đặt ra câu hỏi: Liệu những khu vườn treo có thực sự tồn tại? Năm 2013, Stephanie Dalley, nhà nghiên cứu tại Đại học Oxford, đã chỉ ra trong một cuốn sách rằng các khu vườn thực sự nằm ở thành phố Nineveh của Assyria. Cả Babylon và Nineveh đều phải hứng chịu thiệt hại do chiến tranh và cướp bóc; có vẻ như bí ẩn này sẽ không bao giờ được giải đáp hoàn toàn.

Lục địa Atlantis

Lục địa Atlantis được mô tả nằm giữa châu Mỹ và châu Phi.

Vào thế kỷ thứ tư trước Công nguyên, nhà triết học Hy Lạp Plato kể chuyện về vùng đất tên là Atlantis nằm ở Đại Tây Dương, được cho là đã chinh phục phần lớn châu Âu và châu Phi trong thời tiền sử. Trong câu chuyện, người Athen tiền sử tấn công chống lại Atlantis. Tuy nhiên, Atlantis đã hoàn toàn chìm xuống đáy biển trong một cơn đại hồng thủy và chấm dứt hoàn toàn nền văn minh của họ.

Mặc dù không học giả nào tin rằng câu chuyện này là đúng nhưng một số người suy đoán rằng truyền thuyết trên có thể được truyền cảm hứng một phần bởi những sự kiện có thật đã xảy ra trong lịch sử Hy Lạp. Có khả năng nền văn minh Minoan (phát triển mạnh mẽ trên đảo Crete cho đến khoảng năm 1400 trước Công nguyên) đã truyền cảm hứng cho câu chuyện về Atlantis. Mặc dù đảo Crete nằm ở Địa Trung Hải chứ không phải Đại Tây Dương, các khu định cư của người Minoan đã bị thiệt hại đáng kể do sự phun trào của Thera, một ngọn núi lửa ở Hy Lạp. Ngoài ra, các nhà khảo cổ học phát hiện ra rằng người Minoan cuối cùng đã bị chinh phục (hoặc buộc phải gia nhập với) một nhóm người được gọi là Mycenaeans, sống trên đất liền Hy Lạp. Tuy nhiên những giả thiết này có thể không đúng và lời giải về vùng đất Atlantis màu mỡ, huyền bí vẫn còn để ngỏ.

Chúa Jesus thật sự trông thế nào?

Dáng vẻ của chúa Jesus được mô phỏng từ kinh sách.

Các sách Phúc âm sớm nhất còn sót lại ghi chép về chúa Jesus có niên đại vào thế kỷ thứ hai, gần 100 năm sau thời Chúa sinh sống (mặc dù gần đây, người ta đã thông báo tìm thấy một mảnh vỡ của kinh sách có thể có từ thế kỷ thứ nhất). Việc thiếu các văn bản từ thế kỷ thứ nhất về chúa Jesus khiến các học giả kinh thánh đặt ra một số câu hỏi: Phúc âm được viết khi nào? Có bao nhiêu câu chuyện thực sự đã diễn ra? Chúa Jesus trông thế nào trong cuộc sống thực?

Các cuộc điều tra khảo cổ học ở Nazareth, quê hương chúa Jesus đã tiết lộ thêm về nơi Chúa lớn lên. Gần đây hơn, các nhà khoa học phát hiện ra một ngôi nhà được xây dựng từ thế kỷ thứ nhất, sau thời Chúa Jesus nhiều thế kỷ, được coi là ngôi nhà mà Chúa lớn lên. Nhưng liệu đó có thực sự là nhà của Chúa Jesus hay không thì vẫn chưa thể khẳng định. Mặc dù các nghiên cứu mới sẽ cung cấp cái nhìn chính xác hơn nhưng các học giả cho rằng họ không bao giờ biết đầy đủ Chúa Jesus thực sự trông thế nào.

Hố tiền trên đảo Oak

Hố tiền trên đảo Oak đến nay vẫn là bí ẩn.

Trong hơn hai thế kỷ, có câu chuyện được lưu truyền rằng đảo Oak nằm ngoài khơi Nova Scotia, Canada, có một hố chôn kho báu - được cho là do cướp biển William Kidd (1645-1701) để lại. Trong thời gian đó, rất nhiều cuộc thám hiểm tiêu tốn hàng triệu đô la được tổ chức để tìm kiếm kho báu bị mất nhưng vô ích. Bất chấp nhiều thế kỷ tìm kiếm, không có kho báu nào được tìm thấy trên Đảo Oak. Tuy nhiên, điều đó không dập tắt được đam mê tìm kiếm kho báu của con người.

Jack the Ripper là ai?

Jack the Ripper từng là nỗi ám ảnh kinh hoàng của người dân thành phố London.

Năm 1888, Jack the Ripper đã giết ít nhất 5 phụ nữ ở London bằng cách cắt xẻo cơ thể của họ khiến thành phố sống trong hoang mang. Một số lá thư được cho là của Ripper gửi tới cảnh sát, chế nhạo nỗ lực của họ trong việc truy tìm hung thủ và bảo vệ nạn nhân. Liệu có bất kỳ bức thư nào trong số chúng thực sự được viết bởi Ripper hay không là vấn đề gây tranh luận giữa các học giả. Cái tên "Jack the Ripper" cũng bắt nguồn từ những lá thư được gửi này.

Không cần bàn cãi vấn đề này, Ripper vẫn luôn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật và trong nhiều năm, các cuộc điều tra được mở ra nhằm tìm kẻ tình nghi nhưng hoàn toàn thất bại. Một cuốn sách gần đây cho rằng người phụ nữ tên Lizzie Williams chính là Ripper, nhưng các chuyên gia nghiên cứu vẫn nghi ngờ về điều đó. Có vẻ như danh tính thực sự của Ripper sẽ không bao giờ được xác định chắc chắn.

Theo Ngọc Huyền/VTC News

Quần đảo Galapagos: Thế giới thời tiền sử ở Thái Bình Dương!

Quần đảo Galapagos nằm ở phần phía đông rộng lớn của Thái Bình Dương, tiếp giáp với đường xích đạo và cách đất liền của Ecuador 972 km.

Vào ngày 15 tháng 9 năm 1835, nhà tự nhiên học người Anh Charles Darwin trên tàu Beagle đã đến quần đảo Galapagos, với mục đích nghiên cứu và phát triển thêm thuyết tiến hóa của mình. Quần đảo Galapagos nằm ở phần phía đông rộng lớn của Thái Bình Dương, tiếp giáp với đường xích đạo và cách đất liền của Ecuador 972 km. Sự đa dạng sinh học ở đây là vô cùng phong phú.

Hòn đảo này có nhiều loài sinh vật độc đáo, vẫn còn duy trì được diện mạo ban đầu của chúng, chẳng hạn như rùa, hải cẩu, chim cánh cụt xích đạo, chim hải âu... Do đó, quần đảo Galapagos được UNESCO đã đưa nó vào "Danh sách Di sản Thế giới" vào năm 1978 và năm 2007 nó được đưa vào Danh sách nguy cấp. Hiện tại, toàn bộ 133.000 km vuông diện tích biển bên ngoài quần đảo đã được chính phủ Ecuador chỉ định là khu bảo tồn hệ sinh thái biển.

Quần đảo Galapagos là một thế giới thời tiền sử tại Thái Bình Dương, nơi có nhiều loài hoa và động vật kỳ lạ - chim cánh cụt xích đạo màu đen, những con cự đà biển nằm dài trên những bãi biển cát trắng, và những con rùa khổng lồ sống trong những khu rừng tươi tốt sâu trong các hòn đảo. Cảnh sắc của mỗi hòn đảo ở đây đều rất khác nhau, một số được bao phủ bởi rừng rậm và những cây cổ thụ cao chót vót, một số giống như những tảng đá khổng lồ, đầy khói cuồn cuộn khắp nơi. Quần đảo Galapagos đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về sự sống trên Trái Đất. Mọi thứ ở đây đều là một kiệt tác của thiên nhiên.

Quần đảo Galapagos là một thiên đường động vật thuần khiết, với hơn 45 loài chim đặc hữu, 42 loài bò sát, 15 loài động vật có vú và 79 loài cá. Thế nhưng quần đảo này vẫn bị ảnh hưởng bởi những tác động của con người đối với sinh vật địa phương, ban đầu có 15 loài rùa biển ở quần đảo Galapagos, và hiện nay 3 loài đã bị tuyệt chủng hoàn toàn.

Rùa khổng lồ Galapagos

Đây là một trong những loài rùa cạn lớn nhất còn tồn tại và là loài đặc hữu của quần đảo Galapagos. Rùa trưởng thành dài 1,5 mét, nặng trung bình gần 200 kg, tuổi thọ trung bình của chúng là hơn 100 năm. Trên các hòn đảo khác nhau của quần đảo Galapagos, hình dạng của rùa cũng thay đổi đôi chút tùy thuộc vào môi trường sinh thái nơi nó sinh sống.

Khi Charles Darwin bắt đầu khám phá quần đảo Galapagos, có khoảng 250.000 con rùa cạn tại nơi đây, nhưng đến năm 1970, số lượng của chúng đã giảm mạnh - xuống còn khoảng 3.000 con. Vào tháng 6 năm 2012, số lượng loài rùa tại quần đảo này đã giảm từ 15 xuống còn 10.

Sư tử biển Galapagsos

Đây là một trong những loài phổ biến nhất ở Galapagos, chúng nhỏ hơn một chút so với họ hàng gần của mình - sư tử biển California, thường xuất hiện trên các bãi biển đầy cát và bờ biển đá. Con mồi chủ yếu của chúng là cá mòi và tiếng kêu độc đáo của loài vật này luôn thu hút sự chú ý của mọi người. Mùa giao phối của chúng sẽ bắt đầu từ tháng 7 đến tháng 12, khi đó sư tử biển đực sẽ tranh giành lãnh thổ và đánh nhau để thể hiện sự "nam tính" trước mặt con cái.

Kỳ nhông biển

Còn được gọi là kỳ nhông biển Galapagos, nó là một loài kỳ nhông đặc hữu của quần đảo Galapagos. Nó phân bố rộng rãi trên các đảo khác nhau, chủ yếu là trên các rạn san hô ven biển và đôi khi ở rừng ngập mặn. Loài thằn lằn này thường có màu đen, đỏ gạch hoặc xanh đen, chúng có khả năng kiếm ăn trong nước và ăn rong biển. Loại thằn lằn này là động vật máu lạnh, màu sắc cơ thể của chúng sẽ thay đổi khi hấp thụ năng lượng ánh sáng mặt trời. Không chỉ vậy, chúng còn là một loại thằn lằn có khả năng "rút xương" - khi thiếu thức ăn, chúng sẽ thu nhỏ cơ thể, và nghiên cứu cho thấy hộp sọ của chúng có thể thu nhỏ trung bình 10%.

Cự đà đất

Đây cũng là loài đặc hữu của quần đảo Galapagos và phân bố rộng rãi trên nhiều đảo trong quần đảo. Những con cự đà đất thường có màu vàng nâu với những chiếc gai ngắn trên lưng. Loại thằn lằn này là động vật biến nhiệt, ban ngày chúng thường nằm trên đá núi lửa hoặc đường đi để hấp thụ năng lượng, tối đến chúng mới về hang. Hầu hết những loài cự đà đất đều là động vật ăn cỏ, nhưng một số loài trong đó lại ăn côn trùng, rết hoặc xác thối.

Kỳ nhông Lava Lizard

Chúng là một trong những loài phổ biến nhất trên đảo, có kích thước nhỏ. Để thích nghi với môi trường sinh thái khác nhau của mỗi hòn đảo, kỳ nhông ở mỗi hòn đảo có những đặc điểm riêng, có ít nhất 7 loài trên toàn quần đảo.

Booby chân xanh

Như tên gọi cho thấy, đặc điểm lớn nhất của loại booby này là bàn chân màu xanh của nó. Khu vực phân bố chính của booby chân xanh là bờ biển phía đông Thái Bình Dương giữa California và Peru. Chim trống nhỏ hơn và có màu cơ thể nhạt hơn so với chim mái. Chim booby chân xanh thường sống chung một vợ một chồng.

Booby chân đỏ

Loại booby này có kích thước nhỏ, có bàn chân màu đỏ tươi, lông màu xanh xám và lông màu trắng hoặc nâu. Nó phân bố rộng rãi ở Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương và Australia, và cũng đã từng phân bố ở quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam, nhưng nó đã gần như tuyệt chủng do bị săn bắt quá mức.

Chim di cư Fregata

Đây là một loài chim biển lớn, chim trống có lông màu đen, còn phần thân dưới của chim mái có màu trắng. Chim trống sẽ phồng túi khí màu đỏ trong trong họng khi ve vãn, đây là đặc điểm lớn nhất của loài chim này. Đồng thời đây cũng là loài chim bay nhanh nhất trên thế giới, với tốc độ bay tối đa 418 km/h, độ cao bay gần 1.200 mét và khả năng hoạt động trong gió cấp 12.

Có thể nói, quần đảo Galapagos là một thiên đường đáng mơ ước đối với những người yêu thích động vật, phong cảnh ở đây còn nguyên sơ và đầy sức sống. Cho dù bạn là một du khách bình thường hay một người đam mê nhiếp ảnh, ngay từ khi đặt chân lên quần đảo Galapagos, bạn sẽ được đắm chìm sâu trong vương quốc sinh thái hấp dẫn này.

6 truyền thuyết kinh dị nổi tiếng nhất châu Á.

Châu Á nối tiếng với những điều kỳ bí trong văn hóa tâm linh, và 6 truyền thuyết dân gian kinh dị dưới đây có thể sẽ làm bất cứ ai sởn gai ốc.

Con người luôn bị hấp dẫn bởi những câu chuyện siêu nhiên. Các truyền thuyết kinh dị đến từ các quốc gia châu Á dưới đây góp phần thu hút du khách tìm hiểu về văn hóa dân gian nơi đó.

Pontianak - linh hồn đầm lầy

Ảnh minh họa.

Văn hóa dân gian Indonesia có rất nhiều câu chuyện về các linh hồn, nổi tiếng nhất là Pontianak (hay Kuntianak). Nó là hồn ma ma cà rồng ám ảnh trong tâm trí của người dân vùng đầm lầy.

Trong các nền văn hóa Đông Nam Á, đầm lầy được coi là nơi kỳ lạ, nơi các linh hồn trong thiên nhiên trú ngụ và khiến loài người phải kiêng dè. Truyền thuyết kể rằng khu vực phía tây Kalimantan, điểm giao nhau của sông Kapuas và Landak, bị Pontianak ám. Chúng thường xuất hiện với bộ đồ trắng, tóc dài và ôm đứa bé trên tay.

Pontianak là linh hồn báo thù có hình dạng một phụ nữ xinh đẹp đi săn đàn ông, trẻ em và những linh hồn vô hại. Pontianak được cho là linh hồn của một người phụ nữ chết khi sinh con hoặc chết một cách khủng khiếp, là một trong những linh hồn có quyền năng và đáng sợ nhất trong văn hóa dân gian Indonesia, Malaysia. Loại ma này thường quyến rũ đàn ông, giết chết họ bằng móng vuốt và ăn nội tạng.

Là nhân vật trung tâm của nhiều bộ phim kinh dị Indonesia và Malaysia, những linh hồn báo thù Pontianak vẫn luôn là cơn ác mộng đối với nhiều người. Dân gian cho rằng mùi hương của đồ giặt sấy sẽ thu hút Pontianak, do đó nhiều người Malaysia không để đồ giặt qua đêm. Những linh hồn quỷ quyệt này có thể dùng ma thuật đen, sự hiện diện của chúng thường được báo trước bằng mùi thơm giống một loài hoa, hoặc mùi thịt thối rữa.

Dân gian cuxg cho rằng Pontianak có thể được thuần hóa để trở thành người vợ tốt, xinh đẹp, bằng cách cắm một chiếc đinh vào lỗ sau gáy cô ta. Tuy nhiên, người đàn ông cần yêu cầu cô ta ký hợp đồng tiền hôn nhân để đảm bảo giữ được nội tạng của mình trong trường hợp chia tay.

Pishachas - ma cà rồng ăn thịt

Là sinh vật giống ma cà rồng, Pishachas trong thần thoại Hindu (Ấn Độ) được cho là ăn thịt của cả người sống và người chết. Chúng đặc biệt thích ăn thịt phụ nữ mang thai.

Pishachas miêu tả có hình dạng giống con người với đôi mắt đỏ lồi và những đường gân nổi trên khắp cơ thể. Chúng ám các khu hỏa táng, khu chôn cất, những ngôi nhà bị bỏ hoang và nơi xảy ra các án mạng kinh hoàng. Trong thời hiện đại, chúng được cho là thường ám vũ trường và câu lạc bộ đêm, hút nguồn năng lượng tiêu cực ở địa điểm được coi là đầy nguy hiểm, dục vọng. Đây là nơi chúng có thể tìm kiếm những con người dễ bị tổn thương.

Là những linh hồn cổ xưa sống cùng trời đất, các Pishachas có ngôn ngữ riêng gọi là Paisá̄ci. Chúng được cho là sở hữu khả năng huyền bí để trở nên vô hình, biến hình và hóa thành bất kỳ hình thức nào theo ý muốn. Những linh hồn cổ xưa và gian xảo này có thể chiếm hữu trí óc, khiến người bị ám có những suy nghĩ và hành vi tiêu cực, nuôi dưỡng bạo lực. Đau khổ phát sinh từ đó, có thể khiến người bị chiếm hữu trở nên điên loạn.

Dân gian cho rằng cần có những câu thần chú đặc biệt để xua đuổi những linh hồn đầy tai ương này. Để giữ cho các Pishachas no đủ và tránh xa mình, con người thường nộp lễ vật trong một số lễ hội tôn giáo nhất định.

Con ma nhà họ Hứa

Đây là một trong những câu chuyện ma nổi tiếng nhất Sài Gòn, nói về hồn ma của một cô gái trẻ lang thang trên hành lang của Bảo tàng Nghệ thuật TP Hồ Chí Minh (đường Phó Đức Chính, quận 1).

Quay trở lại những năm 30 thế kỷ trước, khi bộ ba tòa nhà lần đầu tiên được xây dựng, đây là nơi ở củagia đìnhHứa Bổn Hòa, một ông trùm bất động sản cực kỳ giàu có được cho là sở hữu khoảng 20.000 bất động sản trong thành phố. Tòa nhà chính từng là dinh thự của gia đình họ, bị đồn đại là có hồn ma cô con gái họ Hứa ám ảnh.

Chuyện kể dân gian cho rằng cô gái này mắc bệnh phong và bị giam trong một phòng ngủ ở tầng trên. Thời gian đó, bệnh phong bị kỳ thị khủng khiếp mà khiến người ta kinh sợ. Muốn giữ thể diện, gia đình quyết định che đậy việc này bằng cách thông báo rằng cô gái đã qua đời vì một căn bệnh bí ẩn và tổ chức tang lễ công khai. Trong khi đó, cô con gái nhà họ Hứa còn sống và bị nhốt trong phòng, bữa ăn hàng ngày được đưa qua khe dưới cánh cửa. Gia đình nhốt cô nhiều năm cho đến khi sự cô đơn và đau khổ khiến cô mất trí và tự kết liễu đời mình.

Nhiều phiên bản của câu chuyện dân gian này nói rằng cô gái đã treo cổ tự vẫn, trong khi phiên bản khác kể cô đã tự thiêu. Kể từ đó, nhiều người nói họ đã nhìn thấy bóng dáng ma quái của một người phụ nữ đi lang thang trong các hành lang của tòa nhà và nghe tiếng ai đó khóc lóc trong đêm khuya.

Ma Phae Wah - điềm báo cái chết

Với người Myanmar, Ma Phae Wah là điềm báo của cái chết, giống như con chó đen của Anh hoặc Banshee của Ireland. Đây là một trong các dạng tồn tại siêu nhiên mà người Myanmar gọi chung là Nat. Quan niệm về nó chính là sự pha trộn giữa các tín ngưỡng vật linh của địa phương và Ấn Độ giáo, Phật giáo.

Ban đầu, Nat là linh hồn của những người đã chết tức tưởi, đau đớn. Sau đó xuất hiện các linh hồn Nat khác sinh ra từ sự vật trong thế giới tự nhiên, các linh hồn bảo vệ núi rừng hoặc địa điểm nào đó. Ma Phae Wah chỉ là một trong những dạng Nat ấy.

Là thần hộ mệnh của các nghĩa địa ở Myanmar, Ma Phae Wah biến nơi đây thành ngôi nhà của mình trong sự cô đơn của cái chết. Ma Phae Wah có hình dạng phụ nữ với mái tóc đen dài bồng bềnh. Lúc nửa đêm, cô ta nâng một chiếc quan tài lên vai và rời khỏi nghĩa trang, đi vào ngôi làng hoặc thị trấn gần đó. Sứ giả báo trước cái chết xõa mái tóc dài bồng bềnh trong làn gió ma mị, loạng choạng bước đi tìm kiếm ngôi nhà của người sắp chết. Cô đặt quan tài trước cửa và chẳng bao lâu sau đó, một thành viên trong gia đình sẽ qua đời.

Vào cuối những năm 1990, một nhà sư ở bang Kayin mơ thấy Ma Phae Wah xuất hiện, nói rằng mình sẽ ăn thịt trẻ sơ sinh. Sau khi cân nhắc, nhà sư này khuyên mọi người dùng thịt chó để dụ sứ giả của cái chết. Sau đó, nhiều gia đình bảo vệ con nhỏ bằng cách dán tấm biển trước cửa nhà với nội dung: “Thịt con chúng tôi thì đắng, nhưng thịt con chó thì ngọt”.

Preta - ngạ quỷ của người Thái Lan

Người Thái Lan tin rằng những kẻ độc ác sau khi chết sẽ thành loại sinh vật khủng khiếp gọi là Preta. Chúng bị tra tấn, chịu đựng đau khổ bởi cơn đói bất tận, do lúc còn sống gây nghiệp ác. Một số ngạ quỷ (quỷ đói) còn tự ăn thịt chính mình.

Có nhiều loại Preta khác nhau, là kết quả của các loại hành vi sai trái lúc còn sống như quá keo kiệt hoặc lợi dụng mọi người. Sự đau khổ vĩnh viễn của ngạ quỷ trong bộ dạng gầy trơ xương lang thang khắp nơi là nỗi ám ảnh đáng sợ không chỉ đối với người Thái. Loại ma quỷ này cũng xuất hiện trong nhiều nền văn hóa cổ đại châu Á dưới nhiều tên gọi khác nhau.

Về ngoại hình, Preta trông giống như một phiên bản kéo dài không cân xứng của Gollum trong phimChúa tể những chiếc nhẫn. Chúng có cổ dài, thân hình gầy với cái bụng phình to, da ngăm đen, bàn tay to như lá cọ. Chúng cao bằng một cây cọ và có miệng nhỏ như lỗ kim khâu, điều này giải thích tại sao chúng thường xuyên đói. Những tiếng rên rỉ the thé mà nhiều người nghe thấy trong đêm yên tĩnh tối tăm ở Thái Lan được cho là âm thanh của loài Preta đi lang thang trong đêm.

Ngạ quỷ hiếm khi ảnh hưởng trực tiếp đến con người, thường là vô hình đối với người sống. Chúng tìm cách chấm dứt đau khổ bằng cách tham dự các buổi lễ công đức tại chùa, do các Phật tử tốt bụng thực hiện để cứu vớt chúng. Khi ngạ quỷ đã tích lũy đủ công đức, chúng sẽ được giải thoát.

Ở Thái Lan, các câu chuyện về ngạ quỷ được dùng để giáo dục đạo đức, ngăn con người làm việc xấu. Nhiều ngôi chùa dựng tượng Preta như một lời nhắc nhở hướng thiện.

Kappa - quỷ sông

Đây là một tồn tại siêu nhiên trong văn hóa Nhật Bản. Linh hồn của thế giới tự nhiên và các hồn ma đã ăn sâu vào tôn giáo, lịch sử và văn hóa nước này. Thậm chí còn có một cuộn sushi làm từ dưa chuột được đặt theo tên của nó - Kappa-maki, vì Kappa thích dưa chuột. Chúng là những sinh vật nhỏ bé kỳ lạ, có hình dạng gần giống người và kích thước bằng một đứa trẻ. Chúng có mai giống như mai rùa, da có vảy màu xanh lá cây. Cái phễu trên đầu phải luôn ngập tràn nước thì chúng mới có thể sống sót. Chúng sống ở các hồ, suối và sông.

Trong Thần đạo, Kappa được tôn là thần của nước, đôi khi tượng của chúng có ở các đền thờ. Kappa rất thèm ăn dưa chuột và không bao giờ thất hứa. Trong những truyền thuyết rùng rợn hơn về Kappa, người ta kể rằng chúng rất thích kéo trẻ em và động vật bị lạc xuống nước cho chết đuối và ăn thịt.

Theo Ngọc Huyền/VTC News

Kế hoạch hồi sinh voi ma mút.

Sử dụng kỹ thuật di truyền CRISPR, các nhà nghiên cứu tham vọng hồi phục những loài tuyệt chủng để giúp hệ sinh thái chống lại biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học.

Mới đây, doanh nhân Ben Lamm đã công bố thành lập công ty khoa học sinh học và di truyền có tên Colossal. Đồng sáng lập của công ty là nhà khoa học di truyền và doanh nhân công nghệ sinh học nổi tiếng thế giới - Tiến sĩ George Church. Colossal đặt mục tiêu "đảo ngược tuyệt chủng" cho các loài sinh vật.

Nhắm đến chống lại biến đổi khí hậu thông qua tái lập hệ sinh thái, Colossal sẽ sử dụng công nghệ CRISPR để dựng mô hình "đảo ngược tuyệt chủng". Tiến sĩ Church giải thích cách sử dụng kỹ thuật mang tính cách mạng này: "CRISPR có những tiềm năng vô hạn trong thay đổi cuộc sống của chúng ta, và cách chúng ta có thể tạo ra sự tồn tại bền vững hơn, gồm đảo ngược tuyệt chủng, tái lập lại hệ sinh thái, chẩn đoán và phòng chống bệnh tật cho con người. Đây là bước đầu trong một chương mới của lịch sử nhân loại".

Hai nhà đồng sáng lập Colossal - Ben Lamm (trái) và Tiến sĩ George Church (phải). Ảnh: Discovery.

Tiến bộ công nghệ này cũng sẽ được sử dụng để giúp loài sắp tuyệt chủng phục hồi, làm chậm lại quá trình tuyệt chủng khi kết hợp với các nhà bảo tồn hàng đầu thế giới.

Ben Lamm chia sẻ: "Ngoài việc mang những loài cổ đại đã tuyệt chủng như ma mút lông xoăn trở lại, chúng tôi sẽ dùng công nghệ để bảo tồn các loài bị đe dọa, trên bờ vực tuyệt chủng và hồi sinh những loài bị con người góp phần xóa sổ".

Trong đó, tham vọng hồi sinh voi ma mút của họ đã thu hút nhiều chú ý. Ngày 13/9, dự án công bố khoản đầu tư 15 triệu USD.

Mô hình voi ma mút được trưng bày tại Pháp. Ảnh: CNN.

Mục tiêu của họ không phải là nhân bản voi ma mút - ADN mà các nhà khoa học lấy từ cá thể trong tầng băng hà quá mong manh và không hoàn chỉnh - mà để tạo ra, thông qua kỹ thuật gene di truyền, một loài lai giữa voi và ma mút lông xoăn, với ngoại hình giống tổ tiên đã tuyệt chủng. Cụ thể, các đoạn ADN của voi ma mút sẽ được đưa vào bộ gene của voi châu Á.

Ben Lamm cho biết: "Chúng tôi kỳ vọng sẽ có con đầu tiên trong khoảng 4-6 năm tới".

Xác voi ma mút được tìm thấy trong băng vĩnh cửu đem lại những chuỗi ADN quý giá. Ảnh: Daily Task.

Những người ủng hộ dự án cho rằng việc hồi sinh voi ma mút trong một hình dạng đã thay đổi có thể giúp bảo tồn hệ sinh thái mong manh của lãnh băng Bắc Cực, chống lại cuộc khủng hoảng khí hậu, và bảo vệ loài voi châu Á đang bị đe dọa - vốn là họ hàng gần nhất của ma mút lông xoăn.

Tuy nhiên, nhiều người cũng cho rằng đây là một kế hoạch ảo tưởng, với các vấn đề về đạo đức. Họ nghi ngờ rằng việc đưa voi ma mút lai đến lãnh băng có thể không có tác dụng gì với hệ sinh thái ở đây.

Báo cáo năm 2019 của Liên Hợp Quốc cảnh báo hơn 1 triệu loài động vật, thực vật và nấm sắp tuyệt chủng, nhiều loài trong số đó sẽ biến mất trong vài thập kỷ tới. Càng nhiều loài tuyệt chủng, hệ sinh thái xung quanh chúng sẽ càng nhanh sụp đổ, tác động đến sức khỏe và cuộc sống của con người.

An Ngọc/Theo CNN, Discovery
























































Không có nhận xét nào:

CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ VÀ ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU SÓC TRĂNG THAM QUAN, ỦNG HỘ HOANGDIEUTRUONGXUASAIGON.BLOGSPOT.COM. CHÚC THẦY CÔ VÀ ANH CHỊ EM NHIỀU SỨC KHỎE, THÀNH CÔNG TRONG CÔNG VIỆC.