Trước khi máy tính ra đời, quy trình đặt vé máy bay vào năm 1945 là một quá trình thủ công phức tạp, dựa vào sự kết hợp giữa các hồ sơ giấy, cuộc gọi điện thoại và mạng lưới đại lý du lịch. Mặc dù quy trình này kém hiệu quả so với các hệ thống hiện đại ngày nay, nhưng nó có một nhịp điệu và hệ thống tổ chức riêng biệt.
Vào giữa thế kỷ 20, việc đi máy bay vẫn còn là một hoạt động mới mẻ và hào nhoáng, đặc biệt trong giai đoạn hậu Thế chiến II. Ngành hàng không phát triển nhanh chóng và nhu cầu về vé máy bay tăng cao. Hầu hết mọi người đặt vé qua các đại lý du lịch, những người gọi trực tiếp cho các hãng hàng không để đặt chỗ cho khách hàng. Các đại lý giữ các hồ sơ chi tiết về lịch trình chuyến bay, số ghế còn trống và thông tin khách hàng trên các thẻ mục lục hoặc sổ ghi chép.
Nhân viên đặt vé tại các văn phòng hãng hàng không là bộ phận nòng cốt của quy trình. Sau khi nhận cuộc gọi, nhân viên sẽ ghi lại chi tiết của hành khách vào sổ ghi chép hoặc mẫu đơn. Việc kiểm tra chỗ trống và xác nhận đặt vé được thực hiện qua các thẻ đặt vé giấy, mỗi thẻ đại diện cho một ghế trên chuyến bay cụ thể.
Sau khi xác nhận đặt vé, nhân viên sẽ chuẩn bị vé giấy và gửi cho khách hàng hoặc đại lý. Đối với các chuyến bay quốc tế, hành khách thường nhận một loạt vé cho mỗi chặng bay. Quá trình thủ công này dễ mắc lỗi và gây ra vấn đề về quá tải chuyến bay hoặc thông tin không chính xác.
Quá trình thay đổi bắt đầu vào những năm 1950-1960 với sự phát triển của các hệ thống máy tính đầu tiên, như SABRE, cho phép xử lý đơn đặt vé theo thời gian thực, nhanh chóng và ít mắc lỗi hơn. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi từ hệ thống thủ công sang máy tính mất nhiều thập kỷ để trở thành tiêu chuẩn. Hệ thống đặt vé máy bay năm 1945 dù còn chậm chạp, nhưng đã đặt nền móng cho các hệ thống hiện đại ngày nay, giúp du khách có thể đặt vé nhanh chóng từ bất kỳ đâu trên thế giới.
Bộ tộc cho động vật bú sữa như em bé đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng
Awá là một nhóm bộ tộc du mục sống trong rừng Maranhão ở Brazil.Awá có khoảng 600 thành viên và 100 người trong số đó chưa từng liên lạc với thế giới bên ngoài.
Một thợ săn Awá tay cầm cây cung và mũi tên trong khi đặt một con nai nhỏ trên lưng cùng với một con chó săn theo sau. Cuộc sống của họ chủ yếu dựa vào săn bắt thú rừng.
Nhóm người phụ nữ và trẻ em đang tắm cùng với những con rùa ở một dòng sông trong khu vực rừng nhiệt đới Maranhão. Đây được cho là nguồn cung cấp nước tự nhiên chủ yếu của thổ dân Awá. Những con rùa có thể là một trong số món ăn của người Awá.
Một phụ nữ đang làm thịt con tatu - loại thức ăn phổ biến của bộ tộc.
Sông Yurúa trên biên giới Peru-Brazil là một khu vực đang phải đối mặt với tình trạng khai thác gỗ trái phép ở mức báo động
Ayrua, 39 tuổi, có vẻ thích thú với người bạn nhỏ đang nằm trên đầu cô. Người dân bộ tộc Awá sống rất hài hòa với rừng xanh. Nhiều gia đình còn nuôi một số loài động vật, thậm chí phụ nữ ở đây còn cho động vật bú sữa cho tới khi chúng hoàn toàn trưởng thành.
Cô Ximirapi, 47 tuổi, với một con khỉ trên đầu giống như cô đang đội chiếc mũ rơm.
Thổ dân Awá hầu như không liên lạc với thế giới bên ngoài mà chỉ biết sống dựa vào núi rừng. Thậm chí, một số người còn rời những ngôi làng được bảo vệ để tới sống ở khu vực hẻo lánh nhất của rừng để duy trì cuộc sống ổn định vốn có, tránh xa thế giới hiện đại.
Thế nhưng, giờ đây những chiếc xe tải chở gỗ vẫn chạy qua con đường phía sau rừng - nơi cảnh sát vẫn chưa thể kiểm soát - mỗi ngày. Sau đó, những kẻ này mang gỗ đến những xưởng sản xuất bí mật. Diện tích rừng ngày càng bị thu hẹp khiến bộ tộcAwá đang phải đối mặt nguy cơ tuyệt chủng.
Theo Saostar
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét