CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG ĐƯỢC XÂY DỰNG TỪ MỘT HÃNG DẦU GIÓ…
Cái cầu Nhị Thiên Đường cổ ở quận 8 đã bị đập nát. Cái cầu có số tuổi hàng ông cố tui, gắn liền với tâm tư tình cảm của dân Quận 8-Cần Giuộc-Cần Đước-Gò Công.
Còn nhớ hồi còn nhỏ xíu, bà ngoại tui nắm tay tui dắt về Sài Gòn đi bộ qua cây cầu nầy, tui nhớ từng cái trụ đèn, cái song sắt, cái bậc thang từ trên cầu xuống đường Phạm Thế Hiển.
Cây cầu xây năm 1925 và là cây cầu hiếm thời Pháp, lúc đó cầu của Pháp chủ yếu là cầu sắt, ai dè cầu Nhị Thiên Đường được đổ bê tông và có nhịp rất cao, cây cầu trùm lên trên đường Nguyễn Duy và Phạm Thế Hiển.
Khi xưa lúc Sài Gòn chưa có cầu vượt kiểu cạn thì đứng trên cầu Nhị Thiên Đường dòm xuống Phạm Thế Hiển giống như đứng trên nhà lầu vậy.
Vì cao quá mà mấy ông Ba Tàu hay ra giữa cầu nhìn trời bắt độ mưa nắng.
Cây cầu mang tên tiệm thuốc bắc và dầu gió Nhị Thiên Đường của người Tàu. Cái hãng dầu Nhị Thiên Đường không có cửa hàng nào gần đó, trụ sở nó nằm ở tại số 47 Rue De Canton bên Chợ Lớn lận.
Năm 1925, chủ hãng dầu Nhị Thiên Đường đã đề xuất với chánh quyền tỉnh Chợ Lớn tài trợ xây cây cầu bê tông qua Kinh Đôi nên cái tên cầu là Nhị Thiên Đường cũng dễ hiểu.
Dòng họ tui có người bà lấy Tàu ở dưới chưn cầu mé Nguyễn Chế Nghĩa, rồi có một ông bên Chánh Hưng nên đi lên cầu thường thường tẻ hai, qua dốc bên kia hoặc xuống đường Phạm Thế Hiển.
Thập niên 80 khu vựa vịt, bến xe Ký Thủ Ôn, Lộ Đá Đỏ, tới chưn cầu Nhị Thiên Đường, Phạm Thế Hiển còn đồng ruộng nước lúp xúp minh mông, mả lạng nhị tì lúp xúp.
Mà cái khu dưới chưn cầu mé bên kia Xóm Củi là xóm Tàu Quảng Đông nhiều lắm, ra vô cái hẽm cứ nghe xổ tiếng Tàu, khét khét mùi thuốc bắc. Rồi họ mần vịt phơi khô gọi là xà lỉn hay xì pỉn treo trên nóc nhà đỏ lòm đỏ loét.
Mấy ông phì lũ Tàu bụng phệ cứ đi khệnh khạng phun khạc phèo phèo, có đám đổ xí ngầu ngồi từ sáng sớm tới tối thui.
Người trẻ bây giờ chắc không biết cầu Nhị Thiên Đường trước đây còn được gọi là Cầu Mới hoặc cầu Chợ Lớn mới đâu hén?
Nhới hồi xưa, bà sáu dắt tui từ bến xe Ký Thủ Ôn ra đường kiếm xích lô trở vô, bà nói với xích lô: ”Chở qua bên kia dốc cầu Chợ Lớn mới”. Nếu ông xích lô già sẽ biết và im lặng chở đi, còn ông trẻ hoặc mới tới thì ..há cái mỏ nhọn ra á khẩu là vì bên Chợ Lớn mới tức chợ Bình Tây còn ..có cái cầu nào?
Nói chung ông bà sơ, ông bà cố, ông bà ngoại, cha mẹ và tui – nguyên dòng họ - đã đi trên cây cầu Nhị Thiên Đường này.
Nguyễn Gia Việt
Công trình lớn nhất trong khu thánh địa này là một dãy cột (stoa) được xây dựng vào giữa thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên, được sử dụng như một nơi nghỉ ngơi (enkoimeterion) cho các bệnh nhân đến chữa trị. Khu thánh địa này còn bao gồm một nhà hát có niên đại từ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên, được xác định qua các bản khắc. Khu vực chỗ ngồi tại đây được cho là bao gồm các ghế gỗ đặt trên những bệ đá kiên cố.
Xung quanh khu vực orchestra, người ta đã tìm thấy năm ghế danh dự bằng đá cẩm thạch, gọi là prohedria, nằm ở hàng ghế đầu của khu vực khán đài. Những ghế này dành cho các nhân vật quan trọng trong các buổi lễ và biểu diễn.
Amphiareion không chỉ là một trung tâm tôn giáo mà còn là nơi gặp gỡ của những người tìm kiếm sự chữa lành và lời giải đáp, và những di tích như ngai đá cẩm thạch này là minh chứng cho sự linh thiêng và tầm quan trọng của khu thánh địa trong đời sống văn hóa và tôn giáo của người Hy Lạp cổ đại.
Nikola Tesla, một trong những nhà phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử, đã đăng ký hơn 700 bằng sáng chế tại 35 quốc gia trên thế giới. Nhiều phát minh của ông đã mang lại tiến bộ và thịnh vượng cho nhân loại. Tuy nhiên, khi qua đời tại New York, Tesla đã chết trong cảnh nghèo khó. Dù ông có thể đã trở thành một trong những người giàu nhất thế giới nếu biết cách quản lý tài chính cá nhân, cuộc đời ông lại đầy những thăng trầm và bất công.
Câu nói nổi tiếng của Tesla, “Scientia potestas est,” có nghĩa là "Tri thức là sức mạnh," phản ánh tầm quan trọng của tri thức và phát minh trong việc thúc đẩy sự tiến bộ của nhân loại.
Trong lịch sử phát triển xe điện, một trong những phát minh đáng chú ý của Tesla là chiếc xe điện đầu tiên của ông, được giới thiệu vào năm 1918. Chiếc xe này có khả năng tái tạo điện từ Trái Đất và được trang bị công nghệ tiên tiến, cho phép nó hoạt động mà không cần đến pin, dầu hay xăng. Vào năm 1921, Tesla đã trình làng và thử nghiệm một chiếc xe điện Pierce-Arrow, sử dụng điện khí tinh khiết. Đây là một chiếc xe tự sạc, có khả năng sản sinh năng lượng mà không cần các nguồn nhiên liệu truyền thống.
Vào năm 1931, Tesla tiếp tục phát triển một mẫu ô tô mới, được tài trợ bằng chính nguồn vốn cá nhân của ông. Trong thiết kế này, động cơ đã bị loại bỏ, chỉ còn lại bộ ly hợp, hộp số và truyền động nối tiếp với bánh sau. Tesla tự tay chế tạo bộ chuyển đổi năng lượng (gravity energy converter), được lắp đặt phía trước bảng điều khiển. Một ăng-ten dài khoảng 1.8 mét cũng được gắn vào bộ chuyển đổi này, có chức năng tương tự như bộ chuyển đổi năng lượng moray, cho phép thu thập năng lượng từ môi trường.
Tesla đã tuyên bố rằng “Giờ đây chúng ta đã có năng lượng,” vì ông cho rằng bộ chuyển đổi này có đủ năng lượng để thắp sáng cả một ngôi nhà và vận hành động cơ của xe. Trong quá trình thử nghiệm kéo dài một tuần, chiếc xe đã đạt tốc độ tối đa 144 km/h mà không gặp bất kỳ trở ngại nào. Một người đã nhận xét rằng không có khí thải nào thoát ra từ ống xả, và Tesla đã trả lời rằng, “Chúng tôi không có động cơ.” Câu nói này không chỉ phản ánh triết lý sáng tạo của ông mà còn chỉ ra sự khác biệt đáng kể giữa công nghệ của ông với các phương tiện truyền thống, mở ra hướng đi mới cho ngành công nghiệp ô tô và công nghệ điện năng.
Mặc dù những phát minh của Tesla đã có tác động to lớn đến sự phát triển của công nghệ hiện đại, cuộc đời ông lại mang nhiều bi kịch, là minh chứng cho việc tài năng không phải lúc nào cũng được ghi nhận và đền đáp xứng đáng. Sự cống hiến của Tesla vẫn còn sống mãi trong những phát minh của ông, góp phần định hình nền văn minh hiện đại ngày nay.
Trong nền văn minh Hy Lạp cổ đại, việc sử dụng cây cối để kiểm soát khí hậu tự nhiên cho thấy sự khéo léo trong thực hành kiến trúc, nhằm đối phó hiệu quả với cái nóng và lạnh một cách bền vững. Những ngôi nhà Hy Lạp được thiết kế với sự cân nhắc kỹ lưỡng về môi trường xung quanh, tạo ra sự thoải mái mà không phụ thuộc vào công nghệ hiện đại.
Cây cối được trồng theo vị trí chiến lược. Ở phía Bắc, những cây xanh như cây ô liu thường được trồng. Tán lá dày đặc của chúng tạo thành hàng rào tự nhiên chống lại gió lạnh từ phía bắc vào mùa đông, giúp duy trì nhiệt độ ấm áp bên trong. Ngược lại, những cây không lá thường được đặt ở phía Nam. Việc bố trí này cho phép ánh nắng mặt trời chiếu vào và làm ấm ngôi nhà vào mùa đông, trong khi cung cấp bóng mát trong mùa hè oi ả.
Một đặc điểm nổi bật trong kiến trúc Hy Lạp là mái hiên được thiết kế cẩn thận trên các cửa ra vào và cửa sổ hướng về phía Nam. Kích thước của mái hiên này được tính toán để cho ánh nắng có thể chiếu vào mùa đông, trong khi hiệu quả chặn ánh sáng vào mùa hè. Thiết kế này không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, khiến không gian sống dễ chịu suốt cả năm.
Người Hy Lạp cũng sử dụng cây nho như một phương tiện tạo bóng mát tự nhiên. Bằng cách hướng dẫn nho phát triển trên các giàn ở độ cao cụ thể, họ tạo ra những khu vực bóng râm, giúp giảm nhiệt trong mùa hè, đồng thời sản xuất nho để tiêu thụ. Mục đích kép này thể hiện sự khéo léo trong việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
Nhà truyền thống Hy Lạp thường được sơn màu trắng, đặc biệt là trên các hòn đảo nắng. Lựa chọn này phản chiếu ánh sáng mặt trời, giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt và tạo ra môi trường trong nhà mát mẻ hơn. Việc sử dụng vôi (canxi) để quét trắng tường rất phổ biến, mang lại lợi ích về nhiệt và hoạt động như thuốc diệt côn trùng tự nhiên, hấp thụ độ ẩm.
Người Hy Lạp cổ đại có hiểu biết sâu sắc về môi trường và mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên với đời sống con người. Bằng cách kết hợp cây cối và thiết kế hợp lý, họ đã tạo ra không gian sống không chỉ chức năng mà còn hài hòa với thiên nhiên.
Các kỹ thuật cổ xưa này về kiểm soát khí hậu thông qua phương pháp tự nhiên mang lại nhiều bài học cho xã hội hiện đại về sự bền vững và thiết kế môi trường. Khi chúng ta đối mặt với những thách thức liên quan đến biến đổi khí hậu, việc xem xét lại những phương pháp đã được thử nghiệm theo thời gian có thể truyền cảm hứng cho các giải pháp hiện đại ưu tiên sự cân bằng sinh thái.
Sự khéo léo của người Hy Lạp cổ đại nhắc nhở rằng kiểm soát khí hậu hiệu quả không luôn cần đến công nghệ hiện đại; đôi khi, giải pháp tốt nhất nằm trong trí tuệ của thiên nhiên và các phương pháp truyền thống khuyến khích sự hòa hợp với môi trường. Bằng cách học hỏi từ quá khứ, chúng ta có thể phát triển không gian sống bền vững hơn cho tương lai.
Carrack, hay còn gọi là "ratchet" trong tiếng Bồ Đào Nha, là một loại tàu buôn được phát triển vào thế kỷ 15, nổi bật trong thời kỳ khám phá đại dương.
Carrack có khung tàu cứng cáp, với thiết kế 4 boong tàu, cho phép nó chở được hàng trăm tấn hàng hóa nhiều hơn so với loại tàu caravel. Tỷ lệ chiều dài trên chiều rộng của carrack là 2:1, điều này mang lại sự ổn định cao khi di chuyển trên biển động, nhưng cũng làm giảm khả năng cơ động của tàu. Carrack thường có kích thước lớn hơn caravel, với chiều dài từ 25 đến 30 mét.
Carrack được thiết kế bởi các nhà thám hiểm Bồ Đào Nha trong thời kỳ họ khám phá các vùng biển mới. Đây là một bước tiến quan trọng trong thiết kế tàu, cho phép các cuộc hành trình dài hơn và an toàn hơn. Các con tàu như Santa María của Christopher Columbus và Victoria, con tàu hoàn thành chuyến hải trình đầu tiên vòng quanh thế giới, là những ví dụ điển hình về carrack.
Carrack được biết đến với khả năng chở hàng hóa lớn, giúp các thương nhân và nhà thám hiểm vận chuyển các hàng hóa quý giá, như gia vị, vàng và hàng hóa xa xỉ khác. Carrack cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hải quân, đặc biệt là trong các cuộc chiến tranh trên biển và bảo vệ các tuyến thương mại.
Một số thông tin thú vị là carrack được sử dụng rộng rãi trong kỷ nguyên khám phá, giúp các quốc gia châu Âu mở rộng lãnh thổ và thiết lập thương mại trên toàn cầu. Thiết kế và cấu trúc của carrack đã ảnh hưởng đến sự phát triển của các loại tàu buôn và tàu chiến sau này. Carrack là biểu tượng cho những cuộc phiêu lưu đầy mạo hiểm và những khám phá vĩ đại trong lịch sử hàng hải của nhân loại.
Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét