.

.

a

Hoa đào nở, chim én về, mùa xuân lại đến. Chúc quý thầy cô và anh chị em đồng môn năm mới Ất Tỵ 2025 : - nghìn sự như ý, vạn sự như mơ, triệu sự bất ngờ, tỷ lần hạnh phúc.
THƯƠNG CHÚC THẦY CÔ, ANH CHỊ EM ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU - MỘT NĂM MỚI ẤT TỴ 2025 AN KHANG THỊNH VƯỢNG - VẠN SỰ NHƯ Ý

23 tháng 12 2025

Trong vùng đất Epirus






 Trong vùng đất Epirus phủ gió, nơi núi và biển chạm nhau bằng những sắc xanh thẳm, một ngôi mộ cổ được phát hiện đã khiến lịch sử khẽ dịch mình. Bên trong, không phải vàng bạc hay đồ tế lễ xa hoa, mà là chiến phục của một con người bằng xương bằng thịt: một tấm lorica musculata bằng sắt, hai chiếc mũ trận và thanh kiếm kopis. Những vật này từng nằm trên vai, trước ngực và trong tay một chiến binh khoảng thế kỷ III trước Công nguyên, người đã được tiễn về thế giới bên kia với vinh dự của kẻ từng ra trận.

Khi các nhà khảo cổ mở quan tài đất, bộ giáp đã mục rỗng đến mức chỉ còn hình dáng mơ hồ. Thế nhưng điều tưởng như mất hẳn lại được hồi sinh bởi bàn tay của nhóm Hetairoi – những người tái dựng lịch sử bằng sự kiên nhẫn của thợ thủ công và lòng tôn trọng quá khứ. Họ dùng sắt thật, gõ từng đường búa nhẹ để bề mặt kim loại giữ màu tối trầm, giống như lớp da cháy nắng của các chiến binh xưa. Những đường cơ bụng, cơ ngực được tạo nên bằng công sức chứ không bằng trang trí, như thể hơi thở của người sở hữu vẫn còn nằm trong thớ kim loại.
Chiếc mũ phục dựng mang ánh bạc mạnh mẽ, khiến nhiều người liên tưởng đến hùng khí của những kỵ binh Hy Lạp. Nhưng phía sau vẻ đẹp đó từng là một phương pháp chế tác đầy hiểm họa. Thợ cổ trộn bạc với thủy ngân lỏng rồi gắn lên bề mặt thép, sau đó nung nóng để thủy ngân bốc lên và chỉ còn ánh bạc bám lại. Đó là nghề của bàn tay tài hoa nhưng cũng là lưỡi dao lơ lửng trên chính người làm ra nó. Bản phục chế ngày nay tránh chất độc, nhưng giữ nguyên dáng vẻ pha trộn giữa Thrace, Phrygia, Attica và Boeotia – một chiếc mũ sinh ra từ giao thoa của các nền võ nghệ.
Thanh kopis trong mộ nguyên bản đã gần tan vào đất, nhưng hình dáng lưỡi cong và trọng tâm dồn phía trước vẫn hiện rõ. Đó là thứ vũ khí sinh ra để chém mạnh, chính xác và dứt khoát. Thợ rèn hiện đại làm lại bằng cách rèn thủ công, để lưỡi kiếm ngân lên tiếng sắt thép mà chiến binh xưa từng nghe.
Người nằm dưới ngọn đồi ấy không để lại tên, nhưng chiến phục đã nói thay cho anh. Một người lính có thể lặng đi trong bụi đất của ba nghìn năm, nhưng bộ giáp và mũ đã kéo anh trở về với ánh sáng. Bước vào bảo tàng Igoumenitsa, nhìn lớp sắt sậm màu và chiếc mũ sáng lóa, người ta thấy như anh đang đứng thẳng, nhìn qua vai mình, chờ một tiếng kèn lệnh nữa.
Epirus vẫn giữ câu chuyện ấy trong không khí: câu chuyện về lòng dũng cảm, sự tôn trọng dành cho kẻ đã sống và chết trong danh dự, và cách con người hiện đại nắn lại ký ức bằng đôi tay của mình.



Giữa bầu trời trong vắt của Osaka, mặt tiền một bảo tàng bỗng hóa thành dòng sông dựng đứng. Từ dưới phố ngước lên, bạn thấy con thuyền vàng như đang trèo ngược lên trời, mái chèo hắt sáng, người chèo nghiêng người theo nhịp nước. “Dòng chảy” ấy được tạo nên từ những lớp lam uốn lượn chạy dọc bề mặt ốp, từng nếp gấp nông – sâu tạo bóng đổ như gợn sóng. Không có nước thật, nhưng mắt ta vẫn nghe tiếng nước chảy.

Bối cảnh của ý tưởng nằm ở chính lịch sử Osaka: từ thời Naniwa, thành phố đã là cửa ngõ đường thủy của Nhật Bản, thương thuyền cập bến tấp nập, sông – kênh chằng chịt như mạch máu. Bởi thế, nhóm thiết kế đưa câu chuyện hàng hải ra ngoài phố: một con thuyền cổ cách điệu “leo” trên mặt tiền, còn các gân sóng mô phỏng đường nước, để người qua đường có thể đọc lịch sử chỉ bằng cách ngẩng đầu.

Về cấu trúc, bố cục “sông thẳng đứng” được ghép từ những tấm ốp đặt trên hệ khung thép ẩn. Các tấm được uốn ở biên dạng khác nhau để tạo độ loe – tóp liên tiếp; khi ánh nắng quét ngang bề mặt, phần lồi hút sáng, phần lõm đổ bóng, tạo ảo giác chuyển động. Bộ tượng ở mũi thuyền đúc từ vật liệu hợp kim nhẹ, kết cấu neo vào lõi bê tông – thép của tòa nhà, tính toán tải gió thành phố biển, kiểm tra dao động trong mùa bão. Những mái chèo sơn màu kim loại ấm, xử lý chống oxy hóa và tia UV để giữ được độ rực khi đứng ngoài trời nhiều năm.

Cảm xúc trước tác phẩm thay đổi theo giờ. Buổi sáng, gợn sóng hiện mảnh, sắc; buổi chiều, bóng đổ dày lên, “dòng nước” trở nên sâu và mạnh; đến tối, đèn chân tường chiếu ngược làm lộ đường viền các lớp lam, con thuyền vàng như treo lơ lửng trong bóng đêm. Cứ thế, một mặt đứng vốn tĩnh lặng được tổ chức như vở diễn ngoài trời: ánh sáng là nhạc công, gió làm nhịp phách, người đi bộ là khán giả.

Giá trị của công trình nằm ở cách kể chuyện. Thay vì giấu lịch sử sau cánh cửa triển lãm, bảo tàng đưa nó ra phố, để những đứa trẻ trên vỉa hè cũng có thể “đọc” được về thương cảng xưa. Về chức năng đô thị, mặt tiền trở thành mốc nhận diện: điểm hẹn, điểm chụp ảnh, nơi thành phố tự giới thiệu về mình mà không cần biển chữ. Về mặt kỹ thuật, đây là bài thực nghiệm thú vị của kiến trúc động – dùng hình học, vật liệu và ánh sáng để tạo chuyển động ảo, vừa tiết chế vừa giàu chất kịch.

Một giai thoại nhỏ thường được nhắc lại: những ngày nắng mạnh, bóng gợn sóng kéo dài xuống vỉa hè, trẻ con đặt chiếc lá vào “dòng nước” trên nền gạch và cười vang vì chiếc lá… không trôi. Kiến trúc khi chạm được vào trí tưởng tượng như thế là đã hoàn thành sứ mệnh.

Giữa rừng tháp kính của Osaka, chiếc thuyền ấy vẫn bền bỉ chèo, nhắc rằng thành phố này lớn lên từ sông nước, từ thương thuyền, từ đường chân trời mặn gió – và rằng một mặt đứng cũng có thể là một trang sử mở.







Được xây dựng vào năm 62 trước Công nguyên, Pons Fabricius lặng lẽ bắc qua dòng Tiber như một chứng nhân bền bỉ của thời gian. Đây là cây cầu La Mã cổ nhất tại Rome còn tồn tại gần như nguyên vẹn, vẫn tiếp tục phục vụ người đi bộ hơn hai thiên niên kỷ sau ngày hoàn thành.
Cây cầu do Lucius Fabricius, một curator viarum – quan chức phụ trách đường sá – cho xây dựng nhằm nối khu trung tâm thành phố với Isola Tiberina, hòn đảo nhỏ giữa sông từng gắn liền với y học và các nghi lễ chữa lành. Về mặt kỹ thuật, Pons Fabricius thể hiện trình độ xây dựng đáng kinh ngạc của người La Mã cổ đại: hai nhịp vòm lớn bằng đá tuff và travertine, kết cấu chịu lực hoàn hảo, ở giữa là một lỗ thoát nước tròn (oculus) giúp giảm áp lực dòng chảy khi lũ lên.
Điều khiến cây cầu này trở nên đặc biệt nằm ở sự tiết chế trong hình thức. Không phô trương tượng đài hay trang trí cầu kỳ, Pons Fabricius chọn sự chính xác của tỷ lệ và độ bền của vật liệu làm ngôn ngữ chính. Dòng chữ Latinh khắc trên đá vẫn còn đọc được tên người xây dựng, như một lời ký thác khiêm nhường gửi đến hậu thế.
Qua Trung Cổ, Phục Hưng cho đến Rome hiện đại, cây cầu gần như không bị thay đổi cấu trúc. Người dân thành phố quen gọi nó là Ponte dei Quattro Capi – Cầu Bốn Đầu – theo bức phù điêu hai mặt thần Janus gắn trên lan can, biểu trưng cho quá khứ và tương lai cùng tồn tại. Đi bộ trên cây cầu hẹp này, giữa tiếng nước sông và những bức tường đá sẫm màu, người ta dễ có cảm giác đang bước chậm lại giữa một Rome cổ kính, nơi thời gian không trôi mà lắng.
Pons Fabricius không đơn thuần là một công trình giao thông. Nó là minh chứng cho tư duy xây dựng đặt độ bền và công năng lên hàng đầu, là bài học sống động về cách kiến trúc có thể vượt qua thế kỷ để hòa vào đời sống thường nhật mà không đánh mất giá trị ban đầu.










Có một điều rất lạ về Paris: người ta có thể rời đi, nhưng thành phố ấy thì không bao giờ chịu rời khỏi người ta. Như câu nói của Janice Macleod — “Though you may leave Paris, Paris never really leaves you.” — Paris không bám víu bằng ký ức ồn ào, mà bằng những chi tiết rất nhỏ, rất bền, đủ để âm thầm theo ta suốt đời.
Một buổi sáng đi ngang mặt tiền một tiệm boulangerie cũ kỹ, nơi những ô cửa kính cong phản chiếu ánh nắng nhạt, người ta chợt nhận ra Paris không cần phô trương để được nhớ đến. Ban công sắt uốn mềm mại, những khung cửa sổ cao kiểu Haussmann, vài chậu hoa treo lặng lẽ trên lan can… tất cả tạo nên một nhịp điệu thị giác trầm tĩnh, quen thuộc, như một giai điệu nền mà ta chỉ nhận ra khi đã đi xa.
Kiến trúc Paris thế kỷ XIX được xây dựng với một triết lý rất đặc biệt: cái đẹp không dành riêng cho cung điện hay bảo tàng, mà hiện diện trong đời sống thường nhật. Một tiệm bánh, một quán cà phê góc phố, một căn hộ nhỏ trên tầng ba đều mang chung một ngôn ngữ thẩm mỹ — cân đối, tiết chế, và đầy nhân tính. Chính điều đó khiến Paris không bao giờ áp đặt cảm xúc. Thành phố không mời gọi bằng sự choáng ngợp, mà bằng cảm giác thân thuộc đến mức ta tưởng như mình đã từng sống ở đây từ rất lâu.
Paris cũng không vội vàng. Những mặt tiền đá vôi ngả màu thời gian, những tấm biển chữ vàng đã mòn cạnh, những cánh cửa gỗ mở ra mỗi sáng — tất cả vận hành theo một nhịp riêng, đủ chậm để con người kịp quan sát, kịp cảm nhận, kịp lưu giữ. Khi rời khỏi Paris, thứ theo ta không phải là danh sách địa điểm đã ghé thăm, mà là cảm giác sống trong một không gian biết tôn trọng sự im lặng và chiều sâu.
Có lẽ vì vậy mà Paris ở lại. Ở lại trong cách ta dừng lại trước một mặt tiền đẹp. Ở lại trong thói quen uống cà phê chậm hơn một chút. Ở lại trong mong muốn sống gọn gàng, tinh tế, và có chừng mực. Paris không cần níu kéo ai. Thành phố chỉ cần sống đúng với mình — và thế là đủ để người khác mang nó theo, rất lâu, rất xa.


Dưới bầu trời xanh thẫm của Teutoburger Wald, nơi năm 9 sau Công nguyên từng diễn ra trận phục kích làm rung chuyển đế chế La Mã, hình ảnh Centurion Joerie van Sister bước đi giữa hàng quân trong buổi tái hiện năm 2023 gây ấn tượng mạnh như thể một chiến sĩ La Mã thực thụ vừa vượt qua lớp thời gian để trở lại thế giới hiện đại. Anh không diễn một vai mà là hiện thân của nghiên cứu khảo cổ, của các bản khắc mộ thế kỷ I, của những chi tiết được phục dựng bằng sự cẩn trọng hiếm thấy trong cộng đồng tái hiện lịch sử.

Bộ mũ mang lược ngang lông trắng – dấu hiệu chức vụ centurion – sáng lấp lánh dưới nắng nhờ bề mặt được tráng thiếc hoặc đánh bóng đến mức phản chiếu. Vành mũ, sống mũ và các tấm gia cố bằng đồng mô phỏng theo những chiếc galea tìm thấy tại địa điểm Haltern và Bonn, với các hoa văn hình rosette đính đá đỏ dựa trên hiện vật thật. Dây quai mũ bằng da đỏ mềm hoàn thiện vẻ ngoài của bậc sĩ quan, đồng bộ với màu khăn focale đỏ mà lính La Mã dùng để tránh kim loại cọ vào cổ. Cấu trúc của chiếc mũ cũng phản ánh kỹ thuật Roma: phần chóp ép dày hơn, mép mũ uốn cong để tản lực khi trúng đòn.

Dưới lớp kim loại chói sáng ấy là subarmalis đỏ – trắng, lớp áo đệm bằng vải dày đặt dưới giáp để giảm chấn. Những dải pteruges rủ xuống hai bên hông được làm đúng theo truyền thống: cuối mỗi dải là túm sợi len xoắn nặng, được quấn từng lớp để tạo trọng lượng giúp dải vải rơi thẳng – chi tiết được thấy trên tượng mộ của các centurion thế kỷ I nhưng thường bị bỏ qua trong phục trang hiện đại. Lớp giáp vảy lorica squamata bên ngoài gồm hàng trăm phiến đồng được gò mỏng, gắn chồng lên nhau như vảy cá rồi tráng thiếc để tạo sắc sáng, dựa trên cả hiện vật từ các trại quân La Mã lẫn mô tả của nhà sử học Vegetius.

Nổi bật trước ngực là bộ phalarae, dây đeo huân chương của sĩ quan La Mã. Các tấm tròn bằng bạc khảm đá intaglio xanh tái tạo lại phong cách trang trí từng thấy trên tượng mộ của Marcus Favonius Facilis ở Colchester và một số centurion tại Mainz. Hai vòng torc bạc lớn treo phía trước là biểu tượng chiến công cao quý; việc lựa chọn mẫu torc cũng dựa vào các phát hiện từ Rhineland và Carnuntum. Paludamentum xanh rực gắn ở vai bằng chiếc clasp tròn chạm khắc cầu kỳ chứ không phải fibula đơn giản, chi tiết phản ánh cấp bậc và sự giàu có của sĩ quan.

Giáp chân gồm hai tấm greave bằng đồng ôm kín bắp chân, được tinned để đạt độ phản chiếu – điều mà sử thi và các nguồn cổ thường mô tả khi nói về sĩ quan La Mã “rực sáng trong ánh mặt trời”. Giày calcei dây buộc, thường dành cho sĩ quan, thay cho caligae của lính bộ binh. Trên cổ tay phải cầm cây vitis – biểu tượng quyền lực của centurion – là armilla bạc, phần thưởng cho lòng dũng cảm. Một chiếc khác ở tay kia không hiện rõ trong ảnh nhưng thuộc bộ trang phục đầy đủ của anh, dựa trên bằng chứng khảo cổ.

Mỗi chi tiết trên người Joerie được tái tạo từ những tư liệu có thật: tượng mộ, mảnh giáp, tranh khắc và ghi chép cổ. Đây không phải bộ trang phục làm theo trí tưởng tượng, mà là kết quả của nghiên cứu nghiêm ngặt, được các nhóm tái hiện như Legio II Augusta gìn giữ như một di sản sống. Nhìn Joerie bước đi giữa hàng quân, người ta có thể nhận ra những gì sử gia lớn như Polybius hay Tacitus từng mô tả về sự kỷ luật, uy nghi và giá trị biểu tượng mà centurion đại diện: người giữ trật tự, người đối mặt nguy hiểm đầu tiên, người mà ánh kim trên giáp được tạo ra để vừa gây kinh hãi vừa truyền cảm hứng.

Tác phẩm của nhiếp ảnh gia Andrzej Stasiukiewicz ghi lại khoảnh khắc này như một bức tranh sống động, nơi quá khứ và hiện tại gặp nhau giữa ánh sáng buổi sớm, giữa tiếng kim loại va chạm và sự im lặng của khu rừng từng chứng kiến một trong những thất bại lớn nhất lịch sử La Mã. Chính sự chân thực trong từng chi tiết – từ kỹ thuật chế tác giáp, vật liệu kim loại, màu sắc vải áo đến cả độ xoắn của tua len – khiến bức ảnh không chỉ đẹp mà còn mang giá trị lịch sử, như một trang sử La Mã được lật lại bằng đôi tay của những người muốn trả về cho quá khứ hình dáng xác thực nhất.


Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần

Không có nhận xét nào:

CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ VÀ ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU SÓC TRĂNG THAM QUAN, ỦNG HỘ HOANGDIEUTRUONGXUASAIGON.BLOGSPOT.COM. CHÚC THẦY CÔ VÀ ANH CHỊ EM NHIỀU SỨC KHỎE, THÀNH CÔNG TRONG CÔNG VIỆC.