Lâu đài được dựng vào thế kỷ XII, khi vùng Rouergue trở thành điểm nóng của tranh chấp phong kiến. Lựa chọn vị trí trên đỉnh tảng đá cao hơn 50 mét là một quyết định chiến lược: từ đây, lính gác có thể quan sát mọi chuyển động dưới thung lũng và kiểm soát lối đi dọc dòng Tarn. Tên gọi “Peyrelade”, từ gốc Occitan Pèira Lada, nghĩa là “tảng đá lớn”, nhấn mạnh nền tảng thiên nhiên vững chắc của công trình. Lịch sử ghi lại rằng thành từng thuộc quyền sở hữu của nhiều dòng họ quyền lực, trở thành nơi cố thủ trước các cuộc vây hãm kéo dài, và từng đóng vai trò là điểm kiểm soát thương lộ đi sâu vào miền Nam nước Pháp.
Cấu trúc của Peyrelade phản ánh trình độ kỹ thuật của thời trung đại trong bối cảnh khó khăn: các bức tường được xây bằng đá vôi địa phương, gắn kết bằng vữa truyền thống và bám sát đường viền của vách đá để tận dụng tối đa chiều cao tự nhiên. Tháp canh chính – “donjon” – được đặt sát mép vực, biến sự chênh vênh thành lợi thế phòng thủ. Những khu vực sinh hoạt, kho lương và lối đi bên trong đều phải tuân theo địa hình, khiến lâu đài mang vẻ đẹp phi đối xứng nhưng mạnh mẽ. Mỗi lớp tường phản ánh sự khéo léo của những người thợ vô danh, những người đã biến một mỏm đá gần như bất khả thi thành thành trì bất khả xâm phạm.
Bước sang thế kỷ XVII, khi vai trò quân sự của các lâu đài phong kiến suy tàn, Peyrelade dần bị bỏ hoang và rơi vào tình trạng đổ nát. Thế nhưng ngay cả trong hoang phế, tòa thành vẫn giữ sức hút đặc biệt: cảm giác khi nhìn tháp đá vươn ra ngoài vực sâu không chỉ gây ấn tượng mạnh mà còn gợi lên tinh thần của một thời đại đầy bất trắc, nơi con người xây dựng để tồn tại và để khẳng định quyền lực giữa thiên nhiên hiểm trở.
Ngày nay, Château de Peyrelade được trùng tu và bảo tồn bởi các tổ chức di sản địa phương. Du khách có thể bước qua chiếc cầu nhỏ dẫn vào cổng thành, men theo những bậc đá cổ và đứng trên nền tháp chính để phóng tầm mắt xuống thung lũng. Mỗi góc nhìn mang lại cảm giác như đang trò chuyện với lịch sử, nghe tiếng vọng của những năm tháng chiến đấu, canh gác và sinh tồn. Peyrelade không chỉ còn là tàn tích – đó là một ký ức dựng thành hình, một bằng chứng cho khả năng sáng tạo của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.
Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần
Ông đã giữ nó trong cốp xe suốt 30 năm, không hề hay biết mình đang lái xe chở theo 1,8 triệu đô la.
Tucson, Arizona, năm 2001.
Ted Kuntz bước vào trung tâm hội nghị, tay ôm một tấm chăn cũ kỹ. Nó đã sờn bạc, phai màu, với những họa tiết hình học giản dị trong tông đất – đỏ, nâu, trắng và đen. Ông sở hữu nó từ những năm 1970, khi mua lại tại một buổi bán đồ cũ với giá chỉ năm đô la.
Suốt ba thập kỷ, tấm chăn nằm yên trong cốp xe. Lúc thì dùng trải picnic. Lúc thì phủ lên đồ cắm trại. Nó chỉ là… một tấm chăn bình thường.
Nhưng mọi người cứ bảo ông rằng nó trông thú vị. “Ông nên mang đi thẩm định xem sao,” họ nói. Ted chỉ nhún vai. Năm đô la thôi mà. Có gì đặc biệt đâu?
Rồi ông nghe tin chương trình Antiques Roadshow đến Tucson. Ông nghĩ, sao không thử? Biết đâu đáng giá trăm đô. Biết đâu nó có một câu chuyện.
Ông nào có hay.
Khi Ted trải tấm chăn lên bàn thẩm định, chuyên gia Donald Ellis bỗng đứng sững.
Ellis là một trong những chuyên gia hàng đầu về nghệ thuật thổ dân Mỹ. Cả ngày ông đã xem hàng loạt đồ vật – đồ gốm, trang sức, tranh vẽ. Hầu hết chỉ đáng vài trăm đô la. Một số chẳng đáng đồng nào.
Nhưng tấm chăn này.
Tay Ellis run run khi xem xét. Ông ngẩng lên nhìn Ted, ánh mắt pha lẫn kinh ngạc và kính phục.
“Ông có biết đây là gì không?” Ellis hỏi.
Ted lắc đầu.
“Đây,” Ellis nói chậm rãi, “là tấm chăn Navajo Ute giai đoạn đầu. Và là một trong những mẫu đẹp nhất mà tôi từng thấy.”
Ted vẫn chưa hiểu. Chỉ là tấm chăn cũ thôi mà.
Ellis giải thích. Từ năm 1840 đến 1860, các nghệ nhân Navajo dệt nên loại chăn đặc trưng với họa tiết hình học táo bạo, dùng thuốc nhuộm tự nhiên. Chúng được gọi là “Ute giai đoạn đầu” vì bộ tộc Ute rất quý trọng, sẵn sàng đổi nhiều con ngựa lấy một tấm.
Những tấm chăn ấy không chỉ để dùng. Chúng là nghệ thuật. Là biểu tượng địa vị. Là kiệt tác thủ công mất hàng tháng trời để hoàn thành.
Đến năm 2001, chỉ còn khoảng năm mươi mẫu được biết đến. Hầu hết nằm trong bảo tàng.
Vậy mà Ted đã chất đồ cắm trại lên một trong số ấy suốt ba mươi năm.
Ellis tiếp tục xem xét. Mật độ dệt cực kỳ chặt – hơn hai mươi sợi mỗi inch. Thuốc nhuộm hoàn toàn tự nhiên: đỏ từ côn trùng cochineal, đen từ indigo, len thủ công màu nâu và trắng nguyên bản. Họa tiết kinh điển giai đoạn đầu: sọc đậm với motif kim cương bậc thang.
Nhưng điều khiến tấm chăn này đặc biệt chính là tình trạng bảo quản. Dù dùng cho picnic và nằm trong cốp xe hàng thập kỷ, nó vẫn nguyên vẹn kỳ diệu. Màu vẫn rực rỡ. Mật độ dệt vẫn chặt. Hư hại tối thiểu.
Rồi đến phần định giá.
Ellis hít một hơi sâu. “Tại đấu giá,” ông nói, “tôi ước tính tấm chăn này sẽ bán được từ ba trăm năm mươi nghìn đến năm trăm nghìn đô la.”
Máy quay bắt được khuôn mặt Ted. Ông vẫn bình thản. Ông chưa kịp tiêu hóa những gì vừa nghe.
350.000 đến 500.000 đô la. Cho tấm chăn năm đô la nằm trong cốp xe suốt ba thập kỷ.
Khi tập phim phát sóng năm 2002, nó trở thành một trong những khoảnh khắc nổi tiếng nhất lịch sử Antiques Roadshow. Khán giả không tin nổi. Một tấm chăn. Mua từ buổi bán đồ cũ. Đáng giá hơn cả căn nhà.
Nhưng câu chuyện chưa dừng lại.
Tháng 6 năm 2002, Ted gửi tấm chăn đấu giá qua nhà John Moran Auctioneers ở Pasadena, California. Ước tính trước đấu giá là 400.000 đến 500.000 đô la.
Ngày đấu giá, giá mở đầu ở 100.000 đô la. Chỉ vài phút sau đã vượt nửa triệu. Cả phòng im phăng phắc. Các đấu giá viên qua điện thoại tranh nhau với người trong phòng.
800.000 đô la.
1 triệu.
1,5 triệu.
Khi búa gõ hạ, tấm chăn bán được 1,8 triệu đô la – bao gồm phí người mua, một trong những mức giá cao nhất từng trả cho dệt may thổ dân Mỹ.
Người mua giấu tên. Tấm chăn biến mất vào bộ sưu tập tư nhân.
Và Ted Kuntz, người mua nó với năm đô la và giữ trong cốp xe ba mươi năm, trở thành huyền thoại của Antiques Roadshow.
Nhưng điều khiến câu chuyện này vượt xa một phát hiện may mắn chính là đây.
Nghề dệt Navajo là một trong những truyền thống dệt tinh xảo nhất lịch sử Bắc Mỹ. Mỗi tấm chăn đại diện cho hàng trăm giờ lao động khéo léo. Những người dệt – hầu hết là phụ nữ – tự nuôi cừu, xén lông, xe sợi thủ công, hái cây nhuộm màu, và dệt họa tiết phức tạp từ trí nhớ.
Chúng không phải hàng sản xuất đại trà. Mỗi tấm là độc nhất. Mỗi tấm mang truyền thống văn hóa truyền qua bao thế hệ.
Đến giữa thế kỷ 19, chăn Navajo quý giá đến mức các thương nhân Tây Ban Nha, Mexico và Mỹ phải lặn lội hàng tuần để thu mua. Chúng là tiền tệ. Một tấm chất lượng cao có thể đổi nhiều ngựa, trang sức bạc hay súng ống.
Rồi đến giai đoạn bi thảm của Cuộc Đi Bộ Dài (1864-1868), khi chính phủ Mỹ ép dân Navajo rời quê hương đến Bosque Redondo. Nhiều hiện vật văn hóa bị mất. Truyền thống dệt bị gián đoạn. Hàng nghìn tấm chăn biến mất vào bộ sưu tập tư nhân, bị phá hủy hoặc thất lạc theo thời gian.
Việc tấm chăn của Ted còn tồn tại đã là kỳ tích. Việc nó bảo quản tốt đến vậy – dù nằm trong cốp xe ba mươi năm – là phi thường.
Việc nó xuất hiện tại buổi bán đồ cũ với giá năm đô la nghĩa là đâu đó trên hành trình, ai đó đã không nhận ra giá trị thực sự.
Tấm chăn đã đi qua bao bàn tay vô danh suốt hơn 150 năm. Có thể trao đổi giữa các bộ tộc thổ dân. Có thể rơi vào tay dân định cư hay thương nhân. Có thể qua nhiều di sản, đấu giá, cửa hàng đồ cổ.
Rồi một ngày, nó nằm đó tại buổi bán đồ cũ. Năm đô la. Đồ bỏ đi của ai đó.
Ted có thể bỏ qua. Có thể vứt sau vài năm. Có thể không bao giờ mang đến Antiques Roadshow.
Nhưng ông đã làm. Và một vật phẩm đại diện cho hàng thế kỷ truyền thống văn hóa, tài nghệ và ý nghĩa lịch sử được bảo tồn.
Sau buổi bán, chuyên gia Donald Ellis nói: “Tấm chăn này chất lượng bảo tàng. Nó đáng lẽ phải ở bảo tàng.” Nhưng người mua giấu tên chọn giữ riêng.
Dù vậy, câu chuyện của Ted – và của tấm chăn – đã đi vào ý thức công chúng. Nó nâng cao nhận thức về truyền thống dệt Navajo. Nó khơi dậy niềm yêu thích nghệ thuật thổ dân Mỹ. Nó khiến mọi người nhìn lại những thứ từng bị coi là vô giá trị.
Ngày nay, dệt may Navajo được công nhận là những ví dụ tinh tế nhất của nghệ thuật thổ dân Mỹ. Bảo tàng và nhà sưu tầm trả hàng triệu cho những mẫu xuất sắc. Các tổ chức nỗ lực bảo tồn truyền thống dệt và hỗ trợ nghệ nhân Navajo đương đại.
Và đâu đó trong một bộ sưu tập tư nhân, tấm chăn năm đô la của Ted vẫn lặng lẽ nằm đó – nhắc nhở rằng lịch sử không phải lúc nào cũng tự giới thiệu. Đôi khi nó gấp gọn trong cốp xe. Đôi khi nó ở buổi bán đồ cũ. Đôi khi nó ẩn náu giữa đời thường, chờ ai đó nhận ra giá trị.
Ted Kuntz chưa từng mơ tìm kho báu. Ông chỉ nghĩ tấm chăn trông đẹp thôi.
Và có lẽ đó là phần đẹp nhất của câu chuyện: những phát hiện vĩ đại thường đến với những người không tìm kiếm. Những người thấy điều gì thú vị và nghĩ, “Sao không thử xem?”
Ông trả năm đô la. Giữ nó ba mươi năm. Mang đến buổi thẩm định miễn phí.
Và rời đi với 1,8 triệu đô la.
Nhưng quan trọng hơn, ông đã cứu một mảnh lịch sử văn hóa suýt mãi mãi thất lạc.
SƯU TẦM

















Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét