.

.

a

Hoa đào nở, chim én về, mùa xuân lại đến. Chúc quý thầy cô và anh chị em đồng môn năm mới Ất Tỵ 2025 : - nghìn sự như ý, vạn sự như mơ, triệu sự bất ngờ, tỷ lần hạnh phúc.
THƯƠNG CHÚC THẦY CÔ, ANH CHỊ EM ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU - MỘT NĂM MỚI ẤT TỴ 2025 AN KHANG THỊNH VƯỢNG - VẠN SỰ NHƯ Ý

28 tháng 12 2025

Trước khi thế giới hiện đại sáng tạo ra Gore-Tex hay nylon....

 






Trước khi thế giới hiện đại sáng
tạo ra Gore-Tex hay nylon, con người vùng Bắc Cực đã tìm ra cách chế tác một loại vật liệu gần như hoàn hảo: chống thấm nước, thoáng khí, nhẹ đến khó tin và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt nhất hành tinh. Từ Greenland đến Alaska, từ Siberia đến Canada, các cộng đồng bản địa đã biến ruột hải cẩu, ruột cá voi, ruột hải mã hoặc thậm chí ruột gấu thành áo choàng mưa, áo khoác đi biển và quần áo săn bắn – những trang phục giúp họ sống sót qua gió lạnh, bão tuyết và những chuyến săn kéo dài trên mặt nước giá băng.
Ruột động vật được chọn không phải ngẫu nhiên. Lớp màng trong của chúng sở hữu cấu trúc vi mô tinh vi: mặt ngoài đẩy nước, còn mặt trong cho phép hơi ẩm thoát ra, nhờ các lỗ khí tự nhiên đủ nhỏ để ngăn giọt nước nhưng vẫn cho mồ hôi bay hơi. Nói cách khác, con người vùng Bắc Cực đã hiểu và khai thác nguyên lý “breathable-waterproof” từ hàng thiên niên kỷ trước – điều mà công nghệ hiện đại mất rất lâu mới bắt kịp.
Quy trình làm vải từ ruột động vật mang tính thủ công tuyệt đối. Ruột được rửa sạch, lộn ngược nhiều lần, bơm hơi căng như những quả bóng dài và treo lên để khô trong gió lạnh. Khi vật liệu đạt đến độ trong mờ, nhẹ và dai nhất, thợ làm áo cắt chúng thành dải đều nhau rồi ghép lại bằng những đường khâu nhỏ, chặt và chống nước, thường làm từ gân động vật hoặc sợi gân cá voi. Mỗi mũi khâu đều đòi hỏi độ chính xác cao, và người phụ nữ đảm nhiệm công việc này được tôn trọng không kém thợ săn, vì tay nghề của họ quyết định sinh mạng của cả cộng đồng.
Những chiếc áo khoác từ ruột hải cẩu (thường gọi là kamleika hoặc gut parka) có trọng lượng nhẹ đến mức gây ngạc nhiên – chỉ khoảng 85 gram trong một số ghi chép. Khi người Inupiat hay Yupik lên thuyền kayak, lớp áo chống thấm này trở thành tấm “vỏ bọc sự sống”, giúp họ không bị gió ướt làm hạ thân nhiệt, đồng thời vẫn đủ thoáng để di chuyển hàng giờ liền mà không đọng hơi nước bên trong. Làng nào có thợ may giỏi, làng đó có tỷ lệ sống sót cao hơn trong mùa săn.
Những bức ảnh đầu thế kỷ XX ghi lại khoảnh khắc cuối cùng của truyền thống này khi nó vẫn đang tồn tại: thợ săn đứng bên kayak với áo ruột hải cẩu căng bóng dưới ánh sáng Bắc Cực; phụ nữ và trẻ em mặc áo chắp từ các dải ruột mỏng, sáng óng trên nền bùn tuyết; những bộ “lễ phục” ấn tượng với tua rua ruột phơi khô được mặc trong nghi lễ hoặc đi săn đặc biệt. Mỗi bộ trang phục là một minh chứng của tri thức bản địa – thứ tri thức được tích lũy qua hàng nghìn năm quan sát, thử nghiệm và truyền lại bằng kinh nghiệm sống.
Khi thế kỷ XX tiến sâu hơn, các loại vải tổng hợp rẻ và dễ sản xuất đã thay thế dần loại vật liệu truyền thống này. Kỹ thuật may từ ruột động vật vì thế suy giảm, trở thành một di sản nhân học quý giá hơn là vật dụng thường ngày. Dẫu vậy, trong giới nghiên cứu, nhiều người vẫn xem những chiếc áo ruột động vật là một trong những thành tựu đáng kinh ngạc nhất của khả năng thích nghi – nơi con người hòa hợp với thiên nhiên bằng trí tuệ, sự tinh tế và nhu cầu sinh tồn.


Trên một khối đá thẳng đứng như lưỡi dao khổng lồ trồi lên giữa thung lũng Tarn, Château de Peyrelade hiện ra với vẻ đẹp dữ dội và bí ẩn của một chiến binh già dạn. Nhìn từ xa, tòa thành không tạo cảm giác được dựng lên bằng gạch đá nhân tạo mà giống như chính vách đá đã nâng nó lên, để rồi con người chỉ hoàn thiện những đường nét cuối cùng nhằm biến thiên nhiên thành pháo đài. Sự hòa quyện giữa địa hình hiểm trở và kiến trúc quân sự khiến Peyrelade trở thành một trong những công trình đặc biệt nhất của miền Occitanie.

Lâu đài được dựng vào thế kỷ XII, khi vùng Rouergue trở thành điểm nóng của tranh chấp phong kiến. Lựa chọn vị trí trên đỉnh tảng đá cao hơn 50 mét là một quyết định chiến lược: từ đây, lính gác có thể quan sát mọi chuyển động dưới thung lũng và kiểm soát lối đi dọc dòng Tarn. Tên gọi “Peyrelade”, từ gốc Occitan Pèira Lada, nghĩa là “tảng đá lớn”, nhấn mạnh nền tảng thiên nhiên vững chắc của công trình. Lịch sử ghi lại rằng thành từng thuộc quyền sở hữu của nhiều dòng họ quyền lực, trở thành nơi cố thủ trước các cuộc vây hãm kéo dài, và từng đóng vai trò là điểm kiểm soát thương lộ đi sâu vào miền Nam nước Pháp.

Cấu trúc của Peyrelade phản ánh trình độ kỹ thuật của thời trung đại trong bối cảnh khó khăn: các bức tường được xây bằng đá vôi địa phương, gắn kết bằng vữa truyền thống và bám sát đường viền của vách đá để tận dụng tối đa chiều cao tự nhiên. Tháp canh chính – “donjon” – được đặt sát mép vực, biến sự chênh vênh thành lợi thế phòng thủ. Những khu vực sinh hoạt, kho lương và lối đi bên trong đều phải tuân theo địa hình, khiến lâu đài mang vẻ đẹp phi đối xứng nhưng mạnh mẽ. Mỗi lớp tường phản ánh sự khéo léo của những người thợ vô danh, những người đã biến một mỏm đá gần như bất khả thi thành thành trì bất khả xâm phạm.

Bước sang thế kỷ XVII, khi vai trò quân sự của các lâu đài phong kiến suy tàn, Peyrelade dần bị bỏ hoang và rơi vào tình trạng đổ nát. Thế nhưng ngay cả trong hoang phế, tòa thành vẫn giữ sức hút đặc biệt: cảm giác khi nhìn tháp đá vươn ra ngoài vực sâu không chỉ gây ấn tượng mạnh mà còn gợi lên tinh thần của một thời đại đầy bất trắc, nơi con người xây dựng để tồn tại và để khẳng định quyền lực giữa thiên nhiên hiểm trở.

Ngày nay, Château de Peyrelade được trùng tu và bảo tồn bởi các tổ chức di sản địa phương. Du khách có thể bước qua chiếc cầu nhỏ dẫn vào cổng thành, men theo những bậc đá cổ và đứng trên nền tháp chính để phóng tầm mắt xuống thung lũng. Mỗi góc nhìn mang lại cảm giác như đang trò chuyện với lịch sử, nghe tiếng vọng của những năm tháng chiến đấu, canh gác và sinh tồn. Peyrelade không chỉ còn là tàn tích – đó là một ký ức dựng thành hình, một bằng chứng cho khả năng sáng tạo của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.






Cuối thế kỷ XIX, khi thành phố còn di chuyển theo nhịp vó ngựa và thời gian trôi chậm hơn một nhịp thở, chiếc xe buýt hai tầng kéo bằng ngựa xuất hiện như một giải pháp tinh tế cho đời sống đô thị đang mở rộng. Nó ra đời trong bối cảnh dân cư tăng nhanh, đường phố chật chội, nhu cầu đi lại vượt xa khả năng của những cỗ xe ngựa cá nhân. Từ London, Paris đến New York, hình dáng quen thuộc của chiếc omnibus hai tầng dần trở thành một phần của khung cảnh thành thị.
Về cấu trúc, thân xe được chế tác chủ yếu từ gỗ sồi hoặc gỗ óc chó, loại vật liệu bền chắc, chịu lực tốt, được xử lý kỹ để chống ẩm và rung lắc. Khung kim loại rèn thủ công giữ vai trò nâng đỡ toàn bộ kết cấu, trong khi bánh xe nan hoa lớn giúp xe lăn ổn định trên những con đường lát đá gồ ghề. Tầng dưới khép kín bằng kính, mang lại cảm giác an toàn và kín gió, còn tầng trên mở thoáng, lên bằng cầu thang xoắn phía sau, nơi hành khách có thể ngồi cao hơn dòng người, quan sát thành phố trôi chậm dưới tầm mắt.
Sức kéo của xe đến từ hai hoặc đôi khi bốn con ngựa khỏe, được chọn lọc và huấn luyện kỹ lưỡng. Người đánh xe không chỉ điều khiển phương tiện mà còn hiểu rõ tính khí từng con ngựa, biết lúc nào cần giảm tốc, lúc nào cần dừng nghỉ. Phía sau hậu trường, những người chăm ngựa giữ vai trò quan trọng, đảm bảo động vật được ăn uống, nghỉ ngơi đúng cách, bởi sức bền của chuyến xe phụ thuộc hoàn toàn vào sự chăm sóc này. Có những giai thoại kể rằng các tuyến xe bận rộn nhất phải thay ngựa giữa chặng, giống như việc tiếp nhiên liệu ngày nay.
Chiếc xe buýt hai tầng khi ấy mang một ý nghĩa xã hội rõ rệt. Nó mở ra khái niệm vận tải công cộng có tuyến cố định, giá vé phân tầng và giờ giấc ổn định. Tầng trên thường rẻ hơn, dành cho công nhân, sinh viên, những người chấp nhận gió lạnh để tiết kiệm chi phí. Tầng dưới yên tĩnh hơn, phù hợp với người lớn tuổi, phụ nữ và trẻ em. Trên cùng một chuyến xe, nhiều tầng lớp xã hội cùng chia sẻ không gian, cùng di chuyển về những hướng khác nhau của thành phố.
Về mặt lịch sử, loại hình này đánh dấu giai đoạn chuyển tiếp quan trọng giữa giao thông truyền thống và kỷ nguyên cơ giới. Chỉ vài thập niên sau, xe điện, xe buýt động cơ dần thay thế những cỗ xe ngựa, đẩy chúng lùi vào ký ức. Tuy vậy, dấu ấn của xe buýt hai tầng kéo ngựa vẫn còn đó, từ cách tổ chức không gian hai tầng cho đến tư duy tối ưu hóa sức chứa trong giao thông đô thị hiện đại.
Ngày nay, khi nhìn lại chiếc xe buýt hai tầng của thập niên 1890, ta thấy hiện lên một thời kỳ mà kỹ thuật, thủ công và nhịp sống gắn bó chặt chẽ với nhau. Nó nhắc nhớ về giá trị của thiết kế phục vụ con người, về sự cân bằng giữa tiến bộ và chăm sóc, và về một thành phố từng vận hành bằng sự kiên nhẫn, hiểu biết và tôn trọng nhịp điệu tự nhiên.


• (Phan Thế Nghĩa share from Pane e Vino).











Trước khi cánh cửa mở ra, câu chuyện đã bắt đầu ở tay nắm. Trong lịch sử kiến trúc châu Âu, từ Trung cổ sang Phục Hưng rồi Baroque, tay nắm cửa là điểm chạm đầu tiên giữa con người và ngôi nhà, giữa người lạ và chủ nhân, giữa không gian công cộng và đời sống riêng tư. Một cử động nhỏ của bàn tay, nhưng chứa cả trật tự xã hội, thẩm mỹ và niềm tin của thời đại đã sinh ra nó.
Phần lớn những tay nắm cổ được tạo tác từ đồng, đồng thau hoặc hợp kim pha thiếc, đúc bằng khuôn cát rồi hoàn thiện thủ công. Người thợ kim hoàn và thợ đúc kim loại làm việc cùng nhau, một bên tính toán kết cấu để chịu được lực sử dụng lặp lại suốt nhiều thế kỷ, bên kia chăm chút hình khối, đường cong và biểu cảm. Bề mặt kim loại được đánh bóng hoặc để oxy hóa tự nhiên, tạo lớp patina xanh nâu trầm lắng, vừa bảo vệ vật liệu vừa ghi dấu thời gian. Chính lớp patina ấy khiến mỗi tay nắm trở thành một bản ghi chép sống, lưu lại dấu vết của hàng nghìn lần chạm.
Hình bàn tay nắm quả cầu xuất hiện nhiều trên cửa nhà quý tộc và thương nhân giàu có ở Ý và Pháp thế kỷ XVII–XVIII. Cử chỉ ấy gợi lời chào trang trọng, một nghi thức thầm lặng trước khi bước vào không gian bên trong. Đầu sư tử thường gắn với quyền lực và sự cảnh báo, như một lời nhắc về trật tự và luật lệ của ngôi nhà. Chim ưng, chim bồ câu hay các hình tượng động vật khác phản ánh nghề nghiệp, tín ngưỡng hoặc khát vọng của gia chủ. Ở một số thành phố, kích thước và hình dáng tay nắm còn đủ để người qua đường đoán được địa vị xã hội của ngôi nhà phía sau cánh cửa.
Về kỹ thuật, thách thức lớn nhất nằm ở sự cân bằng giữa điêu khắc và công năng. Tay nắm phải vừa đẹp, vừa an toàn cho bàn tay, vừa vận hành êm ái. Các vòng treo, trục xoay và khớp nối được tính toán chính xác để không gây mỏi hay tổn thương, ngay cả khi sử dụng trong nhiều thế hệ. Có những giai thoại kể rằng thợ đúc phải thử đi thử lại hàng chục lần để đạt được độ nặng và độ rơi hoàn hảo của chiếc vòng gõ cửa, sao cho âm thanh vang lên đủ rõ nhưng không thô cứng.
Giá trị của những tay nắm cửa này nằm ở khả năng kể chuyện. Chúng là điêu khắc thu nhỏ gắn liền với đời sống thường nhật, nơi nghệ thuật không treo trên tường mà nằm gọn trong lòng bàn tay. Qua nhiều thế kỷ, đường nét mài mòn dần, khiến hình khối trở nên mềm mại, gần gũi hơn, như thể chính thời gian đã hoàn thiện tác phẩm. Ngày nay, giữa xu hướng tối giản và công nghiệp hóa, những tay nắm cửa cổ vẫn giữ sức hấp dẫn riêng, nhắc rằng cái đẹp từng hiện diện ở những nơi bình dị nhất, nơi chức năng và nghệ thuật song hành trong im lặng.

Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần

Ông đã giữ nó trong cốp xe suốt 30 năm, không hề hay biết mình đang lái xe chở theo 1,8 triệu đô la.
Tucson, Arizona, năm 2001.
Ted Kuntz bước vào trung tâm hội nghị, tay ôm một tấm chăn cũ kỹ. Nó đã sờn bạc, phai màu, với những họa tiết hình học giản dị trong tông đất – đỏ, nâu, trắng và đen. Ông sở hữu nó từ những năm 1970, khi mua lại tại một buổi bán đồ cũ với giá chỉ năm đô la.
Suốt ba thập kỷ, tấm chăn nằm yên trong cốp xe. Lúc thì dùng trải picnic. Lúc thì phủ lên đồ cắm trại. Nó chỉ là… một tấm chăn bình thường.
Nhưng mọi người cứ bảo ông rằng nó trông thú vị. “Ông nên mang đi thẩm định xem sao,” họ nói. Ted chỉ nhún vai. Năm đô la thôi mà. Có gì đặc biệt đâu?
Rồi ông nghe tin chương trình Antiques Roadshow đến Tucson. Ông nghĩ, sao không thử? Biết đâu đáng giá trăm đô. Biết đâu nó có một câu chuyện.
Ông nào có hay.
Khi Ted trải tấm chăn lên bàn thẩm định, chuyên gia Donald Ellis bỗng đứng sững.
Ellis là một trong những chuyên gia hàng đầu về nghệ thuật thổ dân Mỹ. Cả ngày ông đã xem hàng loạt đồ vật – đồ gốm, trang sức, tranh vẽ. Hầu hết chỉ đáng vài trăm đô la. Một số chẳng đáng đồng nào.
Nhưng tấm chăn này.
Tay Ellis run run khi xem xét. Ông ngẩng lên nhìn Ted, ánh mắt pha lẫn kinh ngạc và kính phục.
“Ông có biết đây là gì không?” Ellis hỏi.
Ted lắc đầu.
“Đây,” Ellis nói chậm rãi, “là tấm chăn Navajo Ute giai đoạn đầu. Và là một trong những mẫu đẹp nhất mà tôi từng thấy.”
Ted vẫn chưa hiểu. Chỉ là tấm chăn cũ thôi mà.
Ellis giải thích. Từ năm 1840 đến 1860, các nghệ nhân Navajo dệt nên loại chăn đặc trưng với họa tiết hình học táo bạo, dùng thuốc nhuộm tự nhiên. Chúng được gọi là “Ute giai đoạn đầu” vì bộ tộc Ute rất quý trọng, sẵn sàng đổi nhiều con ngựa lấy một tấm.
Những tấm chăn ấy không chỉ để dùng. Chúng là nghệ thuật. Là biểu tượng địa vị. Là kiệt tác thủ công mất hàng tháng trời để hoàn thành.
Đến năm 2001, chỉ còn khoảng năm mươi mẫu được biết đến. Hầu hết nằm trong bảo tàng.
Vậy mà Ted đã chất đồ cắm trại lên một trong số ấy suốt ba mươi năm.
Ellis tiếp tục xem xét. Mật độ dệt cực kỳ chặt – hơn hai mươi sợi mỗi inch. Thuốc nhuộm hoàn toàn tự nhiên: đỏ từ côn trùng cochineal, đen từ indigo, len thủ công màu nâu và trắng nguyên bản. Họa tiết kinh điển giai đoạn đầu: sọc đậm với motif kim cương bậc thang.
Nhưng điều khiến tấm chăn này đặc biệt chính là tình trạng bảo quản. Dù dùng cho picnic và nằm trong cốp xe hàng thập kỷ, nó vẫn nguyên vẹn kỳ diệu. Màu vẫn rực rỡ. Mật độ dệt vẫn chặt. Hư hại tối thiểu.
Rồi đến phần định giá.
Ellis hít một hơi sâu. “Tại đấu giá,” ông nói, “tôi ước tính tấm chăn này sẽ bán được từ ba trăm năm mươi nghìn đến năm trăm nghìn đô la.”
Máy quay bắt được khuôn mặt Ted. Ông vẫn bình thản. Ông chưa kịp tiêu hóa những gì vừa nghe.
350.000 đến 500.000 đô la. Cho tấm chăn năm đô la nằm trong cốp xe suốt ba thập kỷ.
Khi tập phim phát sóng năm 2002, nó trở thành một trong những khoảnh khắc nổi tiếng nhất lịch sử Antiques Roadshow. Khán giả không tin nổi. Một tấm chăn. Mua từ buổi bán đồ cũ. Đáng giá hơn cả căn nhà.
Nhưng câu chuyện chưa dừng lại.
Tháng 6 năm 2002, Ted gửi tấm chăn đấu giá qua nhà John Moran Auctioneers ở Pasadena, California. Ước tính trước đấu giá là 400.000 đến 500.000 đô la.
Ngày đấu giá, giá mở đầu ở 100.000 đô la. Chỉ vài phút sau đã vượt nửa triệu. Cả phòng im phăng phắc. Các đấu giá viên qua điện thoại tranh nhau với người trong phòng.
800.000 đô la.
1 triệu.
1,5 triệu.
Khi búa gõ hạ, tấm chăn bán được 1,8 triệu đô la – bao gồm phí người mua, một trong những mức giá cao nhất từng trả cho dệt may thổ dân Mỹ.
Người mua giấu tên. Tấm chăn biến mất vào bộ sưu tập tư nhân.
Và Ted Kuntz, người mua nó với năm đô la và giữ trong cốp xe ba mươi năm, trở thành huyền thoại của Antiques Roadshow.
Nhưng điều khiến câu chuyện này vượt xa một phát hiện may mắn chính là đây.
Nghề dệt Navajo là một trong những truyền thống dệt tinh xảo nhất lịch sử Bắc Mỹ. Mỗi tấm chăn đại diện cho hàng trăm giờ lao động khéo léo. Những người dệt – hầu hết là phụ nữ – tự nuôi cừu, xén lông, xe sợi thủ công, hái cây nhuộm màu, và dệt họa tiết phức tạp từ trí nhớ.
Chúng không phải hàng sản xuất đại trà. Mỗi tấm là độc nhất. Mỗi tấm mang truyền thống văn hóa truyền qua bao thế hệ.
Đến giữa thế kỷ 19, chăn Navajo quý giá đến mức các thương nhân Tây Ban Nha, Mexico và Mỹ phải lặn lội hàng tuần để thu mua. Chúng là tiền tệ. Một tấm chất lượng cao có thể đổi nhiều ngựa, trang sức bạc hay súng ống.
Rồi đến giai đoạn bi thảm của Cuộc Đi Bộ Dài (1864-1868), khi chính phủ Mỹ ép dân Navajo rời quê hương đến Bosque Redondo. Nhiều hiện vật văn hóa bị mất. Truyền thống dệt bị gián đoạn. Hàng nghìn tấm chăn biến mất vào bộ sưu tập tư nhân, bị phá hủy hoặc thất lạc theo thời gian.
Việc tấm chăn của Ted còn tồn tại đã là kỳ tích. Việc nó bảo quản tốt đến vậy – dù nằm trong cốp xe ba mươi năm – là phi thường.
Việc nó xuất hiện tại buổi bán đồ cũ với giá năm đô la nghĩa là đâu đó trên hành trình, ai đó đã không nhận ra giá trị thực sự.
Tấm chăn đã đi qua bao bàn tay vô danh suốt hơn 150 năm. Có thể trao đổi giữa các bộ tộc thổ dân. Có thể rơi vào tay dân định cư hay thương nhân. Có thể qua nhiều di sản, đấu giá, cửa hàng đồ cổ.
Rồi một ngày, nó nằm đó tại buổi bán đồ cũ. Năm đô la. Đồ bỏ đi của ai đó.
Ted có thể bỏ qua. Có thể vứt sau vài năm. Có thể không bao giờ mang đến Antiques Roadshow.
Nhưng ông đã làm. Và một vật phẩm đại diện cho hàng thế kỷ truyền thống văn hóa, tài nghệ và ý nghĩa lịch sử được bảo tồn.
Sau buổi bán, chuyên gia Donald Ellis nói: “Tấm chăn này chất lượng bảo tàng. Nó đáng lẽ phải ở bảo tàng.” Nhưng người mua giấu tên chọn giữ riêng.
Dù vậy, câu chuyện của Ted – và của tấm chăn – đã đi vào ý thức công chúng. Nó nâng cao nhận thức về truyền thống dệt Navajo. Nó khơi dậy niềm yêu thích nghệ thuật thổ dân Mỹ. Nó khiến mọi người nhìn lại những thứ từng bị coi là vô giá trị.
Ngày nay, dệt may Navajo được công nhận là những ví dụ tinh tế nhất của nghệ thuật thổ dân Mỹ. Bảo tàng và nhà sưu tầm trả hàng triệu cho những mẫu xuất sắc. Các tổ chức nỗ lực bảo tồn truyền thống dệt và hỗ trợ nghệ nhân Navajo đương đại.
Và đâu đó trong một bộ sưu tập tư nhân, tấm chăn năm đô la của Ted vẫn lặng lẽ nằm đó – nhắc nhở rằng lịch sử không phải lúc nào cũng tự giới thiệu. Đôi khi nó gấp gọn trong cốp xe. Đôi khi nó ở buổi bán đồ cũ. Đôi khi nó ẩn náu giữa đời thường, chờ ai đó nhận ra giá trị.
Ted Kuntz chưa từng mơ tìm kho báu. Ông chỉ nghĩ tấm chăn trông đẹp thôi.
Và có lẽ đó là phần đẹp nhất của câu chuyện: những phát hiện vĩ đại thường đến với những người không tìm kiếm. Những người thấy điều gì thú vị và nghĩ, “Sao không thử xem?”
Ông trả năm đô la. Giữ nó ba mươi năm. Mang đến buổi thẩm định miễn phí.
Và rời đi với 1,8 triệu đô la.
Nhưng quan trọng hơn, ông đã cứu một mảnh lịch sử văn hóa suýt mãi mãi thất lạc.

SƯU TẦM



Không có nhận xét nào:

CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ VÀ ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU SÓC TRĂNG THAM QUAN, ỦNG HỘ HOANGDIEUTRUONGXUASAIGON.BLOGSPOT.COM. CHÚC THẦY CÔ VÀ ANH CHỊ EM NHIỀU SỨC KHỎE, THÀNH CÔNG TRONG CÔNG VIỆC.