Socrates, triết gia vĩ đại nhất mọi thời đại, thực ra là người đàn ông bị ghét nhất ở Athens.
Ông bị buộc tội tàn ác và làm băng hoại giới trẻ.
Nhưng tại sao lại như vậy?
Socrates dường như không làm điều gì nguy hiểm.
Ông chỉ đơn giản là đặt câu hỏi, nói chuyện với bất kỳ ai: với quý tộc, với công dân bình thường, với giới trẻ.
Nhưng những câu hỏi của ông, với sự thẳng thắn, với sự giản đơn, đã phá vỡ những sự chắc chắn của người đối thoại, buộc họ đối diện với sự trống rỗng của chính mình, với sự bất nhất trong lý luận của họ.
Ông dạy chúng ta cách hoài nghi.
Socrates là một nhân vật quá khó chịu với những sự hoài nghi mà ông gieo vào người khác.
Ông có sự táo bạo khi phơi bày các chính trị gia tham nhũng và những giáo viên giả tạo, những kẻ rao giảng những sự thật giả dối và kiến thức giả tạo.
Vì điều này mà ông bị kết án tử hình. Ông là mối đe dọa đối với hiện trạng, là một nguy cơ cần phải loại bỏ.
Trong phiên tòa, Socrates không muốn hối lỗi hay cầu xin lòng thương xót.
Ông cũng từ chối sự giúp đỡ của người bào chữa.
Trí tuệ là điều khó chịu, đây là điều mà phiên tòa xử Socrates dạy cho chúng ta.
Đám đông muốn ảo tưởng chứ không phải sự thật; họ muốn được tâng bốc và sống hạnh phúc trong sự ngu muội.
Người thông minh là nỗi khó chịu.
Họ bị cấm đoán, bị tẩy chay, bị khinh bỉ, vì họ làm rối loạn giấc ngủ của đám đông, chất vấn quyền lực, vạch trần những sự lừa dối của các thể chế.
TRANG NGUYEN
Ban đầu được thành lập với vai trò là đội cận vệ riêng của Hoàng đế La Mã, Đội Cận vệ Praetorian dần dần phát triển thành một trong những lực lượng có ảnh hưởng lớn nhất trong đế chế. Vai trò ban đầu của họ là bảo vệ Hoàng đế và đảm bảo an ninh cho triều đình, nhưng theo thời gian, quyền lực của họ mở rộng vượt xa nhiệm vụ ban đầu. Họ không chỉ can thiệp vào chính trị, mà còn có quyền lực để ảnh hưởng đến việc bổ nhiệm hay lật đổ các hoàng đế.
Nhờ vị trí đặc biệt trong triều đình, Cận vệ Praetorian thường nhận được nhiều đặc quyền và ưu đãi, điều này càng củng cố sự giàu có và quyền lực của họ. Trong một số trường hợp, họ còn trở thành những người quyết định số phận của các hoàng đế, biến họ thành những nhân vật then chốt trong các cuộc chuyển giao quyền lực.
Dù ban đầu được lập ra để bảo vệ hoàng đế, nhưng chính những thành viên của đội cận vệ này đôi khi lại gây ra sự bất ổn và biến động trong triều đình, tạo nên một thời kỳ đầy thách thức và phức tạp trong lịch sử Đế chế La Mã.
Cầu thang Bramante trong Bảo tàng Vatican là một trong những kiệt tác kiến trúc nổi bật và mang tính biểu tượng nhất thế giới. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, có đến hai cầu thang Bramante trong Vatican, và mỗi cái đều có câu chuyện riêng đầy hấp dẫn.
Cầu thang Bramante nguyên bản được thiết kế vào năm 1505 bởi kiến trúc sư bậc thầy Donato Bramante theo yêu cầu của Giáo hoàng Julius II. Cầu thang này được xây dựng để kết nối Dinh Giáo hoàng với bên ngoài, giúp Giáo hoàng dễ dàng di chuyển bằng ngựa hoặc kiệu từ cung điện xuống phố. Thiết kế xoắn ốc đặc trưng của nó được coi là một sáng tạo vượt thời đại, thể hiện rõ nét sự tài hoa và tầm nhìn của Bramante. Tuy nhiên, đây không phải là cầu thang mà du khách thường thấy trong Bảo tàng Vatican ngày nay.
Cầu thang Bramante thứ hai, được nhiều người biết đến hơn, là phiên bản hiện đại được thiết kế vào năm 1932 bởi kiến trúc sư Giuseppe Momo. Cầu thang này được xây dựng như một phần của việc mở rộng Bảo tàng Vatican để cải thiện lưu lượng khách tham quan. Cũng mang hình xoắn ốc ấn tượng, nhưng cầu thang này có hai đường xoắn song song, một đường dẫn khách lên và một đường dẫn xuống, tạo nên một trải nghiệm thị giác tuyệt đẹp. Với thiết kế hiện đại và tính thẩm mỹ cao, cầu thang Bramante này đã trở thành một trong những điểm nhấn không thể bỏ qua khi thăm Vatican.
Mặc dù cả hai cầu thang Bramante đều vô cùng ấn tượng, nhưng mỗi cái lại mang một vẻ đẹp riêng, một sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật và chức năng, minh chứng cho sự trường tồn của kiến trúc qua nhiều thế kỷ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét