.

.

a

Hoa đào nở, chim én về, mùa xuân lại đến. Chúc quý thầy cô và anh chị em đồng môn năm mới Ất Tỵ 2025 : - nghìn sự như ý, vạn sự như mơ, triệu sự bất ngờ, tỷ lần hạnh phúc.
THƯƠNG CHÚC THẦY CÔ, ANH CHỊ EM ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU - MỘT NĂM MỚI ẤT TỴ 2025 AN KHANG THỊNH VƯỢNG - VẠN SỰ NHƯ Ý

02 tháng 5 2025

XE ĐẠP SÚNG?


 Xạ thủ súng máy người Ý Bersagliery cùng khẩu súng Fiat Revely sản xuất năm 1914 đặt trên chiếc xe đạp Bianchi Model 1912. Chúng ta nên gọi là xe đạp súng hay súng xe đạp? Ảnh được chụp trong WW 1, thời gian chính xác không ghi.

(CunIn)


Vào năm 1926, Nikola Tesla đã đưa ra một dự đoán táo bạo — một viễn cảnh tưởng chừng như không tưởng vào thời điểm đó, nhưng giờ đây đã trở thành hiện thực.

Ông hình dung một thế giới nơi con người được kết nối không dây, vượt qua mọi giới hạn về khoảng cách. Trong tầm nhìn tiên tri ấy, Tesla đã thấy trước khả năng con người có thể nhìn thấy và trò chuyện với nhau trong thời gian thực, dù ở bất kỳ nơi nào trên Trái đất, chỉ thông qua những thiết bị nhỏ gọn đến mức có thể bỏ vừa túi áo.

“Khi công nghệ không dây được hoàn thiện, toàn bộ Trái đất sẽ hoạt động như một bộ não khổng lồ... Chúng ta sẽ có thể giao tiếp với nhau ngay lập tức, bất kể khoảng cách.
Không chỉ thế, với truyền hình và điện thoại, chúng ta sẽ thấy và nghe nhau rõ ràng như thể đang ngồi đối diện... và những thiết bị dùng để làm điều đó sẽ đơn giản đến mức một người đàn ông có thể mang theo trong túi áo vest.” — Nikola Tesla, 1926

Không chỉ là một nhà phát minh vĩ đại, Tesla còn là người nhìn thấy tương lai kỹ thuật số từ gần một thế kỷ trước khi điện thoại thông minh và internet trở thành hiện thực. 

Sưu tầm


Năm 1972, nhà khoa học người Pháp Michel Siffre tự nhốt mình trong một hang động sâu 134 mét dưới lòng đất suốt 180 ngày. Không ánh sáng, không đồng hồ, không liên lạc với thế giới bên ngoài. Ông muốn khám phá cách con người nhận thức thời gian trong điều kiện khắc nghiệt—và điều ông phát hiện đã thay đổi khoa học mãi mãi.

Những ngày đầu, ông cố gắng duy trì nhịp sống theo cảm giác đói và mệt. Nhưng dần dần, thời gian trở nên méo mó. Ngày và đêm hòa lẫn, ông bắt đầu nghe thấy giọng nói, nhìn thấy ảo giác, thậm chí tin rằng có ai đó trong hang cùng mình.

Bên ngoài, nhóm nghiên cứu theo dõi và phát hiện một sự thật chấn động: Siffre tin rằng chỉ một ngày trôi qua khi thực tế là gần hai. Nhịp sinh học của ông thay đổi—thức 36 giờ, ngủ 12 giờ. Điều này chứng minh bộ não có thể tự tạo nhịp thời gian mà không cần ánh sáng mặt trời.

Nhưng sự cô lập kéo dài có cái giá khắc nghiệt. Ông dần quên mất những từ đơn giản, trí nhớ suy giảm, cảm xúc dao động thất thường. Ông trò chuyện với côn trùng, rồi lại chìm trong tĩnh lặng. Khi được đưa ra khỏi hang, ông tin rằng mình mới ở đó 151 ngày.

Thí nghiệm của Siffre làm thay đổi hiểu biết về thời gian và nhịp sinh học, tạo tiền đề cho nghiên cứu về giấc ngủ, du hành vũ trụ, tâm lý cô lập. Nhưng nó cũng để lại hậu quả: trí nhớ suy giảm, tinh thần cần nhiều năm hồi phục.

Siffre đã chứng minh rằng thời gian không chỉ là một yếu tố bên ngoài—nó còn được bộ não tạo ra. Và trong bóng tối tuyệt đối, tâm trí có thể biến đổi theo những cách không ai ngờ tới.

Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần



Liệu có hay không , câu chuyện động cơ Diesel sẽ bị thay thế và khai tử trong tương lại không nhỉ ?

Đây là hình ảnh về động Động cơ Diesel đầu tiên trên thế giới. Phát minh này đã cách mạng hóa ngành công nghiệp cơ khí, vận tải và hàng hải, mở đường cho sự phát triển của xe tải, tàu biển, tàu hỏa chạy dầu diesel hiện đại.

Động cơ Diesel đầu tiên trên thế giới được phát minh bởi Rudolf Diesel, một kỹ sư người Đức. Ông đã được cấp bằng sáng chế cho phát minh này vào năm 1892, và nguyên mẫu đầu tiên của động cơ Diesel được chế tạo và vận hành thành công vào năm 1897 tại công ty Maschinenfabrik Augsburg (sau này là MAN SE) ở Đức.

+Nó hoạt động dựa trên nguyên lý nhiệt độ cao do nén khí để tự đốt cháy nhiên liệu mà không cần bộ đánh lửa như động cơ xăng.

+Động cơ Diesel đầu tiên có hiệu suất rất cao so với động cơ hơi nước cùng thời, đạt hiệu suất nhiệt khoảng 26%, gấp đôi hiệu suất của máy hơi nước lúc đó.

+Nhiên liệu ban đầu dùng cho động cơ Diesel là dầu thực vật và các loại dầu nặng, không phải diesel hiện đại.

Sưu tầm


LỊCH SỬ HÌNH THÀNH “OK”.
TỪ CÁCH VIẾT SAI CHÍNH TẢ CHO ĐẾN THUẬT NGỮ PHỔ BIẾN NHẤT THẾ GIỚI 🗣

Okay" hay "OK" là một từ bạn có thể dùng trong đa số ngôn ngữ trên thế giới mà vẫn được hiểu đúng nghĩa. Không chỉ trong giao tiếp, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp từ này trong những thao tác máy tính, đặc biệt là những nút bấm xác nhận.
Vào những năm 1830, những nhà tri thức trẻ ở Boston muốn có một cách giao tiếp đặc biệt nên quyết định tạo ra những mật mã ngôn ngữ riêng nội bộ. Công thức tạo từ của họ là: cố tình viết sai chính tả những cụm từ phổ biến để tạo ra từ đồng âm vô nghĩa, sau đó thì lấy hai chữ cái đầu tiên dùng làm mật mã. Điều này dẫn tới xu hướng tạo ra những từ viết tắt như KC là "Knuff Ced" (enough said – nói đủ rồi) và OW là "oll wright" (alright - ổn).

Trong đó từ viết tắt nổi tiếng hơn cả chính là OK: "oll korrect" tức "all correct" - "tất cả đều đúng". "All correct" vốn đã được sử dụng thường xuyên ở cuối các văn bản với mục đích xác nhận những thứ nêu trên đều chính xác. Cách viết tắt "OK" chỉ thật sự trở nên thông dụng khi được báo Boston sử dụng lần đầu tiên vào thứ bảy ngày 23/3/1839. Những tờ báo khác cũng dần sử dụng "OK", biến nó thành một từ được hiểu biết rộng rãi chứ không còn là ngôn ngữ riêng của giới trẻ Boston nữa.

Tổng thống thứ 8 của Hoa Kỳ Martin Van Buren đã quyết định sử dụng "OK" làm biệt danh cho bản thân ở các vận động tái tranh cử vào năm 1840. Ông đến từ Kinderhook, New York và đã áp dụng khẩu hiệu: Old Kinderhook was "oll korrect" (Người đàn ông già đến từ Kinderhook luôn luôn đúng), viết tắt cực kì bắt mắt: OK was OK. Những người ủng hộ Martin còn lập ra những "Câu lạc bộ OK", còn những kẻ phản đối sẽ áp dụng công thức ban đầu của các nhà tri thức trẻ Boston để tạo nghĩa mới cho OK như "Orful Katastrophe" (awful catastrophe – thảm họa tệ hại) để làm nhục tổng thống.

Martin sau đó đã thua cuộc tranh cử này nhưng những hoạt động quảng bá của ông đã đủ làm từ "OK" nổi tiếng khắp nước Mỹ. Khi KC hay OW dần đi vào quên lãng, "OK" ngày càng phổ biến. Năm 1844, máy điện báo được phát minh và mọi người cần một cách ngắn gọn và hiệu quả để xác minh đã nhận được tin nhắn. "OK" đã được chọn và các hướng dẫn sử dụng điện báo ghi rõ rằng tất cả tin điện báo phải được hồi âm với tín hiệu "OK" khi nhận.

"OK" cũng được sử dụng để quảng cáo vì trong tiếng Anh, chữ K được sử dụng rất ít so với những chữ cái khác, giúp "OK" rất bắt mắt trên các biển hiệu. Trong đời sống hằng ngày, "OK" cũng trở thành cách trung tính nhất để xác nhận thông tin trong mọi tình huống. Đặc biệt, "OK" còn là từ đầu tiên được con người sử dụng trên mặt trăng vào ngày 20/7/1969

Với cách sử dụng ngày càng đa dạng, nguồn gốc thật của chữ OK gần như chìm vào quên lãng. Ít ai biết được một trò đùa nội bộ trong giới trẻ Boston ngày ấy đã vô tình tạo ra từ phổ biến nhất thế giới sau này.

Sưu tầm 


BÀI HỌC LỚN NHẤT TỪ NGƯỜI PHỤ NỮ KHIẾN TA MỆT MỎI NHẤT

Socrates là một trong những biểu tượng lớn nhất của triết học phương Tây, người đặt nền móng cho tư tưởng triết học nhân loại. Người đời thường nhắc đến ông với lòng kính trọng sâu sắc vì sự khôn ngoan, điềm đạm và lối sống thanh bạch. Nhưng phía sau ánh hào quang triết lý và trí tuệ ấy lại là một câu chuyện đời thường khiến nhiều người phải bất ngờ. Đó là cuộc hôn nhân đầy sóng gió với một người vợ nổi tiếng dữ dằn và khó tính.
Người vợ của Socrates tên là Xanthippe, và bà đã đi vào lịch sử không phải vì học vấn hay công trạng gì lớn lao, mà vì tính khí được cho là "quái đản" của mình. Theo lời kể của nhiều ghi chép cổ, bà có giọng nói the thé, tính tình nóng nảy và không ít lần trút cơn thịnh nộ lên đầu chồng mình một cách không thương tiếc. Dù không nhiều tài liệu nói rõ ràng về bà, nhưng những gì còn lại qua lời kể và giai thoại cũng đủ để người đời hình dung về một người phụ nữ không dễ sống chung.
Người ta nói rằng mỗi sáng sớm khi mặt trời vừa ló dạng, bà Xanthippe đã lớn tiếng quát mắng và đuổi ông Socrates ra khỏi nhà. Bà không cho ông được thảnh thơi với những suy tưởng triết lý mà luôn ép ông phải đối diện với sự thực dụng của đời sống thường nhật. Bữa ăn, tiền chợ, nếp nhà... tất cả đều nằm trong quyền kiểm soát gắt gao của bà. Socrates, trái với sự oai nghiêm trên giảng đường, lại sống âm thầm như một "con bò" trong chính ngôi nhà của mình, như nhiều người thời nay đùa vui.
Và điều đặc biệt là ông không hề phản kháng. Socrates im lặng, chịu đựng, thậm chí còn nhẫn nại đến mức khiến người ta không hiểu ông lấy đâu ra sức chịu đựng như vậy. Có lần các học trò của ông chứng kiến cảnh bà vợ la hét om sòm, trong khi ông vẫn ngồi lặng thinh, nét mặt điềm nhiên như thể chẳng có chuyện gì xảy ra. Đám học trò thấy vậy bèn hỏi ông vì sao không phản ứng, ông chỉ mỉm cười và đáp: "Nếu tôi có thể sống được với bà ấy, thì tôi có thể sống được với bất kỳ ai."
Một lần khác, khi đang trò chuyện cùng các học trò trước nhà, bà vợ lại nổi cơn thịnh nộ. Không chỉ quát mắng, bà còn mang cả thau nước tạt thẳng lên đầu ông. Một cảnh tượng xấu hổ, ê chề mà nếu là người khác chắc đã nổi trận lôi đình hoặc bỏ nhà mà đi. Nhưng Socrates vẫn chỉ nhẹ nhàng lấy tay lau mặt, rồi điềm đạm nói: "Chà, sau tiếng sấm, mưa là điều dễ hiểu."
Câu nói ấy trở thành giai thoại, đi vào lịch sử như một biểu tượng của sự điềm tĩnh và trí tuệ vượt trên cảm xúc thường tình. Nó cũng khiến người đời suy ngẫm về việc kiểm soát bản thân, về sức mạnh của sự nhẫn nhịn và khả năng đối diện với nghịch cảnh một cách tỉnh táo.
Câu chuyện chưa dừng lại ở đó. Trong một đêm định mệnh, khi bà Xanthippe lại lên cơn giận dữ vì một lý do không rõ ràng, Socrates như thường lệ vẫn giữ thái độ im lặng và bình thản. Nhưng lần này, không ai ngờ được điều xảy ra. Cơn giận quá mức khiến bà lên huyết áp và đột quỵ ngay trong đêm. Bà qua đời, để lại một cái kết đầy bất ngờ và có phần bi kịch cho một người phụ nữ từng gào thét suốt đời.
Socrates không hề tỏ ra hả hê hay nhẹ nhõm. Ông tổ chức tang lễ cho bà một cách nghiêm túc và chu đáo. Không một lời trách móc, không một giọt nước mắt giả tạo. Ông tiễn đưa người phụ nữ từng là cơn bão trong đời mình bằng chính sự điềm tĩnh đã làm nên tên tuổi. Với ông, bà là một phần không thể thiếu trong hành trình học làm người.
Socrates từng nói với các học trò rằng, nếu không có những va đập, không có sự khó chịu mỗi ngày từ người bạn đời của mình, có lẽ ông đã không đạt tới sự hiểu biết sâu sắc như thế. Chính sự trái ngược, sự thử thách và mài giũa ấy đã khiến ông luyện được nội lực tinh thần, khả năng kiểm soát cảm xúc, và hơn hết là hiểu được bản chất con người. Ông không oán trách, mà cảm ơn – vì mỗi ngày sống với bà là một bài học không có trong bất kỳ quyển sách triết lý nào.
Người đời nhìn vào và nói rằng ông cam chịu. Nhưng người hiểu chuyện lại thấy nơi đó một đức tính lớn: sự tự tại. Socrates không coi mình là nạn nhân, mà là người học trò của cuộc đời. Ông học từ chính người phụ nữ bên cạnh mình, học từ những điều khó chịu, học từ cả những phi lý, để rồi biến tất cả thành bài học sống động. Điều mà nhiều người cả đời không học được.
Tên bà Xanthippe gần như bị lãng quên, chỉ tồn tại trong một vài câu chuyện truyền khẩu. Còn Socrates, với sự nhẫn nhịn và trí tuệ, đã trở thành tượng đài. Không chỉ vì ông là cha đẻ của triết học, mà còn vì cách ông sống – sống thật, sống sâu, sống không cần phản ứng, mà phản chiếu bằng sự im lặng đầy trí tuệ.
Câu chuyện của ông và vợ không phải để ca ngợi sự cam chịu mù quáng, mà là lời nhắc nhở cho mỗi người chúng ta: trong cuộc sống, sẽ luôn có những người khiến ta khó chịu, có những hoàn cảnh khiến ta muốn bùng nổ. Nhưng thay vì vùng vẫy, oán than, ta có thể chọn cách sống khác: lắng nghe, hiểu và bước qua nó với sự tự chủ. Vì sức mạnh thực sự không nằm ở quyền lực, mà nằm ở sự tĩnh tại nội tâm.
Đàn ông, trong mái nhà, có thể là trụ cột hay chỉ là cái bóng. Nhưng nếu chọn làm người dẫn đường bằng sự bao dung, chọn làm người gánh vác bằng sự bình thản, thì dù bị mắng mỏ, dù phải lau mặt giữa trời mưa, họ vẫn là những người đàn ông chân chính. Không cần phản kháng để chứng tỏ mình là đàn ông, mà dùng sự điềm tĩnh để giữ lấy bình yên.
Socrates đã làm được điều đó. Và từ hơn hai ngàn năm trước, ông đã để lại cho thế giới không chỉ là những tư tưởng triết học sâu sắc, mà còn là một bài học sống – về hôn nhân, về nhẫn nhịn, và về sức mạnh nội tâm. Câu chuyện đời ông là bằng chứng rằng, đôi khi, người thầy lớn nhất của đời ta lại chính là người khiến ta mệt mỏi nhất. Và bài học quý nhất, lại đến từ những người ta tưởng rằng không thể học được gì.
Thật vậy, người ta thường nghĩ rằng chỉ có học trò học nơi thầy, nhưng cuộc đời không vận hành đơn giản như vậy. Thầy có thể học từ học trò, vợ có thể học từ chồng, và đôi khi, chính những người khiến ta nổi giận lại đang dạy cho ta bài học lớn nhất về sự kiên nhẫn và tha thứ. Nếu không có sự va chạm và những nghịch cảnh, ta chẳng bao giờ biết được mình có thể đi xa đến đâu trong hành trình làm người.
Trong một lần khác, khi được hỏi rằng ông có hối hận khi lấy bà Xanthippe không, Socrates mỉm cười và nói: "Không. Vì bà ấy là tấm gương soi rõ nhất bản thân tôi. Nhờ bà ấy mà tôi biết sự tĩnh lặng quý giá đến mức nào." Lời nói ấy không chỉ thể hiện sự chấp nhận, mà còn là một sự ngợi ca – một kiểu biết ơn thầm lặng dành cho người đã góp phần rèn luyện nên tâm hồn ông.
Và cũng từ đó, người ta bắt đầu hiểu rằng, đôi khi, chính người sống chung với ta, dù gây phiền muộn, lại là người soi sáng những góc tối nhất trong tâm hồn ta. Nếu nhìn bằng sự biết ơn, ta sẽ thấy họ không phải là rào cản, mà là người đồng hành – giúp ta bước lên một bậc thang mới trong cuộc sống tâm linh và tinh thần.
Hãy thử một lần nhìn lại người khiến bạn mệt mỏi nhất trong cuộc đời. Đó có thể là người thân, là vợ, là chồng, là đồng nghiệp hay thậm chí là chính bản thân bạn. Và hãy tự hỏi: liệu những điều họ gây ra có dạy bạn được điều gì không? Nếu có, thì họ không phải là "kẻ phá rối" đời bạn, mà chính là một người thầy âm thầm.
Câu chuyện về Socrates là một biểu tượng. Một biểu tượng cho sự vững vàng giữa giông bão đời thường. Một biểu tượng của người đàn ông biết mình, hiểu người, và không để mình đánh mất bình an chỉ vì những cơn giận bộc phát. Trong một thế giới mà ai cũng muốn nói to hơn, tranh luận hơn, đúng hơn – ông chọn cách im lặng. Một sự im lặng không yếu đuối, mà là kết tinh của trí tuệ và lòng trắc ẩn.
Và có lẽ, bài học lớn nhất từ câu chuyện ấy không nằm ở việc Socrates đã sống thế nào với người vợ dữ dằn, mà nằm ở việc: ông đã không để sự khắc nghiệt của người khác khiến trái tim mình cằn cỗi. Ông vẫn sống, vẫn yêu thương, vẫn điềm tĩnh, vẫn thắp lên ánh sáng tri thức cho nhân loại – bất chấp mọi mưa gió ngoài đời.
Vậy nên, nếu một ngày bạn thấy mình kiệt sức vì phải đối diện với người khó tính, hãy nhớ đến Socrates. Đừng nổi giận. Đừng thù ghét. Mà hãy lau mặt, mỉm cười, và nói: "Chà, sau tiếng sấm, mưa là điều dễ hiểu."
Rồi bạn sẽ thấy: đôi khi, chính sự nhẫn nhịn đó đã biến bạn thành một con người lớn lao hơn bạn từng nghĩ.

Lm. Anmai, CSsR 




Không có nhận xét nào:

CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ VÀ ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU SÓC TRĂNG THAM QUAN, ỦNG HỘ HOANGDIEUTRUONGXUASAIGON.BLOGSPOT.COM. CHÚC THẦY CÔ VÀ ANH CHỊ EM NHIỀU SỨC KHỎE, THÀNH CÔNG TRONG CÔNG VIỆC.