.

.

a

Hoa đào nở, chim én về, mùa xuân lại đến. Chúc quý thầy cô và anh chị em đồng môn năm mới Ất Tỵ 2025 : - nghìn sự như ý, vạn sự như mơ, triệu sự bất ngờ, tỷ lần hạnh phúc.
THƯƠNG CHÚC THẦY CÔ, ANH CHỊ EM ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU - MỘT NĂM MỚI ẤT TỴ 2025 AN KHANG THỊNH VƯỢNG - VẠN SỰ NHƯ Ý

19 tháng 11 2025

ANTEN PHÁT SÓNG VIỄN THÔNG CÓ NGUY HIỂM CHO SỨC KHỎE KHÔNG?

 


1. Sóng viễn thông là gì?
Các anten phát sóng viễn thông (base station antennas) (còn gọi là trạm thu/phát sóng hoặc “cell tower/antenna”) trên sân thượng hoặc trên mái nhà ở đô thị, và khu đông dân cư, với các số liệu nghiên cứu, phân tích khoa học, hy vọng giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện, rồi từ đó dễ thuyết phục người khác hoặc đưa ra quyết định phù hợp. Sóng viễn thông sử dụng tần số vô tuyến (RF, radio-frequency) nằm trong vùng tương đối thấp của quang phổ điện từ, tức là không ion hóa. “Không ion hóa” nghĩa là: các sóng này không có đủ năng lượng để phá vỡ trực tiếp DNA hoặc tạo ion hóa như tia X, tia gamma. Khi anten được gắn trên mái nhà, sân thượng hoặc trên tòa nhà, có khả năng người sống trong nhà đó hoặc sát bên sẽ tiếp xúc với mức bức xạ RF từ anten ở khoảng cách gần hơn so với các trạm ở xa. Tuy nhiên: tiếp xúc gần không đồng nghĩa chắc chắn gây hại, vì còn phụ thuộc rất nhiều vào công suất phát, hướng phát sóng của anten, vật liệu xây dựng, khoảng cách, thời gian tiếp xúc, và mức độ bức xạ thực đo được.
2. Mức độ phơi nhiễm thực tế
Các nghiên cứu đo được:
Cách anten 50–100 m, mức bức xạ chỉ khoảng 1–2 mW/m², thấp hơn hàng nghìn lần so với giới hạn an toàn quốc tế. Ngay cả khi sống gần anten, mức sóng cũng giảm rất nhanh theo khoảng cách và bị tường, trần bê tông che chắn.
3. Ảnh hưởng sức khỏe
Một số nghiên cứu cho thấy người sống quá gần anten có thể gặp triệu chứng như đau đầu, khó ngủ, mệt mỏi...Tuy nhiên, các tổ chức lớn như WHO, American Cancer Society (ACS) cho biết chưa có bằng chứng rõ ràng rằng bức xạ RF từ anten gây ung thư hay bệnh nguy hiểm.
4. Khi nào có thể lo ngại
Nguy cơ khó ngủ, gây mệt mỏi có thể cao hơn, nếu Anten đặt ngay trên mái hoặc sát phòng ở mà không có vật liệu cách ly như tường gạch, trần bê tông...
5. Cách giảm rủi ro
Đảm bảo phòng ngủ không nằm ngay dưới hoặc trước anten.
Đo mức sóng RF nếu nghi ngờ (có thể thuê chuyên gia).
Yêu cầu nhà mạng điều chỉnh hướng anten ra ngoài khu dân cư.
6. So sánh sóng viễn thông với Wi-Fi trong nhà
- Wi-Fi
Tần số 2.4 – 6 GHz
Công suất 0.05 – 0.1 W
Phạm vi 10–50 m
Mức bức xạ (cách 1 m) 0.01–1 mW/m²
Wi-Fi yếu hơn hàng nghìn lần, gần như không gây hại.
Trạm phát viễn thông tần số 0.7 – 3.5 GHz công suất 20 – 100 W mức bức xạ 200 m – vài km 1–10 mW/m² (nhưng cũng không gây hại)
Anten phát sóng viễn thông và Wi-Fi cùng là sóng vô tuyến RF không ion hóa, không phá DNA, không gây cháy nổ hay biến đổi tế bào. Với người sống cách anten phát sóng viễn thông có tường chắn và Wi-Fi (Wireless Routers for Internet), mức bức xạ rất thấp, chưa có bằng chứng gây hại cho con người.
Tuy nhiên, nếu anten đặt sát khu ở, nên đo kiểm và điều chỉnh vị trí cho an toàn.

Nguồn: Environmental Health Sciences





Năm 1930, trong một làng quê nghèo của tỉnh Gangwon, Triều Tiên, một chàng trai tên Chung Ju-yung đã làm một việc tưởng chừng tội lỗi: lén bán con bò duy nhất của cha để mua vé tàu lên Seoul. Trong xã hội nông nghiệp nghèo khó lúc ấy, con bò là tài sản quý giá, là sức kéo, là kế sinh nhai. Nhưng với chàng trai mới mười tám tuổi, con bò ấy trở thành hy sinh đầu tiên cho một ước mơ lớn hơn — thoát khỏi đói nghèo và vươn lên bằng chính đôi tay mình.
Khi ấy, bán đảo Triều Tiên vẫn chưa bị chia cắt, và chuyến tàu ấy chở ông đi không đơn thuần từ nông thôn ra thành phố, mà từ định mệnh sang khởi đầu của một huyền thoại. Tới Seoul, ông làm thuê đủ nghề: bốc vác, phụ hồ, sửa xe, rồi thợ mộc. Mỗi lần thất bại, ông lại quay về làng, chỉ để rồi trốn đi lần nữa, như thể ý chí tự do trong ông không bao giờ chịu giam hãm. Những năm tháng lang bạt ấy hun đúc trong ông tinh thần kiên cường, cùng niềm tin rằng tri thức và lao động có thể làm nên điều kỳ diệu.
Đến năm 1946, sau khi Nhật rút khỏi bán đảo, Chung Ju-yung thành lập Hyundai Engineering & Construction, lấy cái tên Hyundai — nghĩa là “hiện đại” — như một lời tuyên ngôn về tương lai của đất nước. Từ một xưởng nhỏ xây cầu và sửa đường, ông biến Hyundai thành trụ cột trong quá trình tái thiết Hàn Quốc. Hai thập kỷ sau, vào 1967, ông sáng lập Hyundai Motor Company, đặt viên gạch đầu tiên cho ngành công nghiệp ô tô Hàn Quốc.
Năm 1976, chiếc xe Hyundai Pony ra đời, đánh dấu lần đầu tiên Hàn Quốc tự thiết kế và sản xuất ô tô hoàn chỉnh. Pony trở thành niềm tự hào quốc gia, tượng trưng cho bước ngoặt công nghiệp hóa. Từ đó, Hyundai vươn ra thế giới, mang biểu tượng “H” trở thành dấu ấn của tinh thần vượt khó và khát vọng đổi đời. Nguyên liệu tạo nên thành công ấy không phải thép hay động cơ, mà là mồ hôi, ý chí, và tầm nhìn của một con người dám mơ khi mọi người chỉ biết sợ.
Sau nhiều thập kỷ dựng nghiệp, Chung Ju-yung vẫn luôn nhớ về ngày mình bán con bò của cha. Năm 1998, ông thực hiện hành động đầy xúc động: gửi 1.001 con bò qua biên giới tặng Triều Tiên như lời “hoàn trả món nợ tuổi trẻ.” Đoàn xe tải Hyundai chở bò lăn bánh qua cầu Hòa Bình, giữa rừng ống kính và cờ hoa, trở thành biểu tượng của hòa giải dân tộc. Khi ấy, người dân Triều Tiên gọi ông là “người mang bò đến từ phương Nam,” còn thế giới nhìn thấy ở ông một biểu tượng của lòng nhân và trí tuệ vượt lên trên biên giới.
Chung Ju-yung qua đời năm 2001, hưởng thọ 85 tuổi. Từ con bò đầu tiên, ông tạo dựng nên một đế chế với hàng trăm nghìn công nhân, hàng triệu chiếc xe lăn bánh khắp thế giới, đóng góp vào công cuộc hồi sinh kỳ diệu của Hàn Quốc. Hyundai không còn là một công ty đơn thuần, mà là câu chuyện về một dân tộc học cách tin vào chính mình.
Ngày nay, Hyundai trở thành biểu tượng toàn cầu của công nghệ và sự bền bỉ, với những chiếc xe điện Ioniq 5, Ioniq 6, hay Genesis được ca ngợi như dấu mốc rực rỡ của Hàn Quốc trong kỷ nguyên mới. Nhưng sâu trong tim mỗi người Hàn, câu chuyện khởi đầu vẫn là về một chàng trai nghèo đã bán con bò của cha mình — để mua vé đi tìm tương lai.


Những năm 1920, trong căn phòng thấm ánh chiều dịu, một cô gái trẻ cúi đầu tập trung vào chiếc váy vừa hoàn thiện. Nếp vải mềm mượt trượt qua ngón tay nàng như một dòng nước lặng. Bên cạnh, chiếc máy khâu Singer hiện ra với dáng vẻ kiên vững: thân máy đen bóng bằng sắt đúc, hoa văn vàng ánh lấp lánh theo từng đường cong kim loại. Nó đứng đó như một thực thể biết thở, trầm mặc mà thân thuộc, sẵn sàng đồng hành cùng người thợ trẻ qua những giờ miệt mài.

Singer đã tạo nên một thay đổi lớn ngay bên trong căn nhà. Trong thế giới mà phụ nữ dành hàng giờ để khâu tay dưới ánh đèn dầu, sự xuất hiện của chiếc máy biến công việc thành nhịp điệu đều đặn và bớt nặng nhọc. Từ những buổi tối dài khâu từng mũi một đến những đường may thẳng mảnh chạy nhanh như dòng chảy, Singer đưa đến cho họ điều mà trước đây vô cùng hiếm hoi: thời gian, sự chủ động và sự tự tin để dựa vào chính đôi tay mình.

Lịch sử của Singer bắt đầu năm 1851, khi Isaac Merritt Singer thành lập công ty mang tên ông với mong muốn đưa máy khâu trở thành vật dụng quen thuộc trong đời sống gia đình. Ông không nghĩ về cỗ máy như đặc quyền của các xưởng may; ông thấy ở đó cơ hội để phụ nữ, vốn gánh phần lớn công việc may vá của gia đình, có thể làm việc nhanh hơn, chính xác hơn và bớt vất vả hơn. Dù máy khâu đã xuất hiện dưới dạng thô sơ từ thế kỷ XVIII, chính Singer là người cải tiến, hoàn thiện và phổ biến hóa nó nhờ sự nhạy bén về kỹ thuật và hiểu biết về nhu cầu xã hội.

Khi có người nghi ngại rằng phụ nữ sẽ không biết vận hành một cỗ máy cơ khí phức tạp, Singer đáp lại bằng những buổi trình diễn giữa quảng trường. Ở đó, các cô gái tự tin xoay bánh đà, đạp chân nhịp nhàng và may những đường chỉ đều đặn đến mức khiến đám đông phải im lặng quan sát. Những buổi trình diễn ấy trở thành câu chuyện truyền miệng suốt nhiều năm, bởi chúng cho thấy khả năng, sự khéo léo và phẩm chất bền bỉ của phụ nữ — điều mà xã hội bấy giờ thường bỏ qua.

Qua thời gian, Singer thay đổi từ máy quay tay sang máy bàn đạp, rồi sang những mẫu cơ khí tinh vi hơn. Tất cả đều có chung một thứ: trái tim bằng sắt thép được chế tác chính xác đến mức hàng thập kỷ sau vẫn hoạt động mượt mà. Không ít gia đình còn giữ lại chiếc Singer của mẹ hoặc bà, đặt trong góc phòng như một phần ký ức không thể tách rời.

Trong nhiều ngôi nhà, Singer là một phần của đời sống. Nó may áo cho đàn ông đi làm, sửa lại chiếc quần của đứa trẻ nghịch ngợm, may khăn tã cho bé sơ sinh, tạo ra váy cưới từ những tấm vải trắng mỏng, và may rèm cửa cho căn nhà đầu tiên của một đôi vợ chồng trẻ. Có những đêm trời lạnh, người phụ nữ vẫn ngồi bên máy, tai lắng nghe tiếng “tích tắc” đều đặn như nhịp đập của sự kiên trì. Đó cũng là âm thanh của hy vọng: hy vọng đủ sống, đủ nuôi con, đủ vượt qua những ngày u ám.

Có giai thoại kể rằng ở một số thị trấn Ý đầu thế kỷ XX, người ta đoán được mùa lễ sắp đến chỉ bằng cách nghe tiếng máy khâu. Khi âm thanh vang lên từ nhiều căn nhà cùng lúc, họ biết rằng lễ hội đã cận kề, bởi mọi người đang chuẩn bị quần áo mới cho những ngày đáng mong đợi. Tiếng Singer vì thế trở thành âm thanh của cộng đồng — một thứ âm thanh mang hơi ấm của lao động và niềm tin.

Ngày nay, dù thế giới đầy ắp công nghệ, âm thanh cơ khí của một chiếc Singer cũ vẫn khiến người ta dừng lại. Nó nhắc ta nhớ tới những đôi tay kiên trì, những tháng ngày tiết kiệm từng vuông vải, những câu chuyện được may vào từng đường chỉ. Nó gợi lại cách mà phụ nữ từng xây dựng mái ấm bằng sự nhẫn nại, bằng kỹ năng, bằng tình yêu lặng lẽ mà sâu sắc.

Chiếc máy ấy, nặng, đẹp, bền và trang nghiêm, đã bắc cầu giữa các thế hệ. Nó giữ lại những buổi chiều vàng đã trôi xa, những kỷ niệm của gia đình và cả những bài học về sự bền bỉ. Và mỗi khi tiếng “tích tắc” vang lên, ta lại được nhắc rằng: luôn có thể tạo ra điều mới, sửa chữa điều cũ, và bắt đầu lại, y như những người phụ nữ năm xưa đã lặng thầm làm suốt cuộc đời mình.


Con tàu Seawise Giant, hay Knock Nevis trong những năm cuối đời, là đỉnh cao của trí tuệ kỹ thuật và khát vọng chinh phục biển cả của nhân loại. Dài tới 458 mét và nặng hơn 564 nghìn tấn khi đầy tải, nó vượt xa mọi con tàu từng được chế tạo, trở thành kỷ lục tuyệt đối trong lịch sử hàng hải. Được đóng vào cuối thập niên 1970 tại Nhật Bản cho một chủ tàu Hy Lạp, Seawise Giant là tàu chở dầu lớn nhất từng tồn tại, có sức chứa tới 4,1 triệu thùng dầu thô — tương đương 5% nhu cầu tiêu thụ dầu của thế giới trong một ngày.

Kích thước khổng lồ khiến con tàu gần như là một lục địa trôi nổi. Nó quá lớn để đi qua kênh đào Suez và Panama, và bán kính quay vòng trên biển cũng dài đến mức phải tính toán như điều khiển một hành tinh nhỏ. Đứng trên boong tàu, người ta thấy mình lạc giữa không gian của gió và kim loại, nơi mặt nước chỉ là đường viền xa tít.

Trong suốt vòng đời của mình, Seawise Giant mang nhiều cái tên khác nhau — Happy Giant, Jahre Viking, Knock Nevis — như thể mỗi tên gọi đánh dấu một kiếp sống mới của con tàu. Năm 1988, nó bị đánh chìm trong cuộc chiến Iran–Iraq, rồi được trục vớt và hồi sinh, tiếp tục hành trình như một biểu tượng của sức bền công nghiệp. Khi hoàng hôn buông xuống, thân tàu đỏ khổng lồ phản chiếu ánh mặt trời trên sóng biển, trông như một dải đất khổng lồ lướt qua đại dương.

Người ta từng tò mò: liệu một tàu sân bay Nimitz có thể đánh chìm được Seawise Giant? Câu trả lời là có thể, nhưng hầu như bất khả thi. Con tàu được thiết kế với thân thép nhiều lớp dày hơn 40 mm, chia thành hơn 40 khoang kín nước và có hệ thống kiểm soát hư hại hiện đại, giúp nó chịu đựng va chạm hay hỏa hoạn mà không mất cân bằng. Một quả ngư lôi hay tên lửa muốn phá hủy nó phải trúng đích với độ chính xác tuyệt đối. Với hệ thống cứu hỏa tự động và thủy thủ đoàn dày dạn, Seawise Giant là một pháo đài nổi – kiêu hãnh và kiên định giữa những cơn bão.

Năm 2009, con tàu khổng lồ được tháo dỡ tại Ấn Độ, khép lại hành trình hơn ba mươi năm. Nhưng hình ảnh của nó vẫn sống mãi trong ký ức của thế giới hàng hải – như một bản giao hưởng của thép, sóng và ước mơ. Seawise Giant không đơn thuần là thành tựu cơ khí, mà là lời tuyên ngôn về sức sáng tạo và tham vọng của con người – khát vọng không ngừng vượt lên giới hạn của chính mình.

Từ Santa Maria của Columbus đến Queen Elizabeth của thế kỷ XX, mọi con tàu vĩ đại đều phản chiếu tinh thần của thời đại. Nhưng Seawise Giant đứng riêng ở một tầng khác – nơi kích thước chạm tới biên giới của tưởng tượng và ý chí chạm tới vĩnh cửu.



Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần




Không có nhận xét nào:

CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ VÀ ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU SÓC TRĂNG THAM QUAN, ỦNG HỘ HOANGDIEUTRUONGXUASAIGON.BLOGSPOT.COM. CHÚC THẦY CÔ VÀ ANH CHỊ EM NHIỀU SỨC KHỎE, THÀNH CÔNG TRONG CÔNG VIỆC.