Cả lạc sống hay lạc chín lại mang đến những lợi ích khác nhau cho cơ thể, nếu được sử dụng hợp lý và điều độ.
Lạc chứa nhiều dưỡng chất tốt cho cơ thể. Ảnh: Freepik.
Lạc là thực phẩm quen thuộc và dễ sử dụng trong nhiều bữa ăn hàng ngày. Nhờ giá trị dinh dưỡng đa dạng, lạc giúp bổ sung năng lượng, hỗ trợ cảm giác no lâu và góp phần cải thiện chất lượng bữa ăn.
Nếu được dùng với lượng phù hợp và đúng cách, lạc là một lựa chọn tiện lợi để thêm dinh dưỡng vào khẩu phần hàng ngày mà không cần đến các thực phẩm đắt tiền hay chế biến cầu kỳ, theo QQ News.
Lợi ích không ngờ từ lạc
Lạc sống giữ nguyên đặc tính tự nhiên, hơi nhuận, ít bị biến đổi dưỡng chất do chưa qua chế biến. Lớp vỏ lụa đỏ bên ngoài đặc biệt giàu chất chống oxy hóa như polyphenol và resveratrol. Với người lớn tuổi, vốn dễ mệt mỏi, ăn kém, lưng gối yếu và giấc ngủ không sâu, ăn một lượng nhỏ lạc sống mỗi ngày, nhai thật kỹ để dễ tiêu, có thể giúp bổ sung năng lượng và cải thiện cảm giác dẻo dai trong sinh hoạt.
Khi nấu chín, lạc trở nên mềm, dễ tiêu hóa hơn và ít gây áp lực cho dạ dày. Việc thêm lạc vào cháo hoặc các món nhẹ như gạo lứt, hạt sen hay táo đỏ giúp tăng giá trị dinh dưỡng, bổ sung chất béo lành mạnh và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn, đặc biệt khi cơ thể mệt mỏi hoặc ăn uống kém.
Lạc rang lại có ưu điểm kích thích vị giác, giúp ăn ngon miệng và cải thiện cảm giác thèm ăn. Tuy nhiên, do rang làm lạc khô hơn, sau khi ăn nên uống nước để cơ thể hấp thu thuận lợi và tránh khó chịu về tiêu hóa.
Nên ăn bao nhiêu lạc mỗi ngày?
Dù ăn sống hay chín, điều quan trọng vẫn là lượng dùng. Người lớn tuổi chỉ nên ăn khoảng một nhúm nhỏ mỗi ngày, tương đương 15 đến 20 hạt, bởi dùng nhiều có thể gây khó tiêu hoặc tăng năng lượng ngoài nhu cầu.
Những lưu ý khi ăn lạc
Lạc là thực phẩm gần gũi, có thể xuất hiện trong bữa ăn hàng ngày một cách giản dị mà vẫn bổ sung được protein thực vật, chất béo có lợi và nhiều vi chất cho cơ thể. Tuy vậy, dùng lạc không thay thế được thuốc hay chế độ điều trị đối với người có bệnh lý mạn tính. Hiệu quả của bất kỳ thực phẩm nào cũng chỉ trọn vẹn khi đi cùng chế độ ăn cân bằng, vận động nhẹ nhàng, tinh thần thoải mái và thăm khám định kỳ.
Bên cạnh đó, lạc cần được chọn kỹ, ưu tiên hạt mới, thơm, không mốc và không có mùi lạ; khi ăn nếu thấy vị đắng hoặc hạt đổi màu nên bỏ ngay. Với người có vấn đề về dạ dày, trào ngược, ợ nóng hoặc từng dị ứng với lạc, cần cân nhắc trước khi dùng, đặc biệt là ở dạng sống. Những ai mắc tăng mỡ máu hoặc gout cũng cần hạn chế vì lạc giàu chất béo và có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa purin nếu dùng quá nhiều.
6 loại cá bổ dưỡng nên có trong bữa ăn hàng ngày
Quen thuộc trên mâm cơm người Việt, nhiều loại cá phổ biến như cá cơm, cá trích, cá hồi cá là món ăn giàu dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe.
Cá cơm là món ăn dân dã mang lại nguồn dưỡng chất quý cho sức khỏe. Ảnh: The Spruce Eats.
Cá là một trong những món ăn quen thuộc trong bữa ăn của người Việt. Đây cũng là thực phẩm tốt cho sức khỏe vì chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như protein và chất béo lành mạnh.
Hiệp hội Tim mạch Mỹ khuyến nghị nên ăn ít nhất hai khẩu phần cá mỗi tuần, trong đó có ít nhất một khẩu phần là cá béo. Dưới đây là danh sách các loại cá phổ biến, bổ dưỡng nên có trong bữa ăn mỗi gia đình.
Cá hồi giàu axit béo omega 3
Theo WebMD, cá hồi rất giàu omega-3, đặc biệt là EPA và DHA vốn nổi tiếng với những lợi ích bảo vệ tim mạch. Omega-3 có thể giúp giảm viêm trong động mạch - yếu tố then chốt gây ra bệnh tim. Thường xuyên ăn cá hồi hỗ trợ hạ huyết áp, yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim.
Cá hồi cũng là nguồn cung cấp protein và vitamin D chất lượng cao, cũng như chứa lượng phốt pho, selen dồi dào.
Cá tuyết bổ sung protein tốt nhất
Cá tuyết được coi là một trong những thực phẩm lành mạnh nhất thế giới, là nguồn cung cấp vitamin B12 và omega 3 dồi dào. Đây là nguồn protein thay thế tốt nhất cho thịt và có tác dụng chống lại nhiều bệnh tật. Cá tuyết rất tốt cho những người bị xơ vữa động mạch và mắc bệnh tim do tiểu đường.
Quan trọng nhất, cá tuyết rất tốt cho sức khỏe tim mạch. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh những người ăn cá có sức khỏe tim mạch tốt và ít có nguy cơ đau tim hơn những người không ăn.
Cá mòi tăng cường sức khỏe xương
Theo tạp chí Today, cá mòi là loại cá béo giàu vitamin và cung cấp nhiều dinh dưỡng hơn khi được ăn cả da và xương. Những chú cá nhỏ bé này chứa rất nhiều axit béo omega-3 có nguồn gốc từ biển, loại chất béo được biết đến với tác dụng chống viêm và hỗ trợ sức khỏe não bộ, tim mạch và trao đổi chất.
Ngoài hàm lượng omega-3, cá mòi còn là một trong những nguồn cung cấp canxi tốt nhất, một lon cá mòi có thể cung cấp lượng canxi tương đương một ly sữa. Cá mòi cũng rất giàu vitamin D tự nhiên, chất dinh dưỡng không chỉ hỗ trợ hấp thụ canxi mà còn đóng vai trò quan trọng trong chức năng miễn dịch và sức khỏe xương.
Hiệp hội Tim mạch Mỹ khuyến cáo nên ăn ít nhất 2 khẩu phần cá mỗi tuần. Ảnh: Shutterstock.
Cá trích duy trì sức khỏe hồng cầu
Loại cá này có phần giống với cá mòi. Là nguồn cung cấp vitamin D và kẽm dồi dào, cá trích có hương vị tinh tế với thịt mềm. Bổ sung cá trích vào chế độ ăn uống hàng ngày giúp duy trì sức khỏe của hồng cầu. Protein trong cá trích là nguồn cung cấp axit amin, cần thiết cho quá trình sản xuất hemoglobin trong cơ thể.
Cá da trơn giàu axit béo omega 3 và 6
Ngoài hương vị thơm ngon, cá da trơn, bao gồm cá trê, cá tra, cá basa, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ giàu vitamin và chất béo lành mạnh. Loài cá này có hàm lượng calo và chất béo thấp, và việc bổ sung cá da trơn vào chế độ ăn uống hàng ngày là lựa chọn lành mạnh.
Cá da trơn chứa các axit béo lành mạnh như omega 3 và omega 6. Cơ quan Bảo vệ Môi trường Mỹ đã liệt kê cá da trơn là loại cá được tiêu thụ nhiều nhất do hàm lượng thủy ngân thấp. Loài cá này cũng chứa vitamin B12, hỗ trợ hệ thần kinh của cơ thể.
Cá cơm hỗ trợ bảo vệ tim mạch
Cá cơm là lựa chọn giàu protein, phổ biến trong các món ăn của người châu Á. Những loại cá nhỏ nhiều dầu này chứa nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm protein, omega-3 và canxi. Chúng cũng giàu selen, chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi những tổn thương có thể dẫn đến bệnh tim, ung thư và các vấn đề sức khỏe khác.
Cá là thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp đạm, axit béo omega-3 và nhiều loại vitamin, song cần lưu ý trong cách chế biến và bảo quản. Ăn cá sống hoặc chưa chín kỹ dễ làm tăng nguy cơ nhiễm ký sinh trùng như sán lá gan, giun đầu gai hoặc vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm.
Ngoài ra, cá ươn, bảo quản không đúng cách cũng có thể sinh độc tố histamin, gây dị ứng, mẩn đỏ, thậm chí sốc phản vệ. Các chuyên gia khuyến cáo nên chọn cá tươi, nấu chín hoàn toàn và giữ vệ sinh an toàn thực phẩm để bảo vệ sức khỏe.
ĐỪNG
VỘI DÙNG THUỐC - HÃY HỌC LẠI CÁCH THỞ
Cô bác anh chị thân mến,
Có lẽ ít ai để ý, suốt ngày mình thở – mà chưa từng học cách thở cho đúng.
Người xưa nói:
“Khí là mẹ của huyết. Khí hành thì huyết hành. Khí trệ thì bệnh sinh.”
Trong y học cổ truyền, hơi thở không chỉ là sinh lý – mà là nền tảng của dưỡng
sinh, là mạch sống nuôi dưỡng ngũ tạng, giữ thần, ổn định tâm trí và kéo dài tuổi
thọ.
I. Vì sao phải học lại cách thở?
Người mới sinh – thở bụng, đều, sâu và nhẹ.
Càng lớn – càng thở cạn, thở gấp, thở ngực. Vì lo âu, vì căng thẳng, vì bị cuộc
sống cuốn đi.
Thở sai không biểu hiện thành bệnh ngay, nhưng dần dà, khí không thông – huyết
không đủ – tạng phủ mỏi mệt – tâm thần bất an.
- Thở gấp – tim hồi hộp
- Thở ngắn – mất ngủ, kém tiêu hóa
- Thở dồn – dễ hoảng hốt, căng thẳng
Không ít bệnh hiện đại – lại khởi nguồn từ hơi thở sai lệch.
II. Thở đúng – là trở về với tự nhiên
Y học dưỡng sinh gọi hơi thở đúng là “Hư linh chi tức” – tức là thở nhẹ, sâu,
không gắng sức, không làm – mà là để cho khí tự vận hành.
Khi thở đúng:
- Tạng phủ được nuôi
- Tâm được an
- Thần được giữ
- Da sáng, mắt trong, giấc ngủ yên, khí lực đầy
III. Bốn nguyên lý thở theo dưỡng sinh cổ truyền
1. Thở không gắng sức – không can thiệp
Hơi thở đúng không phải là ép sâu, kéo dài…
Mà là quan sát, thả lỏng, để thân tự thở.
Giống như Đạo gia dạy: “Vô vi – thuận tự nhiên – khí sẽ quy chính.”
2. Thở bằng bụng – nhẹ mà sâu
Bụng phồng lên khi hít vào – xẹp lại khi thở ra.
Đây là cách kích hoạt cơ hoành, dẫn khí xuống Đan Điền, làm gốc cho nguyên khí.
3. Thở đều – tiết nhịp như sóng lặng
Không vội vàng, không ngắt quãng.
Hơi thở đều là cách ổn định thần kinh – làm dịu cảm xúc – nuôi dưỡng hệ miễn dịch.
4. Thở chậm – chậm đến đâu, sâu đến đó
Người nóng vội thở gấp. Người an nhiên thở chậm.
Luyện thở chậm chính là giúp thân được nghỉ – tâm được hồi.
IV. Kiểm tra nhanh: Bạn đang thở đúng chưa?
- Đặt tay trái lên bụng, tay phải lên ngực
- Thở tự nhiên
- Nếu tay trái chuyển động – bạn đang thở bụng
- Nếu chỉ tay phải nhô lên – bạn đang thở ngực, cần điều chỉnh lại
V. 5 phút mỗi ngày – để hồi phục nguyên khí
1. Ngồi thẳng lưng, vai thả lỏng
2. Nhắm mắt nhẹ, thư giãn toàn thân
3. Hít bằng mũi – để bụng phồng
4. Thở bằng mũi – để bụng xẹp
5. Chú ý vào hơi thở – không cố kiểm soát
Chỉ 5–10 phút mỗi sáng – đã là bước đầu của tự chữa lành.
VI. Lợi ích của việc thở đúng
- Ngủ sâu – ăn ngon – tiêu hóa tốt
- Ổn định huyết áp, giảm hồi hộp
- Tăng năng lượng sống, sáng trí nhớ
- Dưỡng tâm, giữ thần, ngăn lão hóa
Hơi thở đúng – là liều thuốc Trời ban, không mất tiền, không có tác dụng phụ –
nhưng lại chữa được vô số điều.
Cô bác anh chị thương quý,
Rất nhiều người tìm đến em với những câu hỏi:
“Có thuốc gì cho mất ngủ không?”
“Có món gì cho suy nhược không?”
“Có cách nào để tâm bớt lo không?”
Em luôn nói:
“Trước khi dùng thuốc – hãy học lại cách thở.”
Vì khi khí thông – thì huyết mới sinh.
Khi hơi thở trở về đúng nhịp – thì tâm trí sẽ hồi sinh.
Nếu bài viết này chạm đến cô bác,
- Em mời để lại cảm nhận, một lời chia sẻ
- Hoặc gửi đến ai đó đang mệt mỏi, đang cần một nhịp thở an
Biết đâu, một bài viết đúng lúc – lại trở thành một cánh cửa hồi phục.
Biết đâu, một hơi thở đúng – lại trở thành khởi đầu cho một hành trình mới.
Kính mến,
Thu Phong – Tâm Đạo Y Quán
Y học cổ truyền – Dưỡng sinh – Tâm thể toàn diện
“Trong Y có Đạo – Trong Đạo có Tâm – Trong Tâm là sự sống”
9 món ăn quen thuộc rất tốt cho gan
Một số thực phẩm quen thuộc như cá hồi, bông cải xanh, quả bơ, rau bina giàu dinh dưỡng và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, đặc biệt tốt cho sức khỏe gan.
Cá hồi là loại thực phẩm giàu protein, axit béo omega-3, giúp cải thiện mỡ gan. Ảnh: Taste.
Gan làm việc chăm chỉ hàng ngày để chuyển hóa chất dinh dưỡng, lọc độc tố và kiểm soát lượng đường trong máu. Đây cũng là một trong những cơ quan độc đáo nhất khi có khả năng tự phục hồi.
Vì vậy, việc bổ sung những thực phẩm tốt nhất cho sức khỏe gan có thể giúp hỗ trợ khả năng duy trì hiệu suất cao của cơ quan này.
Dưới đây là những thực phẩm hàng đầu nên ăn để hỗ trợ sức khỏe gan, đồng thời một số thực phẩm nên tránh để gan hoạt động tốt nhất, theo Prevention.
9 món ăn quen thuộc rất tốt cho gan
Để hỗ trợ sức khỏe gan, hãy tập trung vào các loại thực phẩm nguyên chất, giàu dinh dưỡng, giàu chất xơ, polyphenol và các hợp chất chống viêm.
1. Quả lựu
Hãy ăn nhẹ một ít hạt lựu hoặc rắc chúng lên sữa chua để hỗ trợ sức khỏe gan. "Lựu rất giàu polyphenol, đặc biệt là axit ellagic, có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm mạnh mẽ", Routhenstein cho hay. "Trong gan, axit ellagic giúp giảm stress oxy hóa, hạn chế viêm và ngăn ngừa tích tụ mỡ trong tế bào gan".
2. Quả bơ
"Quả bơ rất giàu chất béo không bão hòa đơn, giúp giảm mỡ gan và cải thiện quá trình chuyển hóa lipid - vai trò thiết yếu của gan", Routhenstein cho hay. Đặc biệt, axit oleic, có trong quả bơ cũng như trong dầu ô liu và các loại hạt, đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do chất béo bão hòa (có trong thịt mỡ, bơ và các loại bánh nướng).
3. Bông cải xanh
"Súp lơ xanh thuộc họ cải, chứa các hợp chất gọi là glucosinolate giúp gan giải phóng các enzyme giải độc", Amy Davis, chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký có trụ sở tại New Orleans, giải thích. "Những enzyme này có thể hỗ trợ khả năng giải độc tự nhiên của cơ thể, đồng thời bảo vệ gan khỏi tổn thương".
Hãy thêm bông cải xanh vào thực đơn hàng ngày để hỗ trợ chức năng gan hiệu quả. Ảnh: Diet Doctor.
4. Cá hồi
Theo chuyên gia Davis, cá hồi giàu axit béo omega-3, loại chất béo chống viêm có thể giúp cải thiện mỡ gan, triglyceride và HDL (cholesterol "tốt"). Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nutrients cho thấy axit béo omega-3 đóng vai trò trong việc cải thiện bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) - tình trạng tích tụ quá nhiều chất béo trong gan.
5. Cá mòi
Cùng với cá hồi, cá mòi cũng là nguồn omega-3 tuyệt vời khác. "Chúng cải thiện độ nhạy insulin, giảm viêm và hỗ trợ quá trình chuyển hóa chất béo lành mạnh, giúp gan luôn khỏe mạnh và hoạt động tốt", Routhenstein giải thích.
6. Cần tây
"Cần tây chứa apigenin, flavonoid có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ tế bào gan khỏi bị tổn thương", Routhenstein cho hay. "Apigenin đã được chứng minh là làm giảm tích tụ mỡ trong gan, hỗ trợ quá trình giải độc gan tự nhiên và hạn chế stress oxy hóa, giúp gan duy trì chức năng khỏe mạnh".
7. Rau bina
Theo chuyên gia Davis, rau bina và các loại rau lá xanh khác chứa chất diệp lục và chất chống oxy hóa có thể giúp hỗ trợ sức khỏe gan. Chất diệp lục hoạt động đặc biệt bằng cách liên kết với kim loại nặng, làm giảm độc tính và khả dụng sinh học của chúng, đồng thời bảo vệ chức năng gan. Các nguồn diệp lục hàng đầu khác bao gồm rau mùi tây, cải xanh, đậu Hà Lan và đậu xanh.
8. Cam
Loại quả họ cam quýt này là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa apigenin. Theo nghiên cứu trên Frontiers in Endocrinology, apigenin đã được chứng minh là có tác dụng đầy hứa hẹn trong việc ngăn ngừa và điều trị nhiều bệnh về gan, bao gồm NAFLD, xơ gan và ung thư gan.
9. Cà phê
Theo Davis, cà phê là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa hàng đầu trong chế độ ăn uống của người Mỹ. Đồ uống này cũng có thể giúp giảm nguy cơ xơ gan và ung thư gan với khoảng 3 tách mỗi ngày. Nghiên cứu được công bố trên BMC Public Health cho thấy những người uống cà phê ít có khả năng mắc bệnh gan mạn tính hơn đáng kể so với người không uống cà phê.
Thực phẩm cần tránh để bảo vệ sức khỏe gan
Ngoài việc bổ sung các loại thực phẩm trên vào chế độ ăn, các chuyên gia khuyên nên hạn chế các loại thực phẩm sau để gan hoạt động tối ưu:
Rượu bia
Chất béo bão hòa
Thực phẩm chế biến cao
Thực phẩm có chứa thêm đường
"Những thực phẩm này có thể góp phần gây gan nhiễm mỡ, viêm nhiễm và gây thêm áp lực lên gan nói chung", Davis khuyến cáo. Tốt nhất là tham khảo ý kiến bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng nếu bạn lo lắng về gan hoặc bất kỳ cơ quan nào khác để nhận được lời khuyên tốt nhất phù hợp với bạn.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét