Giữa thế kỷ III trước Công Nguyên, trên hòn đảo Rhodes rực nắng, người Hy Lạp đã dựng nên Colossus, pho tượng khổng lồ tôn vinh thần mặt trời Helios – một trong Bảy Kỳ Quan Thế Giới Cổ Đại. Tượng cao khoảng 33 mét, sừng sững trên bệ đá, được đúc từ đồng và gỗ, gợi hình ảnh Helios dang tay đón bình minh, cầm ngọn đuốc soi sáng đại dương Aegean.
Công trình được hoàn thành sau mười hai năm lao động bền bỉ, kết tinh kỹ thuật và khát vọng chạm đến vĩnh cửu của con người thời cổ đại. Nhưng năm 226 TCN, một trận động đất dữ dội đã khiến đôi chân tượng gãy đổ, để lại trên mặt đất những mảnh đồng từng tỏa sáng như mặt trời.
Dù chỉ còn trong truyền thuyết và ký ức, Colossus của Rhodes vẫn là biểu tượng của trí tuệ, lòng quả cảm và tinh thần sáng tạo – ngọn đuốc vĩnh cửu của nền văn minh Hy Lạp cổ, soi sáng cho khát vọng vươn lên của nhân loại qua muôn thế kỷ
Pane e Vino - 57 Nguyễn Chánh
ĐÀN BÀ DỄ CÓ MẤY TAY.
Ngày 5 tháng 8 năm 1888. Bà đã đánh cắp phát minh của chồng mình vào lúc bình minh và lái nó đi 60 dặm—tạo ra chuyến đi đường bộ đầu tiên trên thế giới và vô tình phát minh ra các trạm xăng.
Mannheim, Đức. Trước khi mặt trời mọc.
Bertha Benz đặt một tờ giấy nhắn đơn giản lên bàn bếp trong khi chồng bà, Carl, đang ngủ.
"Đưa các con trai đến thăm mẹ em ở Pforzheim."
Điều bà không viết: Chúng tôi sẽ lấy chiếc ô tô của anh. Chiếc mà mọi người đều nói là vô dụng. Chiếc mà các nhà đầu tư sẽ không động đến. Chiếc mà anh thậm chí còn không chắc có hoạt động được không.
Chúng tôi sắp chứng minh tất cả họ đều sai.
Bertha và hai cậu con trai tuổi teen lặng lẽ lăn chiếc Benz Patent-Motorwagen ra khỏi xưởng—đẩy nó đủ xa xuống phố để tiếng nổ động cơ không đánh thức Carl, chồng bà.
Sau đó, bà ngồi vào ghế lái của chiếc ô tô đầu tiên trong lịch sử.
Và hướng nó về phía hành trình 60 dặm băng qua những con đường đất, rừng rậm và đất nông nghiệp mà trước đây chưa từng có ô tô.
Không có trạm xăng nào tồn tại.
Không có xưởng sửa chữa.
Không có bản đồ đường bộ.
Không có phụ tùng thay thế.
Không ai có thể giúp đỡ nếu có sự cố xảy ra.
Bởi vì Bertha Benz không chỉ đến thăm mẹ cô.
Cô sắp thay đổi thế giới.
Carl Benz đã phát minh ra một thứ tuyệt vời. Một cỗ xe không ngựa chạy bằng động cơ đốt trong. Một cỗ máy có thể cách mạng hóa ngành giao thông mãi mãi.
Nhưng vào năm 1888, thế giới không tin điều đó.
Các nhà đầu tư coi thường nó như một món đồ chơi.
Báo chí chế giễu nó.
Ngay cả Carl cũng mất tự tin, tự hỏi liệu công trình cả đời của mình có phải chỉ là một sự tò mò tốn kém hay không.
Nhưng Bertha vẫn tin. Cô đã dùng của hồi môn của mình - tiền thừa kế - để tài trợ cho giấc mơ của Carl khi không ai khác chịu đầu tư một xu.
Cô đã sát cánh bên anh qua bao năm tháng bị chế giễu và thất bại.
Và cô đã chán ngấy việc chờ đợi thế giới hiểu.
Cô sẽ khiến họ hiểu.
Hành trình đã thử thách mọi thứ về Patent-Motorwagen - và về chính Bertha.
Nhiên liệu đã cạn.
Vào năm 1888, không có trạm xăng nào cả. Nhưng Bertha biết chiếc xe chạy bằng ligroin - một loại dung môi dầu mỏ. Bà dừng lại ở một hiệu thuốc ở Wiesloch và mua toàn bộ số xăng dự trữ.
Bà vừa tạo ra trạm xăng đầu tiên trên thế giới.
Đường ống nhiên liệu bị tắc.
Giữa nơi hoang vắng, không có dụng cụ, Bertha tháo chiếc ghim cài mũ - một miếng kim loại dài, mỏng mà phụ nữ thường dùng để giữ chặt những kiểu tóc cầu kỳ.
Bà dùng nó để thông tắc. Vấn đề được giải quyết.
Dây đánh lửa điện bị mòn.
Bertha tháo dây garter - một loại dây chun mà phụ nữ thường dùng để giữ tất - và dùng nó để cách điện cho dây.
Chiếc xe vẫn chạy.
Bộ phanh gỗ bắt đầu hỏng.
Bertha tìm được một thợ đóng giày ở Bauschlott và thuyết phục ông ta đóng các má phanh da vào khối phanh.
Bà vừa phát minh ra má phanh.
Đây không phải là một chuyến lái xe thư thái vào Chủ nhật.
Đây là một bài toán kỹ thuật với tốc độ 10 dặm một giờ trên những con đường đất.
Bertha Benz đã trở thành:
- Người lái xe đầu tiên trên thế giới
- Thợ máy ô tô đầu tiên
- Người đầu tiên giải quyết các vấn đề cơ khí trên thực địa
- Người đầu tiên tiếp nhiên liệu cho ô tô
- Người phát minh ra má phanh
Và bà đã làm tất cả những điều đó trong khi mặc áo corset và váy Victoria.
Khi đến Pforzheim tối hôm đó—sau 12 giờ lái xe—bà đã gửi cho Carl một bức điện tín với thông điệp sẽ thay đổi lịch sử:
"Chúng tôi đã làm được. Chiếc xe hoạt động."
Carl đã bị sốc. Nhẹ nhõm. Và đột nhiên, hy vọng lại dâng trào.
Nhưng Bertha vẫn chưa dừng lại.
Chuyến hành trình trở về hai ngày sau đó đã thu hút rất đông người dọc theo tuyến đường. Mọi người ra khỏi nhà để chiêm ngưỡng cỗ máy đáng kinh ngạc này—và người phụ nữ đang lái nó.
Tin đồn lan truyền khắp nước Đức: Ô tô không phải là trò đùa. Nó là thật. Nó thực tế. Nó có thể vận hành trên những con đường thực tế và khoảng cách thực tế.
Các đơn đặt hàng bắt đầu đổ về.
Ngành công nghiệp ô tô đã ra đời.
Không phải vì Carl Benz đã phát minh ra ô tô.
Mà vì Bertha Benz đã chứng minh nó hoạt động.
Ngày nay, tuyến đường Bertha đã lái xe chính thức được đặt tên là Tuyến đường Tưởng niệm Bertha Benz. Bạn vẫn có thể lái xe qua miền Nam nước Đức, đi theo con đường mà bà đã khai phá vào năm 1888.
Bức tranh về chuyến đi đường dài nổi tiếng của Bertha Benz và hai con trai Richard và Eugen vào năm 1888.
Nguồn: Mercedes-Benz
Montmartre, 1930. Trong bóng tối chập chờn của Paris đêm, Alfred Eisenstaedt ghi lại một khoảnh khắc tưởng chừng đơn giản – một người phụ nữ đứng một mình giữa bậc thang lặng yên, dưới hàng đèn đường lấp lánh như những nốt nhạc vàng rơi. Thế nhưng, qua ống kính của ông, sự tĩnh lặng ấy trở thành thi ca, thành ký ức, thành linh hồn của một thời đại. Bức ảnh là sự hòa quyện của ánh sáng, không gian và nỗi cô tịch – một Paris vẫn mộng mị dù chìm trong thinh lặng giữa hai cuộc chiến.
Alfred Eisenstaedt, sinh năm 1898 tại Đức, là người tiên phong của nhiếp ảnh báo chí hiện đại và một trong những trụ cột của tạp chí LIFE. Ông nổi tiếng với khả năng nắm bắt cảm xúc con người bằng sự tinh tế hiếm có, khiến từng bức ảnh trở thành một câu chuyện trọn vẹn. Trong khung cảnh Montmartre này, ông không cần lời nói – chỉ có ánh sáng, hình khối và khoảng lặng. Những bậc thang lát đá ẩm, hàng cây khẳng khiu, mặt đường lát gạch ánh lên bởi đèn ga – tất cả tạo nên một dải chuyển động thị giác, nơi con người nhỏ bé tan hòa vào nhịp thở của thành phố.
Tác phẩm được chụp bằng phim bạc gelatin, một chất liệu đòi hỏi kỹ thuật tỉ mỉ và nhạy cảm với ánh sáng. Eisenstaedt tận dụng nguồn sáng tự nhiên từ những ngọn đèn đường để khắc họa chiều sâu không gian và tương phản giữa bóng tối cùng ánh sáng. Không dùng flash, ông để ánh sáng tự định hình cảm xúc: ánh vàng ấm áp chạm vào người phụ nữ, làm nổi bật mái tóc bạc và bóng dáng nhỏ nhoi của bà, trong khi phần còn lại của khung hình chìm vào sự im lặng của đêm. Hiệu ứng ấy khiến bức ảnh mang chất điện ảnh – một cảnh trong bộ phim mà ta cảm thấy, chứ không nhìn thấy, lời thoại.
Montmartre – nơi Picasso, Modigliani và Utrillo từng vẽ nên giấc mộng của nghệ thuật – qua ống kính Eisenstaedt không còn là chốn ồn ào của quán cà phê hay những kẻ mộng du, mà là một Paris trầm tư, chiêm nghiệm, như chính tâm hồn của châu Âu khi ấy. Người phụ nữ trên bậc thang dường như đại diện cho ký ức tập thể – những thế hệ đã đi qua chiến tranh, nghèo đói và thời gian, nhưng vẫn bước tiếp giữa ánh đèn và sương đêm.
Gần một thế kỷ sau, bức ảnh vẫn giữ nguyên sức mạnh biểu cảm. Nó gợi nên nỗi hoài niệm về Paris xưa – thành phố của ánh sáng, của cô đơn, và của nghệ thuật sống chậm. Eisenstaedt không sắp đặt khoảnh khắc; ông lắng nghe nó, để ánh sáng nói hộ điều mà ngôn ngữ không thể. Trong tấm ảnh ấy, Paris không ngủ, mà đang mơ – mơ bằng ánh sáng, bằng ký ức, bằng sự tĩnh lặng lấp lánh của linh hồn con người.
Bàn chân phải của Hercules trong tác phẩm “Hercules và Lichas” của Antonio Canova là điểm khởi đầu tuyệt vời để hiểu vì sao nhà điêu khắc người Veneto được xem như người thổi linh hồn vào cẩm thạch. Khi tiến lại gần, người xem bắt gặp những đường gân hiện lên dưới lớp đá đã được mài đến độ mềm như da thịt, các đốt ngón chân dồn sức xuống mặt đá, và độ cong của mu bàn chân căng chặt như đang giữ lại cả một cơn bùng nổ từ cơ thể người anh hùng. Một khoảnh khắc tưởng như tĩnh, nhưng lại là trung tâm của chuyển động – đó là điều Canova thực hiện bằng kỹ nghệ và trực giác bậc thầy.
Tác phẩm được hoàn thành năm 1795 theo đặt hàng của Ludovico Manfredini, một nhà quý tộc am hiểu nghệ thuật, người muốn có một bức điêu khắc đủ mạnh để đối thoại với truyền thống cổ đại. Canova, sinh năm 1757 tại Possagno, đã dành cả đời để nối lại tinh thần Hy Lạp – La Mã bằng một thẩm mỹ mới của thời đại Tân Cổ điển. Ông chọn khoảnh khắc Hercules nổi cơn phẫn nộ khi phát hiện chiếc áo choàng mà Lichas mang đến bị tẩm độc từ Nessus. Đây là một trong những giây phút bi kịch nhất trong thần thoại Hy Lạp, và Canova xem cơ thể là ngôn ngữ mạnh nhất để kể lại câu chuyện. Chân trụ căng, lồng ngực xoắn, bắp tay giật mạnh, và ánh mắt hướng về nạn nhân – tất cả hòa thành một vòng xoáy của cảm xúc và sức mạnh.
Về mặt kỹ thuật, Canova sử dụng hệ thống “puntatore” – công cụ đo điểm cho phép chuyển đổi mô hình đất sét sang cẩm thạch Carrara với độ chính xác tuyệt đối. Nhưng điều làm nên giá trị của tác phẩm nằm ở giai đoạn hoàn thiện: Canova tự tay đánh bóng bằng hỗn hợp sáp ong và bột đá để tạo lớp ánh sáng mờ, khiến bề mặt cẩm thạch thoáng ẩm như làn da thực. Các thợ học việc chỉ được phép xử lý phần thô, còn những đường cong cuối cùng, đặc biệt tại các vùng nhạy cảm như bàn chân, ngực, vai và gương mặt, đều do chính ông thực hiện để giữ nguyên độ sống động mà ông hình dung.
Giá trị lớn nhất của chi tiết bàn chân Hercules nằm ở chỗ nó cho thấy toàn bộ kết cấu lực của cơ thể. Hercules chuẩn bị ném Lichas đi vào không trung, và toàn bộ cơ thể đang dồn trọng lượng xuống chân phải. Canova nắm bắt khoảnh khắc này bằng cách làm nổi gân, hơi nhấn vào phần thịt dưới ngón cái, và tạo sự căng thớ cơ dọc theo cẳng chân – chi tiết mà chỉ bậc thầy hiểu sâu về giải phẫu học mới có thể thể hiện. Khi ánh sáng chiếu vào, bề mặt đá tạo thành những vùng sáng tối đan xen, khiến người xem có cảm giác như đang nhìn vào chân thật, không phải đá.
Tác phẩm gốc hiện được lưu giữ tại Galleria Nazionale d’Arte Moderna e Contemporanea ở Rome. Khi đứng trước nó, nhiều người không nhìn ngay vào gương mặt Hercules, mà dừng lại ở bàn chân – bởi nơi ấy hội tụ tất cả những gì Canova theo đuổi: vẻ đẹp lý tưởng, sự chính xác của giải phẫu học, chiều sâu của bi kịch thần thoại và khả năng làm cho đá trở nên mềm, sống, thở.
Đó là lý do chỉ một bàn chân cũng đủ kể lại câu chuyện về thiên tài Antonio Canova – người dùng cẩm thạch để nói về sức mạnh, cảm xúc và bi kịch của con người.
Tay cầm và chuôi gươm được chạm trổ cầu kỳ với những đường xoắn tinh tế của lá nguyệt quế, hình thú và hoa văn vương giả uốn lượn như những đợt sóng vàng chảy qua kim loại. Mỗi chi tiết nhỏ đều ẩn chứa thông điệp về chiến thắng và vinh quang – thứ mà vị vua xứ Ba Lan đã giành được không bằng quyền lực lạnh lùng, mà bằng tinh thần bất khuất và lòng tin vào Chúa. Người ta kể rằng, trước khi ra trận, ông từng khấn: “Chúa là khiên của ta, còn thanh kiếm này là công cụ của Người.”
Vua John III Sobieski sinh năm 1629, lên ngôi năm 1674, và đi vào huyền thoại sau trận Vienna năm 1683, khi ông dẫn đầu 20.000 kỵ binh Ba Lan – những “Hussars có cánh” – lao xuống dốc Kahlenberg, đánh tan 200.000 quân Ottoman đang bao vây thành Vienna. Cuộc phản công ấy được xem là một trong những trận chiến mang tính quyết định nhất trong lịch sử châu Âu, chấm dứt nguy cơ Hồi giáo Ottoman lan sang phương Tây. Khi ấy, người dân khắp châu Âu gọi ông bằng cái tên “Người cứu tinh của châu Âu.”
Thanh gươm trong tay ông trở thành biểu tượng của ý chí và tự do – thứ ánh lên không phải vì vàng, mà vì niềm tin được tôi luyện qua khói lửa. Cán kiếm chạm trổ hoa văn uốn cong, lưỡi kiếm khắc những họa tiết kể lại chiến công, vỏ kiếm trang hoàng bằng những hình ảnh biểu trưng cho lòng trung nghĩa và danh dự. Mỗi nét chạm như nhịp đập của một thời đại, nơi lòng dũng cảm vẫn còn được coi là thứ ánh sáng soi đường cho nhân loại.
Ngày nay, thanh kiếm ấy vẫn tỏa sáng trong ánh đèn vàng của bảo tàng Ba Lan, như ngọn lửa của ký ức. Nó kể lại câu chuyện về một con người đã dám đứng lên vì niềm tin và tự do, về một thời mà lòng can đảm được đo không bằng sức mạnh của sắt thép, mà bằng phẩm giá và lòng trung thành. Khi nhìn vào thanh gươm ấy, người ta dường như vẫn thấy bóng dáng vị vua cưỡi ngựa giữa chiến trường Vienna, áo choàng tung bay trong gió, ánh thép lóe lên như một vệt sáng của lịch sử – rực rỡ, kiêu hãnh và vĩnh cửu.
Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần



Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét