.

.

a

Hoa đào nở, chim én về, mùa xuân lại đến. Chúc quý thầy cô và anh chị em đồng môn năm mới Ất Tỵ 2025 : - nghìn sự như ý, vạn sự như mơ, triệu sự bất ngờ, tỷ lần hạnh phúc.
THƯƠNG CHÚC THẦY CÔ, ANH CHỊ EM ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU - MỘT NĂM MỚI ẤT TỴ 2025 AN KHANG THỊNH VƯỢNG - VẠN SỰ NHƯ Ý

30 tháng 11 2025

CẬU BÉ BỎ HỌC NĂM 10 TUỔI - TRỞ THÀNH BIỂU TƯỢNG TRÍ TUỆ CỦA NƯỚC MỸ…

 


Người ta gọi ông là “Người Mỹ đầu tiên” - vì chính ông đã viết nên hình mẫu của “Giấc mơ Mỹ”:

Không cần danh gia vọng tộc, chỉ cần ý chí, khát khao học hỏi và tinh thần không ngừng vươn lên.

Tên ông là Benjamin Franklin.

🌟 CẬU BÉ BỎ HỌC VÀ HÀNH TRÌNH TỰ HỌC THAY ĐỔI CẢ QUỐC GIA.

Franklin sinh ra trong một gia đình nghèo ở Boston - con thứ 15 trong 17 anh chị em.

✍️10 tuổi, ông nghỉ học để phụ cha làm việc.

✍️12 tuổi, học nghề in cho anh trai, nhưng bị đối xử khắt khe.

Thế là, một mình bỏ nhà ra đi, chỉ mang theo vài đồng xu - và một khát khao duy nhất: được làm điều có ý nghĩa.

Ở Philadelphia, ông bắt đầu lại từ con số 0.
Ban ngày làm thuê, ban đêm tự học.

Franklin đọc mọi thứ có thể chạm tay tới, ghi chép, thử nghiệm, rồi lại đọc tiếp….

Và từ chính sự tò mò ấy, ông dần trở thành nhà phát minh, nhà khoa học, nhà ngoại giao, nhà tư tưởng, nhà lập quốc - và là người duy nhất ký vào cả 4 văn kiện lập quốc của nước Mỹ.

⚡ NGƯỜI ĐÀN ÔNG KHÔNG GIỮ LẠI CHO RIÊNG MÌNH.

Franklin phát minh ra cột thu lôi, kính hai tròng, bếp lò Franklin, nhưng chưa bao giờ xin bản quyền cho bất kỳ phát minh nào.
Ông viết trong nhật ký:

“Chúng ta đang hưởng lợi từ phát minh của người khác.

Vậy tại sao lại không cống hiến lại cho thế giới - một cách tự do và hào phóng?”

Với Franklin, tri thức chỉ có giá trị khi được sẻ chia.

Thành công không nằm ở việc bạn giữ được bao nhiêu - mà ở việc bạn cho đi được những gì?

📜 DI SẢN CỦA MỘT NGƯỜI TỰ HỌC.

Trong “Poor Richard’s Almanack”, ông để lại những triết lý sống vẫn còn vang vọng đến hôm nay:

“Không đau đớn, không chiến thắng.”
“Thời gian đã mất - không bao giờ lấy lại được.”
……

Franklin biến đọc, học và làm việc thành sứ mệnh của đời mình.

Khi không có tiền học - ông tự học.
Khi không ai dạy - ông tự mày mò, thử nghiệm.
Khi không ai tin - ông chứng minh rằng niềm tin vào bản thân có thể thay đổi cả quốc gia.

🕊 NGƯỜI ĐÀN ÔNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI.

Franklin không chỉ là nhà phát minh.

Ông còn là nhà ngoại giao giúp Pháp trở thành đồng minh của Mỹ, góp phần giành độc lập cho đất nước non trẻ.

Khi về già, ông được bầu làm Chủ tịch Hội đồng Hành pháp Pennsylvania - tương đương chức thống đốc ngày nay.

💫 BÀI HỌC CUỘC SỐNG.

Franklin có thể đã trở thành người giàu nhất nước Mỹ thời ấy.

Nhưng ông chọn cho đi thay vì giữ lại.

“Chúng ta đang hưởng lợi từ phát minh của người khác.

Vậy tại sao lại không cống hiến lại cho thế giới - một cách tự do và hào phóng?”

Cuộc sống hiện nay đôi khi khiến ta tin rằng:
muốn thành công phải giấu bí quyết cho riêng mình.

Nhưng Franklin đã chứng minh điều ngược lại - rằng khi bạn cho đi tri thức, bạn không mất gì cả… mà nhân loại được thêm một vì sao sáng.

Ngày nay chúng ta có mọi thứ mà ông không có: công nghệ, thông tin, cơ hội.

Nhưng lại thiếu thứ ông có - tinh thần học hỏi, lòng bền bỉ và khát vọng cống hiến.

Từ Franklin, ta học được rằng:

👉 Không ai sinh ra đã vĩ đại - nhưng ai cũng có thể trở nên vĩ đại nếu dám bắt đầu.

👉 Không cần phải giỏi nhất - chỉ cần tốt hơn chính mình của ngày hôm qua.

👉 Và giá trị thật của tri thức - là khi ta dùng nó để giúp người khác.

Franklin không để lại kho báu bằng vàng bạc.
Ông để lại một kho báu vô hình: tinh thần cho đi, khát vọng vươn lên và niềm tin rằng tri thức là sức mạnh lớn nhất của con người.

⚡️ Bây giờ có thể bạn chưa đủ giàu để cho đi tiền bạc.

Nhưng bạn luôn đủ giàu để cho đi ý tưởng, kinh nghiệm và lòng tốt.

Và khi bạn làm điều đó - bạn đang tiếp nối di sản của Benjamin Franklin, người đã thắp sáng cả một dân tộc - chỉ bằng ánh sáng của trí tuệ và lòng nhân. 💡

✨ Trí tuệ Vĩ nhân - không chỉ là câu chuyện của những người thay đổi thế giới, mà còn là lời nhắc rằng: chính bạn cũng có thể bắt đầu hôm nay.

NHỮNG CÂU CHUYỆN NHÂN VĂN




Giữa lòng đất mềm như phấn của vùng Champagne, những đường hầm bậc thang uốn lượn hiện ra mơ hồ dưới ánh đèn vàng, tạo cảm giác như đang đi trong một quá khứ lặng lẽ mà con người đã khắc sâu bằng hàng nghìn năm lao động và khát vọng. Không gian ấy thoạt nhìn giống một mê cung cổ, nhưng mỗi khúc cua lại chứa đựng hơi thở của rượu vang đang âm thầm trưởng thành. Những bức tường đá xốp, vết đục của người La Mã, lớp bụi thời gian phủ lên từng nhịp đá – tất cả hợp lại thành một thế giới riêng, nơi Champagne sinh ra và lớn lên.

Những hầm rượu này, gọi là crayères, xuất hiện từ thời Đế chế La Mã khi thợ khai khoáng đào sâu xuống lòng đất để lấy đá phấn xây nhà, dựng tường và đắp đường. Họ không biết rằng chất liệu ấy – loại đá trắng ẩm, giữ nhiệt hoàn hảo – sẽ trở thành nền móng cho nghệ thuật Champagne hàng nghìn năm sau. Từ thế kỷ XVII, khi các nhà làm rượu Champagne như Ruinart, Moët & Chandon, Veuve Clicquot hay Heidsieck bắt đầu tìm kiếm không gian lý tưởng cho quá trình lên men thứ hai và ủ men bã, họ nhận ra những hang động La Mã bị bỏ quên này có độ ẩm khoảng 90% và nhiệt độ ổn định 10–12°C quanh năm. Một môi trường hoàn hảo gần như tự nhiên, không cần máy móc hỗ trợ.

Nhờ cấu trúc đá phấn xốp, các hầm có khả năng hấp thu dao động nhiệt và giữ độ ẩm giúp nút bấc không khô, rượu không bị oxy hóa, bọt sủi phát triển ổn định. Cơ chế hoạt động của từng chai Champagne trong bóng tối diễn ra lặng lẽ: men chuyển hóa đường trong chai thành khí CO₂, áp suất tăng dần, hương vị thành hình từng chút một. Để hoàn thiện, những chai này được đặt trên pupitre – giá gỗ nghiêng – rồi xoay thủ công mỗi ngày theo kỹ thuật remuage do bà Barbe-Nicole Clicquot, tức Madame Clicquot, phát minh đầu thế kỷ XIX. Câu chuyện kể rằng do mong muốn rượu trong hơn, bà thử nghiệm cách xoay chai nghiêng để cặn men trượt xuống cổ chai, tạo nền tảng kỹ thuật cho Champagne hiện đại.

Lịch sử còn ghi lại thời điểm đầu thế kỷ XX, khi bom đạn Thế chiến I trút xuống Reims. Hàng nghìn người dân chạy xuống các hầm Champagne trú ẩn, biến chúng thành một thành phố ngầm. Có trường học, nhà thờ nhỏ, cửa hiệu, thậm chí cả salon cắt tóc. Những bức vẽ nguệch ngoạc trẻ con để lại trên tường vẫn còn nguyên đến hôm nay. Trong bóng tối ấy, cả con người lẫn Champagne đều tìm cách tồn tại. Sau chiến tranh, các nhà làm rượu trở lại công việc, tiếp tục ủ những chai rượu trẻ tuổi ngay trên chính đường hầm từng che chở họ.

Khi bước vào những hành lang cong uốn, ánh đèn nhỏ hắt lên những bề mặt mịn như bột phấn, ta nhận ra Champagne không phải sản phẩm của may mắn hay thời tiết thuận lợi mà là kết quả của sự kiên nhẫn kéo dài qua nhiều thế kỷ. Mỗi chai rượu nằm im trong bóng tối ấy là một mảnh ký ức của đất, của thời gian, của kỹ nghệ thủ công tinh tế đến mức chỉ cần nghe tiếng lách cách nhẹ khi remueur xoay chai, người ta đã biết rượu đang ở giai đoạn nào.

Ngày nay, nhiều hầm Champagne ở Reims và Épernay được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, trở thành nơi hành hương của những ai yêu vang. Đi giữa mê cung ấy vẫn mang đến cảm giác đặc biệt: một sự tĩnh lặng đầy sức sống, như thể ta đang đi trong trái tim chậm rãi của Champagne, nơi mỗi giọt rượu đều được nuôi dưỡng với sự trân trọng tuyệt đối.

*****






Trong tấm ảnh cũ đã ngả màu thời gian, Ignacy Jan Paderewski ngồi nghiêng bên cây đàn piano, dáng hình thanh mảnh, mái tóc xoăn rối như vừa thoát ra từ một cơn gió lớn. Không ai nhìn bức ảnh ấy mà ngờ rằng chính con người này – với đôi tay làm rung lên cả những khán phòng lớn nhất châu Âu – lại gieo xuống một hạt giống tử tế lặng lẽ đến mức phải hơn hai thập kỷ sau mới nở thành phép màu cứu sống hàng triệu người.
Năm 1892, Stanford còn quá trẻ, còn những sinh viên đầu tiên của trường thì vẫn đang loay hoay giữa mưu sinh và khát vọng học tập. Trong số đó có một chàng trai 18 tuổi mồ côi, mang theo giấc mơ học vấn nhưng chẳng có gì trong túi ngoài ý chí không buông bỏ. Cậu và người bạn thân quyết định làm điều tưởng như bất khả: dựng một buổi hòa nhạc gây quỹ ngay trong sân trường.
Họ chọn Paderewski – nghệ sĩ đang được xem như “hiện tượng” của cuối thế kỷ XIX. Người quản lý của ông ra giá 2.000 đô la, một số tiền đủ khiến hai chàng trai chết lặng. Nhưng họ vẫn ký, vì đôi khi chỉ có những kẻ chưa được số phận ưu ái mới đủ can đảm để liều mình chọn điều không ai dám chọn.
Buổi hòa nhạc thành công rực rỡ, nhưng khi đếm tiền, họ chỉ thu được 1.600 đô. Họ đến gặp Paderewski với sự lo sợ hiện rõ trong từng bước chân, đặt số tiền lên bàn cùng tấm ngân phiếu vay nợ 400 đô – thứ họ biết sẽ đeo đẳng mình suốt nhiều năm.
Paderewski nhìn hai gương mặt trẻ, đôi bàn tay run run đưa tới ông, và trong khoảnh khắc ấy, vị nghệ sĩ hiểu cảm giác của những người cố bám vào tương lai bằng chút hy vọng mong manh còn sót lại. Ông không nói về đạo lý, cũng không hỏi thêm một lời. Ông xé tấm ngân phiếu, bảo họ hãy trừ hết chi phí, giữ lại phần cần thiết cho học phí, rồi đưa ông phần còn lại.
Một hành động nhỏ, nhưng chứa cả bến đỗ của lòng thương – bến đỗ mà ai trên đời cũng cần đôi lần tìm thấy.
Cuộc đời đưa Paderewski đi thật xa. Ông trở thành Thủ tướng Ba Lan giữa thời điểm bi thảm của Thế chiến I. Đất nước kiệt quệ, người dân đói đến tuyệt vọng. Ông viết thư cầu cứu Hoa Kỳ, nơi Herbert Hoover đang lãnh đạo Cơ quan Cứu trợ Lương thực. Hoover lập tức tổ chức vận chuyển ngũ cốc sang Ba Lan, đưa cả dân tộc thoát khỏi nạn đói.
Ngày gặp mặt cảm ơn, Paderewski nói lời tri ân chân thành. Hoover chỉ mỉm cười, đáp nhẹ như một tiếng thì thầm của định mệnh:
“Ngài không cần cảm ơn tôi, thưa Thủ tướng. Nhiều năm trước, Ngài đã giúp hai sinh viên tiếp tục con đường học vấn. Tôi chính là một trong hai người đó.”
Câu chuyện ấy không phải sự trùng hợp. Nó là cách đời sống tìm đường quay về với những điều tốt đẹp. Kỹ thuật trong âm nhạc của Paderewski giúp ông điều khiển từng nốt, còn kỹ thuật trong lòng trắc ẩn giúp ông điều khiển được điều sâu hơn: sự lan tỏa của nhân tính. Một cử chỉ tưởng như nhỏ bé, khi đi qua thời gian, có thể trở thành chiếc cầu nối hai con người, rồi mở rộng thành chiếc cầu cứu cả một dân tộc.
Ở đâu có một sự tử tế thật lòng, ở đó có một vòng đời âm thầm đang được bắt đầu. Vòng đời ấy không rực rỡ, không ồn ào, nhưng biết tìm đường trở lại đúng nơi cần đến – đôi khi qua cả những ngã rẽ không ai ngờ đến.
Và thế gian này bớt lạnh lẽo chính từ những khoảnh khắc như thế: khi một người đủ rộng rãi để xé một tờ ngân phiếu, và đủ tinh tế để hiểu rằng đôi lúc, trao đi một hy vọng nhỏ lại chính là trao đi cả một tương lai.


Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần


Năm 1925, trên hòn đảo nhỏ Helgoland giữa biển Bắc, một chàng trai 23 tuổi nằm dài giữa những tảng đá đỏ, tránh xa mùa phấn hoa đang hành hạ anh ở Göttingen. Werner Heisenberg tới đây không phải để nghỉ ngơi—anh muốn thoát khỏi những bế tắc đang siết chặt vật lý học cổ điển.

Trong căn phòng nhỏ nhìn ra biển, anh quyết định làm điều ít ai dám nghĩ:
từ bỏ hoàn toàn ý tưởng electron chuyển động theo quỹ đạo—thứ hình dung mà bao thế hệ vật lý gia đã xem như nền tảng.
Nếu hình ảnh không mô tả được thế giới vi mô, anh nghĩ, thì hãy bỏ hình ảnh đi.

Đêm này sang đêm khác, Heisenberg bắt đầu xây dựng một thứ toán học kỳ lạ dựa trên những gì có thể quan sát được, chứ không phải những đường tròn tưởng tượng. Những bảng số mà anh viết ra trông rối rắm đến mức chính anh cũng không chắc mình đang tạo ra điều gì. Khi gửi bản thảo về cho Max Born, người thầy lập tức nhận ra: đó chính là toán học của ma trận. Và như vậy, cơ học ma trận ra đời—viên gạch nền đầu tiên của cơ học lượng tử hiện đại.

Chỉ vài tháng sau, Erwin Schrödinger giới thiệu cơ học sóng—một cách tiếp cận mượt mà hơn, liên tục hơn. Hai mô tả tưởng chừng đối nghịch, nhưng rồi chính Schrödinger phải thừa nhận: chúng dẫn đến cùng một kết quả. Vũ trụ không quan tâm ta hình dung nó bằng hạt hay bằng sóng; tự nó chỉ tuân theo toán học.

Đến năm 1927, Heisenberg trình bày thứ sẽ làm thay đổi mãi cách loài người hiểu thế giới vi mô: Nguyên lý bất định. Không phải vì dụng cụ đo đạc kém, mà vì bản chất tự nhiên là như vậy: càng xác định vị trí hạt chính xác bao nhiêu, ta càng không thể biết chính xác động lượng của nó, và ngược lại.
Một giới hạn tự nhiên, bất biến, nằm sâu trong cấu trúc của thực tại.

Einstein không hài lòng; ông cho rằng thế giới phải tuân theo một trật tự sâu hơn mà chúng ta chưa hiểu. Nhưng cuộc tranh luận ấy—giữa mong muốn “trật tự tuyệt đối” và “bản chất xác suất”—đã trở thành một trong những chương đẹp nhất trong lịch sử khoa học.

Năm 1932, Heisenberg giành giải Nobel Vật lý khi mới 31 tuổi, được ghi nhận là người đặt nền móng cho cơ học lượng tử. Nhưng tuổi tác không làm mờ đi sự thật rằng trước cả khi bước sang tuổi 25, anh đã chạm tới một trong những tầng sâu nhất của tự nhiên.

Ngày nay, hơn một thế kỷ sau mùa hè ở Helgoland, mỗi khi ai đó nói rằng “mọi thứ trong khoa học có thể đo đạc chính xác”, ta lại nhớ tới chàng trai trẻ với cuốn sổ tay đầy ma trận và đôi mắt cay vì phấn hoa.
Thế giới vi mô đã thì thầm với anh một bí mật giản dị mà sâu sắc:

Có những điều càng nhìn kỹ, chúng ta càng không thể nắm được trọn vẹn. Và đó không phải giới hạn của con người—mà là bản chất của vũ trụ.

Heisenberg đã bước vào bóng tối của hạ nguyên tử không để xua tan nó, mà để chỉ cho chúng ta thấy: bóng tối ấy cũng là một dạng ánh sáng.

Sưu tầm





27 tháng 11 2025

Hai ngôi mộ của vợ chồng Edison và Mina

 


Hình dưới đây là mộ của Edison, ân nhân của nhân loại, người đã phát minh ra điện thắp sáng cho toàn thế giới và hơn 1000 phát minh khác đã định hình nên cuộc sống của chúng ta ngày nay.

Một người Mỹ chính cống !

———————

Thomas Edison (1847-1931) được biết đến là một nhà khoa học vĩ đại của thế kỷ 20. Trong suốt cuộc đời của mình, ông đã lãnh tổng cộng 1907 bằng phát minh, một kỉ lục vô tiền khoáng hậu trong giới khoa học. Bên cạnh những phát minh của mình, Thomas Edison còn được biết đến là một người khá ‘'hài hước'’ khi cầu hôn theo kiểu chẳng giống ai!

Theo đó vào năm 24 tuổi, Thomas Edison là chủ của một xí nghiệp khá nổi danh. Một ngày, ông đã đến trước mặt nàng thư ký Mary dịu dàng, thanh tú và nói: “Thưa cô, tôi không muốn phí thì giờ nói những câu vô ích. Tôi xin hỏi cô một câu rất ngắn gọn và rõ ràng: Cô có ưng làm vợ tôi không?”.
Hoàn toàn sửng sốt và bất ngờ, cô gái không tin vào tai mình. “Ý cô thế nào, cô nhận lời tôi chứ. Tôi xin cô suy nghĩ trong vòng năm phút”, Edison nhắc lại lời cầu hôn “cấp tốc” của mình bằng vẻ mặt rất nghiêm chỉnh.

“Năm phút cơ à? Thế thì lâu quá! Vâng, em nhận lời”. Mary lí nhí, đỏ mặt đáp.

Ngay sau đó, một đám cưới chóng vánh đã được diễn ra trong sự chúc phúc của bạn bè và đồng nghiệp. Tuy nhiên, điều không may là sau khi hạ sinh cho Edison 3 người con, Marry đã qua đời vào năm 1884. Sau sự ra đi mãi mãi của người vợ hết mực yêu thương, Edison thường xuyên tới Boston và ở lại nhà một người bạn có tên là Gilliard. Hai vợ chồng Gilliard hết lời an ủi Edison và nói rằng rồi thế nào cũng sẽ có một cô gái trẻ nào đó thích hợp đến với ông.

Một ngày đẹp trời, Mina Miller, một cô gái 18 tuổi được mời tới nhà của Gilliard với tư cách là nghệ sĩ piano và là ca sĩ cho buổi tiệc do chính gia đình Gilliard tổ chức. Ngay lập tức, cô gái trẻ đầy tài năng và quyến rũ này đã thực sự “hớp hồn“ Edison.

Vào thời điểm bấy giờ, Mina được mọi người miêu tả với một vẻ đẹp đầy gợi cảm, với mái tóc đen và đôi mắt sáng lấp lánh. Chính vì vậy, trong suốt buổi biểu diễn, Edison đã không ngừng “dán mắt“ vào Mina.

Sau lần gặp đầu tiên định mệnh ấy, hình ảnh Mina luôn xuất hiện trong tâm trí của Edison. Trong một chuyến đi khám phá tới bờ biển Fort Myers – Florida, ông đã nhận thấy nơi đây chính là thiên đường của mình.

Bất giác, Edison bừng lên những suy nghĩ: Phải xây một căn nhà trú đông ở đây và phải cưới Mina…

Theo đó, sau khi trở lại New York để làm việc, Edison đã không thể ngừng nghĩ về Mina – tình yêu mới của đời mình. Để thỏa nỗi nhớ, Edison đã dạy Mina cách sử dụng mã Morse để họ có thể trao đổi một cách bí mật và gõ nhịp vào tay nhau theo cách này để trò chuyện khi có người xung quanh. Rồi một hôm, Edison bất ngờ chuyển tới Mina một đoạn mã như sau .– — ..- .-.. -.. -.– — ..- — .- .-. .-. -.– — .

Mina cũng không ngần ngại trả lời với -.– . …

Họ đã trao đổi với nhau những gì vậy?

Đó chính là lời cầu hôn của Edison cho Mina. Chẳng giống ai nhưng cũng thật ngọt ngào phải không?. Hôn lễ sau đó được tổ chức vào ngày 24/2/1886 với sự tham dự của rất nhiều những người nổi tiếng.

Mina, một cô gái tài sắc vẹn toàn, luôn luôn là chỗ dựa cho thành công trong tương lai của người chồng. Còn Edison, một bộ não vĩ đại và cũng là một người chồng, người cha rất đỗi tuyệt vời. Số phận đã đưa 2 con người này đến với nhau theo những cách rất riêng nhưng, rất đặc biệt.

Thomas Edison sau đó đã mất ở New Jersey ở tuổi 84. Những từ cuối cùng của ông nói với vợ là: “Ở ngoài kia đẹp quá”.

Và cho đến ngày nay, Edison và Mina vẫn hạnh phúc yên nghỉ bên nhau ở khu vườn tưởng niệm đằng sau ngôi nhà của họ. Có hàng ngàn du khách mỗi năm đến thăm nhà lưu niệm, những công trình nghiên cứu khoa học, phòng thí nghiệm... nơi ông đã sáng chế ra những phát minh như máy quay đĩa ghi âm (dĩa hát), bóng đèn điện, máy chiếu phim, công tơ điện, ô tô điện... những công trình này sẽ luôn mang một ý nghĩa đặc biệt đối với hậu thế sau này.

Ngày ông mất, nước Mỹ đã tắt toàn bộ đèn điện trên toàn lãnh thổ trong một phút, để tưởng nhớ "người bạn của nhân loại" đã mang đến cho con người một thứ ánh sáng quý giá như một "mặt trời thứ hai".

Ảnh: Hai ngôi mộ của vợ chồng Edison và Mina ở vườn sau nhà.

Sưu tầm



Thập niên 1960, New York là thành phố của tiếng còi xe, những tòa nhà dựng đứng và một thế hệ nhà văn đang cố tìm đường đi trong thế giới đầy cạnh tranh. Trong số họ có Mario Puzo – một người đàn ông trung niên mang theo tuổi thơ ở Hell’s Kitchen, nơi nghèo đói, nhập cư và những câu chuyện truyền miệng đã hình thành cái nhìn sâu sắc của ông về con người. Dù luôn tin mình có giọng văn riêng, Puzo vẫn sống trong cảnh nợ nần chồng chất. Những cuốn sách ông viết trước đó được giới phê bình khen nhưng lại không bán chạy, khiến gia đình ông luôn trong tình trạng khó khăn.

Khi bước sang tuổi bốn mươi chín, trước áp lực tài chính ngày càng lớn, Puzo quyết định viết một cuốn tiểu thuyết “để kiếm tiền”, như chính ông thú nhận sau này. Ông chọn đề tài mafia Ý – điều ông chưa từng chứng kiến tận mắt nhưng lại hiểu rõ bối cảnh văn hóa và tâm lý của cộng đồng nhập cư Ý. Tác phẩm được ông viết trong hai năm, phần lớn là vào ban đêm, trước chiếc máy đánh chữ cũ và ánh đèn bàn vàng ố. Năm 1969, The Godfather ra đời và trở thành hiện tượng xuất bản Mỹ, đưa tên tuổi Puzo lên hàng nhà văn bán chạy, bên cạnh những tác giả từng khiến ông ngưỡng mộ.

Thành công ấy đưa Puzo đến một bước ngoặt khác. Paramount muốn chuyển thể The Godfather thành phim và mời ông tham gia viết kịch bản cùng Francis Ford Coppola. Điều đáng nói là Puzo chưa từng viết kịch bản một lần nào. Ông không biết phân đoạn, không biết cách sắp nhịp thoại để phù hợp với điện ảnh, cũng chưa hiểu cấu trúc ba hồi của Hollywood. Nhưng trước cơ hội ấy và trước nhu cầu tài chính của gia đình, ông nhận lời rồi tự mày mò từng bước, vừa học vừa viết.

Cơ chế sáng tác giữa Puzo và Coppola dựa trên sự giao thoa giữa văn chương và điện ảnh. Puzo mang đến chất giọng kể chuyện giàu chi tiết, còn Coppola định hình nhịp điệu hình ảnh và cấu trúc phim. Hai người tranh luận từng điểm nhỏ: sự trầm lặng của Vito Corleone, đường cong chuyển hóa của Michael, cách dàn dựng những cảnh mang tính chuyển bước như buổi họp gia đình hay nghi thức rửa tội đan xen các vụ hành quyết. Bằng sự kết hợp ấy, kịch bản The Godfather hình thành với sức nặng của một câu chuyện lớn và chiều sâu của một bi kịch gia tộc.

Khi phim ra mắt, cả Hollywood rung chuyển. The Godfather thắng lớn, mở đường cho The Godfather Part II và hai tượng Oscar đến với Mario Puzo – người từng không biết viết kịch bản trông như thế nào. Chỉ đến lúc đã nổi tiếng và giàu có, ông mới mua một cuốn sách hướng dẫn biên kịch để xem “người ta dạy ra sao”. Và ở phần lời khuyên quan trọng nhất, ông đọc được câu khiến bản thân bật cười: “Hãy nghiên cứu kịch bản The Godfather.”

Puzo khép sách lại, mỉm cười và nói:
“Có lẽ tôi đã làm đúng ngay từ đầu.”

Câu nói ấy gói gọn cả hành trình thăng trầm của một nhà văn chạm đến thiên tài vào đúng thời điểm cần thiết. The Godfather từ đó trở thành minh chứng cho sức mạnh của trực giác sáng tác, của sự nhẫn nại và niềm tin tuyệt đối vào câu chuyện mà một người kể chọn dốc lòng theo đuổi.



Ánh sáng đổ xuống qua những ô kính màu rực rỡ, phản chiếu lên những vòm trần quạt như cánh hoa đá đang nở rộ – đó là khoảnh khắc mà thời gian dường như dừng lại bên trong King’s College Chapel ở Cambridge. Mỗi tia sáng lọt qua tấm kính cổ là một mảnh của năm thế kỷ, kể lại câu chuyện về quyền lực, đức tin và vẻ đẹp mà con người đã kiên nhẫn khắc vào đá.

Nhà nguyện được khởi công năm 1446 theo lệnh của Vua Henry VI, và phải mất hơn 100 năm mới hoàn thành dưới triều Henry VIII. Suốt thế kỷ 15 và 16, hàng trăm thợ thủ công đã miệt mài làm việc để tạo nên kỳ quan này – từ những vòm quạt tinh xảo nhất nước Anh cho đến hệ thống cửa kính nhuộm màu được coi là một trong những báu vật của nghệ thuật Gothic muộn. Những ô kính ấy không chỉ là tranh kể Kinh Thánh mà còn là bản ghi bằng ánh sáng: từng màu sắc, từng chi tiết nhỏ đều tái hiện đời sống, triều đại, và khát vọng của con người trong thời đại mà nghệ thuật là ngôn ngữ của niềm tin.

Bước vào không gian ấy, ta như được cuốn vào một thế giới khác – nơi ánh sáng trở thành lời cầu nguyện. Màu đỏ thẫm của tử đạo, vàng của thánh ân, xanh lam của lòng trung tín, tất cả hợp lại thành một bản giao hưởng thị giác khiến người ta quên đi thực tại. Trên cao, trần quạt bằng đá – công trình vòm quạt lớn nhất thế giới – trải ra như những đường gân của thiên đường, tạo cảm giác vừa vĩ đại vừa thanh khiết.

Trải qua chiến tranh, bão tố, và những biến động của lịch sử, King’s College Chapel vẫn đứng vững, giữ nguyên vẻ uy nghi trầm tĩnh giữa khuôn viên Cambridge. Ở nơi này, ánh sáng đã soi qua năm thế kỷ mà không phai, và âm thanh của dàn hợp xướng vẫn vang lên dưới mái vòm đá như ngày đầu tiên. Đó là cuộc gặp gỡ giữa nghệ thuật và vĩnh cửu – nơi con người chạm đến đức tin bằng bàn tay và trái tim mình.


Hành trình tiến hóa của điêu khắc Hy Lạp cổ đại là câu chuyện dài đầy mê hoặc, nơi đá cẩm thạch dần đánh thức hình hài con người, rồi biết thở, biết chuyển động, biết đau khổ, biết yêu thương qua bàn tay của những nghệ nhân được xem là tổ phụ của nghệ thuật phương Tây. Mỗi giai đoạn mang một hơi thở, phản ánh cách người Hy Lạp nhìn thế giới và chính họ trong từng thế kỷ biến động.

Khoảng thế kỷ VII–VI TCN, tượng Kouros và Kore ra đời như những lời thử nghiệm đầu tiên. Cơ thể được dựng thẳng, dáng đứng đối xứng, khuôn mặt mang nụ cười đặc trưng của thời kỳ Archaic mà các nhà nghiên cứu gọi là “archaic smile” — một kiểu mỉm cười lý tưởng hóa, như thể nghệ nhân còn đang loay hoay giữa mô tả con người và tôn vinh thần linh. Mắt to, gò má phẳng, các lọn tóc xếp thành hàng lặp lại, tất cả cho thấy nghệ thuật vẫn chịu ảnh hưởng mạnh của Ai Cập và phương Đông, nơi quy tắc là nền tảng chính của thẩm mỹ.

Sang thế kỷ V TCN, khi Hy Lạp đạt đến thời kỳ Cổ điển, nghệ thuật điêu khắc bước vào một cuộc lột xác. Những nghệ nhân như Polykleitos không chỉ chạm vào đá mà còn chạm vào bản chất của cái đẹp thông qua bộ quy tắc nổi tiếng Canon. Ông nghiên cứu tỷ lệ, độ cân xứng, sự phân bố trọng lượng và tạo nên tư thế contrapposto — một bước tiến thiên tài khiến toàn bộ cơ thể nghiêng nhẹ sang một bên, tạo ra cảm giác thăng bằng tự nhiên. Nhờ đó, đá cẩm thạch xuất hiện dáng đứng của con người thật sự, không cứng đờ mà đầy nhịp thở và năng lượng.

Tới thế kỷ IV TCN, Praxiteles mang đến sự mềm mại mà chỉ Hy Lạp mới có thể tạo ra. Bàn tay ông khiến đá trông như da thịt, ánh sáng trượt qua đường cong vai, hông, cánh tay như đang lướt trên nước. Đây là giai đoạn điêu khắc trở nên thân mật hơn, gần với cảm xúc hơn. Từ thần thoại đến nhân dạng đời thường, mọi hình thể đều khoác lên sự dịu dàng và tinh tế, phản ánh một Hy Lạp bắt đầu suy tư về cá nhân, tâm hồn, tình cảm và sự mong manh của kiếp người.

Cuối cùng, bước sang thời kỳ Hy Lạp–La Mã từ thế kỷ II TCN đến thế kỷ I, nghệ thuật rực sáng trong bi kịch và chuyển động. Những tuyệt phẩm như Laocoön và các con là đỉnh cao của sự kịch tính: cơ thể xoắn lại, cơ bắp căng cứng, gân nổi dưới lớp đá, nỗi đau lộ ra trong từng nếp gấp và hơi thở. Các nghệ nhân vận dụng kỹ thuật khoan sâu vào cẩm thạch, tạo độ tương phản mạnh giữa bóng và sáng, khiến tượng trông như sắp bật khỏi bệ. Đây là giai đoạn điêu khắc bước sang cảm xúc mãnh liệt, ghi lại khoảnh khắc thay vì lý tưởng tĩnh tại.

Từ những gương mặt ngây ngô của kỷ nguyên Archaic đến sự duyên dáng cổ điển và sức mạnh Hellenistic, nghệ thuật Hy Lạp là trường ca về sự khám phá con người bằng đá. Không nền văn minh nào trước đó chạm đến độ tinh xảo như vậy, và các bậc thầy của thời kỳ này đã đặt nền tảng cho toàn bộ điêu khắc châu Âu trong hai thiên niên kỷ tiếp theo.


Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần

Nellie Bly – nhà báo 25 tuổi của tờ New York World

 


Năm 1889, khi báo chí thế giới vẫn hoài nghi về khả năng phụ nữ bước ra khỏi khuôn khổ truyền thống, Nellie Bly – nhà báo 25 tuổi của tờ New York World – tự đặt cho mình một thử thách táo bạo: đi vòng quanh thế giới dựa theo cuốn tiểu thuyết Around the World in Eighty Days của Jules Verne và hoàn thành hành trình đó bằng con số ấn tượng hơn nhân vật hư cấu.

Quyết định xuất phát của Bly không đến từ sự ngẫu hứng. Bằng trực giác sắc bén của một phóng viên điều tra, cô hiểu rằng thế giới đang bước vào kỷ nguyên giao thông mới: tàu hơi nước vượt đại dương nhanh hơn, đường sắt liên lục địa hoạt động liên tục, các tuyến vận tải thuộc địa được kết nối chặt chẽ. Đó là thời điểm một người đủ gan dạ có thể biến tưởng tượng của văn chương thành hiện thực.

Không mang theo rương hành lý cồng kềnh như quý bà thượng lưu, Bly chỉ đem đúng một chiếc túi nhỏ và vài bộ quần áo. Sự tối giản ấy giúp cô di chuyển với tốc độ mà những tuyến tàu và tàu thủy đang đòi hỏi. Trên đường đi, từ New York sang Anh, xuyên Địa Trung Hải, qua kênh đào Suez rồi đến Colombo, Singapore, Hong Kong, Yokohama…, Bly giữ nhịp di chuyển gần như không ngừng nghỉ.

Giữa cuộc chạy đua toàn cầu, cô dừng chân tại Amiens – thành phố nơi Jules Verne sống những năm cuối đời. Nhiều người nghĩ đó là một lần ghé mang tính tượng trưng, nhưng cuộc gặp ấy được ghi lại như một khoảnh khắc đặc biệt: Verne và vợ mời Bly đến nhà; ông hỏi chi tiết về hành trình, tỏ vẻ thích thú với việc một phụ nữ trẻ đang làm điều mà cả thế giới xem là điên rồ. Khi Bly rời đi, Verne nói một câu được lưu truyền trong hồi ký: “Nếu cô hoàn thành chuyến đi, tôi tin văn chương của tôi sẽ nhường đường cho đời thực.”

Cuối cùng, Bly trở về New York sau 72 ngày, một con số “quietly” vượt xa kỳ vọng của cả tòa soạn lẫn công chúng. Kết quả ấy không chỉ mở ra chương mới cho báo chí, mà còn tạo nên hình tượng người phụ nữ hiện đại tự chủ, dám lao vào những không gian trước đó dành cho đàn ông: hải trình xuyên lục địa, đàm phán với thuyền trưởng, theo kịp những chuyến tàu suýt lỡ giờ trong đêm.

Hành trình 72 ngày của Nellie Bly không đơn thuần là một cuộc phiêu lưu. Đó là cuộc gặp gỡ giữa văn chương và đời sống, giữa trí tưởng tượng của Jules Verne và bản lĩnh của một nữ phóng viên muốn khẳng định rằng thời đại mới đã thật sự bắt đầu.

Sưu tầm


Ngày 17 tháng 1 năm 1601, một tia sét xé thẳng xuống mái vòm của Santa Maria del Fiore, đánh gục quả cầu đồng mạ vàng nằm trên đỉnh đèn lồng. Từ độ cao chót vót nơi Brunelleschi từng thách thức cả trọng lực, khối cầu lao xuống Piazza del Duomo, để lại những mảnh đồng cháy sém giữa quảng trường. Cả Florence xôn xao, nhưng những người yêu nghệ thuật thời ấy lại nhớ đến lời Giorgio Vasari. Ông từng kể rằng các cơn bão thường tìm đến ngọn đèn lồng như thể bầu trời ghen tị với mái vòm lớn nhất châu Âu, một kiệt tác đã khiến những nhà xây dựng thời Phục hưng phải kinh ngạc.

Khôi phục quả cầu là một thách thức lớn. Bernardo Buontalenti – người đang nghiên cứu phương án mới cho mặt tiền nhà thờ – được giao nhiệm vụ đưa quả cầu trở lại vị trí cũ. Bằng ròng rọc, giàn giáo và lòng dũng cảm của những người thợ treo mình giữa không trung, khối cầu lại được nâng lên đỉnh, ngay dưới cây thánh giá sáng chói. Việc ấy không chỉ tái lập một chi tiết kiến trúc, mà còn chứng tỏ sự bền bỉ của Florence trước thời gian và thiên nhiên.

Từ dưới quảng trường, khách hành hương ngước nhìn thấy ánh vàng nổi bật giữa nền trời xanh. Bên trong quả cầu là những mảnh xương sườn kim loại, được Verrocchio thiết kế để chịu gió và sét. Những dấu tích thời gian vẫn còn đó, nhưng chính điều ấy khiến công trình trở nên sống động hơn, như một chứng nhân đã trải qua ơn phước, chiến tranh, tôn giáo, nghệ thuật và cả những cơn thịnh nộ của thiên nhiên.

Hôm nay, mái vòm của Brunelleschi vẫn là trái tim của Florence. Buổi sáng, mặt trời đánh vào quả cầu như một vệt lửa; ban đêm, nó nằm lặng lẽ trên bầu trời, giống một ngọn hải đăng cho những ai yêu nghệ thuật Phục hưng. Câu chuyện quả cầu rơi vì sét đã trở thành một trong những giai thoại nổi tiếng nhất của thành phố, nhắc người ta rằng ngay cả kiệt tác cũng phải đấu tranh để tồn tại.


Mùa đông năm 1953, trong những kho lạnh bạt ngàn của Swanson, những con gà tây đông cứng xếp thành từng hàng dài lặng lẽ như một lời trách móc vô hình. Công ty đã tính sai nhu cầu Lễ Tạ ơn, và sai lầm ấy chất thành 260 tấn thịt dư thừa, nằm bất động giữa mùi lạnh kim loại và tiếng máy nén đều đặn. Khi ánh đèn của mùa lễ đã vụt tắt, không còn gia đình nào muốn mua thêm gà tây, và Swanson đứng trước nguy cơ phải hủy bỏ cả một gia tài thực phẩm—thứ mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng xem là tội lỗi lớn nhất.

Giữa cơn rối ren ấy, một ý tưởng bất ngờ đến từ Gerry Thomas, người quen với những khay nhôm Pan Am dùng để phục vụ đồ ăn trên máy bay. Ông đề nghị: hãy cắt thịt gà tây thành lát mỏng, thêm đậu hà lan, khoai lang nghiền và stuffing ngô, rồi đặt tất cả vào khay nhôm—một bữa ăn trọn vẹn chỉ cần đưa vào lò nướng là nóng. Ý tưởng nghe có vẻ mộc mạc, nhưng lại đúng vào khoảnh khắc nước Mỹ đang đổi thay: tivi len vào mọi phòng khách, nhịp sống nhanh hơn, và phụ nữ bước vào lực lượng lao động nhiều hơn bất kỳ thời điểm nào trước đó.

Năm 1954, Swanson chính thức tung ra sản phẩm mang tên “TV Dinner.” Cái tên ấy không phải ngẫu nhiên; nó phản ánh đúng nhịp sống của thời đại khi bữa tối không còn là nghi thức cố định quanh bàn ăn mà dần trở thành khoảnh khắc sum họp trước màn hình tivi đang phát bản tin buổi tối hay chương trình ca nhạc. Khay nhôm giữ nhiệt tốt, sắp xếp thực phẩm hợp lý để đảm bảo độ nóng lan tỏa đều, và hình minh họa in trên vỏ hộp khiến bất kỳ ai nhìn thấy cũng cảm giác như đang mua cả một buổi tối gọn gàng trong lòng bàn tay.

Trong năm đầu tiên, Swanson bán được 10 triệu suất TV Dinner—một con số khiến chính họ cũng kinh ngạc. Từ một giải pháp khẩn cấp để cứu vãn kho hàng, TV Dinner trở thành sản phẩm định hình lối sống mới, biểu trưng cho sự tiện lợi, công nghệ chế biến công nghiệp và cách nước Mỹ hòa nhịp với hiện đại hóa hậu Thế chiến II.

Ngày nay, khi nhìn lại, ta thấy câu chuyện ấy giống một giai thoại đẹp về sáng tạo: đôi khi phát minh không nảy sinh từ tham vọng, mà từ sai lầm; không ra đời trong phòng thí nghiệm, mà trong kho lạnh đầy gà tây và sự linh hoạt của những con người không chịu bỏ cuộc. Từ một lần tính sai, người Mỹ có thêm cả một biểu tượng văn hóa—món ăn đóng khay đã đi vào đời sống, thói quen và ký ức của biết bao thế hệ.


Tựa như khoảnh khắc một giọt nước đổi thành hình hài, Undine Rising from the Waters của Chauncey Bradley Ives luôn khiến người ta phải nín thở. Đá cẩm thạch trắng, vật liệu tưởng chừng lạnh và cứng, bỗng trở thành chất lỏng đang chuyển động. Mỗi nếp áo ôm sát cơ thể Undine đều mềm đến mức mắt nhìn muốn lầm tưởng rằng nếu đưa tay chạm vào, ta sẽ cảm nhận được sự ướt át và độ mịn như tơ. Sự huyền hoặc ấy khiến tác phẩm vượt khỏi giới hạn của một pho tượng: nó là khoảnh khắc nguyên sơ của một linh hồn đang được sinh ra.
Chauncey Bradley Ives hoàn thành tác phẩm vào năm 1880, trong giai đoạn nghệ thuật Mỹ đang tìm cách khẳng định mình giữa ảnh hưởng nặng nề của truyền thống Tân Cổ điển châu Âu. Ives, sinh năm 1810 tại Connecticut, thuộc thế hệ điêu khắc gia Mỹ tìm đến Ý để học nghề, nơi cái nôi của đá cẩm thạch Carrara đã rèn nên nhiều thế hệ nghệ sĩ. Ông dành phần lớn cuộc đời sáng tác tại Rome, giữa một cộng đồng nghệ sĩ quốc tế sôi động. Ở đó ông tiếp xúc với tinh thần Tân Cổ điển, với chuẩn mực hình khối Hy – La, với kỹ thuật tạc áo mỏng mà những bậc thầy Ý như Antonio Corradini từng khiến cả châu Âu kinh ngạc. Truyền thống này trở thành chất nền, để rồi Ives hòa vào đó giọng điệu riêng của mình: một sự mềm mại đáng chú ý, một cảm xúc phảng phất như hơi thở của con người hơn là sự trang nghiêm cổ điển.
Undine, nhân vật bước ra từ tiểu thuyết lãng mạn của Friedrich de la Motte Fouqué xuất bản năm 1811, là một “thủy linh” – sinh thể gắn với nước, chỉ có linh hồn khi yêu. Ives chọn đúng khoảnh khắc nàng đang trồi khỏi mặt nước, khoảnh khắc đầu tiên của sự sống ý thức. Nàng không đứng yên: toàn bộ cơ thể được tạo hình trong trạng thái chuyển động, đôi tay kéo tấm màn nước lên cao như thể vừa phá vỡ lớp màng giữa hai thế giới. Đó chính là lúc nghệ sĩ chạm tới điều mong manh nhất của con người: sự tỉnh thức.
Điều khiến Undine trở thành một trong những tác phẩm gây kinh ngạc nhất của Ives nằm ở kỹ thuật điêu khắc màn che – một kỹ thuật được xem là thử thách lớn nhất của đá cẩm thạch. Để tạo nên lớp áo mỏng ướt ấy, nghệ sĩ phải mài đá đến mức gần như xuyên sáng, nhưng vẫn giữ đủ độ dày để tượng không nứt. Cơ chế của kỹ thuật này dựa trên sự phân tầng đá: bề mặt được mài mỏng để hứng lấy ánh sáng, lớp sâu hơn tạo nên độ dày và độ nặng, từ đó hình khối vừa có tính trong suốt, vừa giữ được sức nặng thị giác. Những đường gấp nếp tinh tế chạy dọc theo hông, ngực, bụng Undine không được tạc bằng sự phỏng đoán, mà bằng hiểu biết sâu sắc về hướng chảy của nước, cách vải ướt bám vào cơ thể, và cả sự rơi của trọng lực lên một chất liệu tưởng tượng.
Điều kỳ lạ là, dù đứng yên trong không gian tĩnh, tượng luôn tạo cảm giác đang chuyển động. Ánh sáng lướt qua bề mặt đá, lọt vào những khe nhỏ của nếp áo rồi phản chiếu trở ra, khiến người xem thấy rõ sự biến đổi của Undine: từ chất lỏng sang hữu thể, từ vô thanh sang sống động. Đó là lý do tác phẩm được xem như một trong những đỉnh cao của chủ nghĩa Tân Cổ điển Mỹ – không phải vì sự phô trương, mà vì cách nó bắt được khoảnh khắc mong manh của sự tồn tại.
Gần một thế kỷ rưỡi trôi qua, Undine vẫn giữ nguyên vẻ đẹp khiến người ta phải dừng chân thật lâu. Trong lớp đá trắng mịn ấy là nhịp thở của nghệ thuật, là sự dày công của bàn tay và trái tim nghệ sĩ, và là câu chuyện về một linh hồn đang được sinh ra ngay trước mắt ta.


Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần


Người ta tìm thấy cô bé bị đóng băng trong một toa tàu chở hàng, chỉ với một mảnh giấy gắn trên áo khoác — và cô lớn lên để cứu chính thành phố suýt khiến mình chết.
Mùa đông năm 1892, Laramie, Wyoming.
Một công nhân đường sắt nghe thấy tiếng khóc phát ra từ một toa hàng trống và phát hiện một bé gái, khoảng bốn tuổi, môi tím tái và run rẩy. Trên chiếc áo khoác sờn cũ của cô bé có gắn một mảnh giấy:
“Con bé tên là Josephine. Tôi không thể nuôi nó. Xin hãy tử tế hơn tôi.”
Phần lớn mọi người muốn gửi cô bé đến trại trẻ mồ côi ở miền Đông.
Nhưng Martha Chen, một người phụ nữ Mỹ gốc Hoa làm nghề giặt ủi — người đã mất con gái mình vì bệnh sốt tinh hồng nhiệt — nhìn vào đôi mắt sợ hãi ấy và nói:
“Con bé sẽ ở lại với tôi.”
Cả thị trấn xì xào:
Một người phụ nữ Trung Quốc nuôi một đứa trẻ da trắng ư?
Không phù hợp. Không tự nhiên.
Nhưng Martha phớt lờ tất cả, dạy Josephine học đọc dưới ánh nến, ghi sổ tiền giặt là, và biết cách đứng vững khi người ta xì xào sau lưng.
Josephine học được hai ngôn ngữ, hai nền văn hóa, và một chân lý không thể lay chuyển:
Gia đình không chỉ là huyết thống — mà là những người ở bên ta khi thế giới sụp đổ.
Khi 17 tuổi, Josephine làm việc tại phòng khám duy nhất của thị trấn. Mùa đông năm 1905, dịch bạch hầu (diphtheria) bùng phát ở Laramie.
Bác sĩ ngã bệnh vào ngày thứ ba.
Josephine — người đã học được mọi thứ sau năm năm ghi chép và chuẩn bị dụng cụ — đã thay thế ông.
Trong hai tuần liền, cô hầu như không ngủ:
Cô pha chế thuốc, theo dõi bệnh nhân và tổ chức cách ly dựa trên những gì đọc được trong nhật ký của bác sĩ.
Khi dịch bệnh qua đi, 23 người sống sót — những người vốn không có hy vọng sống.
Chính những dân làng từng nghi ngờ sự tồn tại của cô, giờ lại mang ơn cô vì đã cứu con họ.
Khi bình phục, bác sĩ — với lòng biết ơn sâu sắc — đã đề nghị tài trợ cho cô học y khoa.
Martha Chen còn sống để chứng kiến Josephine được nhận vào trường điều dưỡng, bước đầu tiên trên hành trình trở thành một trong những nữ bác sĩ đầu tiên của bang Wyoming.
Nhiều năm sau, có người hỏi Josephine liệu cô có bao giờ nghĩ đến mẹ ruột của mình không.
Cô trầm ngâm một lúc rồi khẽ lắc đầu:
“Người phụ nữ tìm thấy tôi trong giá lạnh đã cho tôi sự sống.
Người phụ nữ nuôi dưỡng tôi đã cho cuộc đời tôi ý nghĩa.
Đó là điều mà nhiều người chẳng bao giờ có được từ chỉ một người mẹ — còn tôi thì may mắn có đến hai.”
Chiếc toa hàng — nơi từng suýt trở thành quan tài của cô — đã nằm rỉ sét nhiều thập kỷ bên ga tàu, như một lời nhắc nhở rằng:
Những khoảnh khắc lạnh lẽo nhất đôi khi lại để lại di sản ấm áp nhất.
Josephine Chen hành nghề bác sĩ suốt 40 năm ở Laramie — đỡ đẻ, nắn xương gãy, cứu người — và chứng minh rằng sự cứu rỗi không phải là kết thúc của câu chuyện.
Đôi khi, đó chỉ là khởi đầu.
Sưu tầm























CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ VÀ ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU SÓC TRĂNG THAM QUAN, ỦNG HỘ HOANGDIEUTRUONGXUASAIGON.BLOGSPOT.COM. CHÚC THẦY CÔ VÀ ANH CHỊ EM NHIỀU SỨC KHỎE, THÀNH CÔNG TRONG CÔNG VIỆC.